| 1201 |
Tìm Tập Xác Định |
1/( căn bậc hai của y)(1/( căn bậc hai của x- căn bậc hai của y)-1/( căn bậc hai của x+ căn bậc hai của y)) |
|
| 1202 |
Vẽ Đồ Thị |
g(x)=- căn bậc ba của 2x |
|
| 1203 |
Giải f |
4+10f=7(2f-4) |
|
| 1204 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (x^3-3x+e^(3x)) đối với x |
|
| 1205 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
4x-4y=20 y=-5 |
|
| 1206 |
Rút gọn |
(9x^2)/( căn bậc năm của 27x^6) |
|
| 1207 |
Rút gọn |
căn bậc ba của căn bậc hai của x^24 |
|
| 1208 |
Giải x |
(2x+3)/2=9/(x-1) |
|
| 1209 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
(5x-4)/(2x+1)>1 |
|
| 1210 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc bốn của 36w^6 |
|
| 1211 |
Rút gọn |
(-4b^-2)^0 |
|
| 1212 |
Tìm Đạo Hàm - d/dv |
v=1/3pir^2h |
|
| 1213 |
Tìm Tập Xác Định |
y/(y-6)+15/(y+6) |
|
| 1214 |
Xác Định Dãy |
1/2 , 1/3 , 2/9 , 4/27 |
, , , |
| 1215 |
Giải x |
(2^(2x+2))(2^(3x-7))=2^25 |
|
| 1216 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Bổ Sung |
-2x_1-6x_2-3x_3=9 -x_1+x_2-x_3=1 x_1-x_2+2x_3=2 |
|
| 1217 |
Rút Gọn Căn Thức |
16/( căn bậc bốn của 16^3) |
|
| 1218 |
Vẽ Đồ Thị |
x=f(y) |
|
| 1219 |
Phân Tích Nhân Tử |
-6am^2+9m^3-12m^4 |
|
| 1220 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của (e^(x-1)-1)/(x-1) |
|
| 1221 |
Rút gọn |
(y^(1/6))^3* căn bậc hai của x |
|
| 1222 |
Giải x |
a/x-b=c |
|
| 1223 |
Rút gọn |
(x^2+y)(x+y^2) |
|
| 1224 |
Tìm Tích Số |
((8x^2)/(2x^2))^2 |
|
| 1225 |
Giải x |
1-2/(x-3)=-12/(x^2-9) |
|
| 1226 |
Tìm Đạo Hàm Third |
7^x+1102 |
|
| 1227 |
Rút gọn |
-(16/81)^(3/4) |
|
| 1228 |
Rút gọn |
(9x^2+4y^2-12xy)/(4y^2-9x^2) |
|
| 1229 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc hai của 50)/( căn bậc hai của 2) |
|
| 1230 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc bốn của p* căn bậc hai của p^3 |
|
| 1231 |
Rút gọn |
-(5c^2d^5)/(8cd^5f^0) |
|
| 1232 |
Rút gọn |
(3x-y^4)/(4y^5)-(y^4+3x)/(4y^5) |
|
| 1233 |
Tìm Nguyên Hàm |
(x-1)/(x^2) |
|
| 1234 |
Giải b |
-9-b=8b |
|
| 1235 |
Giải y |
y/3-a=b |
|
| 1236 |
Giải p |
-7p-6+6p=2p+9 |
|
| 1237 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của căn bậc hai của 625 |
|
| 1238 |
Tìm Tập Xác Định |
y=1/( căn bậc hai của x^2-x-2) |
|
| 1239 |
Vẽ Đồ Thị |
2x-2y=x^2+9 |
|
| 1240 |
Rút gọn |
7/(-3+ căn bậc hai của -2) |
|
| 1241 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 5x^2 |
|
| 1242 |
Tìm Nguyên Hàm |
1/x-3/(x^3) |
|
| 1243 |
Giải A |
1/((x+1)(x+2))=A/(x+1)+B/(x+2) |
|
| 1244 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(3x)/4+3 |
|
| 1245 |
Tìm Nguyên Hàm |
x*e^(2x) |
|
| 1246 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (2^x+2) đối với x |
|
| 1247 |
Rút gọn |
(11x^3)/(7x^(7/3)) |
|
| 1248 |
Ước Tính |
(-7/8-(3/4))-(3/2-9/8) |
|
| 1249 |
Giải Hệ chứa Equations |
6x=4y-42 4x+y=5 |
|
| 1250 |
Rút gọn |
x căn bậc hai của y+ căn bậc hai của x^2y+2x căn bậc hai của y |
|
| 1251 |
Ước Tính |
f(x)=3(2)^-1 |
|
| 1252 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của 3)/( căn bậc hai của 3) |
|
| 1253 |
Rút gọn |
((j^-1k^3)^-4)/(j^3k^3) |
|
| 1254 |
Giải z |
z-5=z^2-25 |
|
| 1255 |
Rút gọn |
(28^(3/5))^(5/6) |
|
| 1256 |
Giải f |
8+5f=-4f+1+8f |
|
| 1257 |
Giải x |
b-x/10=a |
|
| 1258 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 2-i căn bậc hai của 2)( căn bậc hai của 2+i căn bậc hai của 2) |
|
| 1259 |
Rút gọn |
(( căn bậc hai của 63+ căn bậc hai của 112)* căn bậc hai của 28)/42 |
|
| 1260 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(2^-4)/(4^0) |
|
| 1261 |
Giải d |
-6+d=7+3d+3 |
|
| 1262 |
Rút gọn |
(-3^-2)/(4^-1) |
|
| 1263 |
Tìm Độ Lệch Chuẩn |
1 , 2 , 3 , 4 , 5 , 6 , 7 , 8 , 9 |
, , , , , , , , |
| 1264 |
Rút gọn |
- căn bậc hai của -25x^12y^8 |
|
| 1265 |
Vẽ Đồ Thị |
y>x+3 y<3x-2 |
|
| 1266 |
Giải n |
-9n-10=5n+8+10 |
|
| 1267 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3+x^2-22x-40=(x+2)(x+4)(x-5) |
|
| 1268 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
g(x)=- căn bậc ba của 2x |
|
| 1269 |
Rút gọn |
2ab^2 căn bậc hai của (200a^2b^5c^11)/(c^11) |
|
| 1270 |
Tìm Tập Xác Định |
(x-3)/(x^2-64)+11/(x^2-64) |
|
| 1271 |
Tìm Tập Xác Định |
((a^2-4)/(x^2-9))÷((a^2-2a)/(xy+3y))+(2-y)/(x-3) |
|
| 1272 |
Vẽ Đồ Thị |
2y+6>4x |
|
| 1273 |
Giải c |
8(c+10)=9c |
|
| 1274 |
Ước Tính |
căn bậc ba của căn bậc hai của 64 |
|
| 1275 |
Tìm Tập Xác Định |
(x^2+2x-3)/(2x^2+x-3) |
|
| 1276 |
Giải y |
3y(4y-1)-2y(6y-5)=9y-8(3+y) |
|
| 1277 |
Rút gọn |
8z+x-5-9z+2 |
|
| 1278 |
Đổi Sang Tọa Độ Cực |
y^2-8x-16=0 |
|
| 1279 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của 1/( căn bậc hai của 7x-3) |
|
| 1280 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sec(-420 độ ) |
|
| 1281 |
Giải X |
|X/(X-1)|=4/X |
|
| 1282 |
Giải X |
X^2+3X=18 |
|
| 1283 |
Tìm Tập Xác Định |
a/(2a-b)+(3a-b)/(b-2a) |
|
| 1284 |
Tìm Nguyên Hàm |
logarit tự nhiên của x+1 |
|
| 1285 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
căn bậc ba của x-4<=5 |
|
| 1286 |
Rút gọn |
(c^3)^2(-3c^5)^2 |
|
| 1287 |
Tìm Nguyên Hàm |
1/(x^2-3x+2) |
|
| 1288 |
Giải z |
-7(7z-1)=7-4z |
|
| 1289 |
Rút gọn |
(-5^8)/(-5^4) |
|
| 1290 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc hai của 5)^2 |
|
| 1291 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm v |
-6v>-72 |
|
| 1292 |
Giải z |
-7+3z=-2z+5+8z |
|
| 1293 |
Phân Tích Nhân Tử |
-mk-nk |
|
| 1294 |
Giải m |
-10-4m=-3m |
|
| 1295 |
Giải v |
p=iv |
|
| 1296 |
Rút gọn |
((q^-1r^3)/(qr^-2))^-5 |
|
| 1297 |
Giải q |
0.5(2q+1)=0.75q |
|
| 1298 |
Rút gọn |
(3/2a^2-2ab+2/3b^2)/(1/4a^2-1/9b^2)+(6b)/(3/4a+1/2b) |
|
| 1299 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
arcsin((11pi)/2) |
|
| 1300 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm r |
13>18+r |
|