| 1101 |
Rút gọn |
(x+y)/2-(5-x^2)/(y-x) |
|
| 1102 |
Giải s |
-6s-5s+5=-7+s |
|
| 1103 |
Giải x |
b-7x=a-b |
|
| 1104 |
Rút gọn |
căn bậc ba của (128a^9)/(2a^3) |
|
| 1105 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y = căn bậc bốn của 8x^2 |
|
| 1106 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(2x-1)(2x+1)=x(2x+3) |
|
| 1107 |
Giải x |
3(3-3x)=2(x+3)-30 |
|
| 1108 |
Giải x |
14x-1/2(4x+6)=3(x-4)-18 |
|
| 1109 |
Tìm Tập Xác Định |
(a^2-b^2)/(a^2-3a)*(2a-6)/((a+b)^2) |
|
| 1110 |
Vẽ Đồ Thị |
y<=x-1 y<-2x+2 |
|
| 1111 |
Giải F |
9/5C+32=F |
|
| 1112 |
Rút gọn |
((-6a^-9b^5)/(2a^2b^-4))^4 |
|
| 1113 |
Giải x |
căn bậc hai của 1-5x=1+ căn bậc hai của 6-x |
|
| 1114 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 40a^2b^5)/( căn bậc hai của 5a^5b) |
|
| 1115 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L''Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (cos(6x)-cos(7x))/(x^2) |
|
| 1116 |
Giải Hệ chứa Equations |
A+C=1 B+D=0 4A+2C=0 4B+2D=6 |
|
| 1117 |
Rút gọn |
-3a*(7a^2-4) |
|
| 1118 |
Giải w |
-2+2/3w=10 |
|
| 1119 |
Rút Gọn Căn Thức |
4 căn bậc sáu của 3+2 căn bậc bốn của 32-3 căn bậc sáu của 192-2 căn bậc sáu của 192 |
|
| 1120 |
Rút gọn |
((4m^2)(3n^5))/((2m^-3)(-mn)^3) |
|
| 1121 |
Giải q |
-7-7q=-8q-4-8 |
|
| 1122 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
y=1/3x+2 y=2/3x+5 |
|
| 1123 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của ((x-4)/(x+3))^(2x+1) |
|
| 1124 |
Rút gọn |
(2x^(1/3)*y^(3/5))^2 |
|
| 1125 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
2 căn bậc ba của x-5>=3 |
|
| 1126 |
Tìm Nguyên Hàm |
x^2*e^x |
|
| 1127 |
Phân Tích Nhân Tử |
12a^2b^4-36a^2b+44abc |
|
| 1128 |
Giải h |
2-4h-4=6-5h |
|
| 1129 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 7-7)*(1+ căn bậc hai của 7) |
|
| 1130 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 4* căn bậc hai của 8 |
|
| 1131 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại x=1 |
f(x)=x^3-6x^2+1 is concave down at x=1 |
is concave down at |
| 1132 |
Giải d |
8 1/4÷d=2/11 |
|
| 1133 |
Giải x |
(1/x+1/a)/(x+a)=1 |
|
| 1134 |
Giải y |
(y/2)-1=4^(x-1) |
|
| 1135 |
Giải y |
căn bậc hai của y-3=-5 |
|
| 1136 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của 64)^-2 |
|
| 1137 |
Giải T |
Pr=I/T |
|
| 1138 |
Ước Tính |
-(10^0)^7 |
|
| 1139 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
( căn bậc hai của 5+2 căn bậc hai của 2)/( căn bậc hai của 6) |
|
| 1140 |
Rút gọn |
5 square root of 27-2 cube root of 27+ cube root of 27 |
|
| 1141 |
Giải y |
căn bậc hai của y^2-12y+36=-1 |
|
| 1142 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc hai của 2)/(4 căn bậc hai của 8) |
|
| 1143 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Bổ Sung |
2x-3y+z=4 y-2z+x-5=0 3-2x=4y-z |
|
| 1144 |
Giải u |
-10u+10=-1-9u+7 |
|
| 1145 |
Giải j |
-7j-2-2j=4-3j |
|
| 1146 |
Rút gọn |
((x^2-x-2)(x^2-9))/((x^2-2x-3)(x^2+x-6)) |
|
| 1147 |
Giải c |
12x^5=(4x^2)(c) |
|
| 1148 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
( căn bậc ba của x^3)/( căn bậc năm của x^2) |
|
| 1149 |
Giải v |
9v=-10+10v |
|
| 1150 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
-5+2x^2=-6x |
|
| 1151 |
Rút gọn |
(80xy)/(10(xy)^-2) |
|
| 1152 |
Giải r |
8+4r=9r+r-10 |
|
| 1153 |
Giải g |
-9-g-7g=7-10g |
|
| 1154 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của c^5)/( căn bậc hai của d^9) |
|
| 1155 |
Rút gọn |
(a-2)(4a^3-3a^2) |
|
| 1156 |
Giải c |
a*b^c=d |
|
| 1157 |
Rút gọn |
(a-b)(a+2)-(a+b)(a-2) |
|
| 1158 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(3a^2-a+3)+(4a^2-5) |
|
| 1159 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 75x^5y)/( căn bậc hai của 28xy^3) |
|
| 1160 |
Rút gọn |
(a^15b^2c^18)/(a^12b^2c^3) |
|
| 1161 |
Giải b |
-8b-4b+2=-9b+8 |
|
| 1162 |
Vẽ Đồ Thị |
x-y>3 x>=6 |
|
| 1163 |
Giải x |
1/2x-7=1/3(x-12) |
|
| 1164 |
Rút gọn |
2/3(x-12) |
|
| 1165 |
Giải j |
-10+j=10-5j+4 |
|
| 1166 |
Phân Tích Nhân Tử |
20x^4-25x^2y^2-10x^3 |
|
| 1167 |
Rút gọn |
2(-5x+3)+-2(7x-1) |
|
| 1168 |
Tìm dx/dy |
y=(4x^2-16)/(x-2) |
|
| 1169 |
Giải n |
-4n=2-5n |
|
| 1170 |
Rút gọn |
(a-a/b)/(b-1/b) |
|
| 1171 |
Tìm Tập Xác Định |
((x-y)^2)/(2xy+6y)*(4x+12)/(x^2-y^2) |
|
| 1172 |
Rút gọn |
( căn bậc sáu của 4)/( căn bậc ba của 4) |
|
| 1173 |
Giải v |
-2v-5=7+3v-3v |
|
| 1174 |
Giải u |
-9-4u=-u |
|
| 1175 |
Rút gọn |
-2x+6y+x+4-3y |
|
| 1176 |
Rút gọn |
căn bậc sáu của 64(x+6)^6 |
|
| 1177 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=3 căn bậc ba của -x-2+6 |
|
| 1178 |
Giải m |
7m=7(2m-3) |
|
| 1179 |
Giải c |
8^c=1/64 |
|
| 1180 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
9(3^-2)-(3^4)/(3^2)-( căn bậc hai của 2^6)÷2 |
|
| 1181 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 2x^6)/( căn bậc hai của 5x^4y^5) |
|
| 1182 |
Giải x |
1/81<9^(2x-4) |
|
| 1183 |
Giải t |
-7t=-5t+6 |
|
| 1184 |
Giải x |
8x+32=1/5(25x-15)-4x |
|
| 1185 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc ba của 64/49 |
|
| 1186 |
Rút gọn |
-4mn^3*(-3m^2n+12mn^2-6m+7n^2) |
|
| 1187 |
Giải h |
4(h-1)=3h |
|
| 1188 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
6/(2+2 căn bậc hai của 5) |
|
| 1189 |
Rút gọn |
(i-1)^2+2/((i-1)^2) |
|
| 1190 |
Rút gọn |
(5a-3a^3)(4a-1) |
|
| 1191 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
25^x-12*5^x+27=0 |
|
| 1192 |
Ước Tính |
y=1/4(4)^(3/2) |
|
| 1193 |
Rút gọn |
(3x^3y)^4-(7x^5y)^2*x^2y^2 |
|
| 1194 |
Tìm Nguyên Hàm |
e^x-e^(-x) |
|
| 1195 |
Nhân |
(7x^2+a^2)(x^2-3a^2) |
|
| 1196 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của (x^2-x^-2)/(x-x^-1) |
|
| 1197 |
Ước tính Hàm Số |
y=-4(5)^x for x=2 |
for |
| 1198 |
Rút gọn |
((12)^(3/4))/((4)^(1/4)) |
|
| 1199 |
Tìm Tập Xác Định |
(x-5)/(x^2+1)-x^2 |
|
| 1200 |
Rút gọn |
(6^15)/(6^-7) |
|