| 1001 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-(2x+3)(x-1)^2 |
|
| 1002 |
Rút gọn |
(x^(2/5)y^(4/10))^-5 |
|
| 1003 |
Giải b |
8b+9=7b |
|
| 1004 |
Giải y |
căn bậc hai của (y-3)^2=5 |
|
| 1005 |
Giải x |
x=5+ căn bậc hai của 2x-10 |
|
| 1006 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^4+2x^3-2x-1 |
|
| 1007 |
Giải x |
3 1/3(1+2x)=5 1/2(2x-1) |
|
| 1008 |
Giải x |
f(x)=ax^2+bx+c |
|
| 1009 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của 6)/( căn bậc ba của 32) |
|
| 1010 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(8x^4-18x^3+9x^2+4x+2)÷(x^2-2x+1) |
|
| 1011 |
Giải u |
-5u-8=-2u-1+4u |
|
| 1012 |
Giải x |
-1/5=-2/3-1/6x |
|
| 1013 |
Rút gọn |
4a^2b^3*(9a^4b^2-4a^2+3) |
|
| 1014 |
Rút gọn |
(14/(9x^3))÷((7x)/(2y^2)) |
|
| 1015 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của a^2b^14 |
|
| 1016 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
2x^4+8x^3+10x^2+40x |
|
| 1017 |
Rút gọn |
(x^(7/8))(x^(1/4)) |
|
| 1018 |
Giải x |
1-5/(x-2)=-20/(x^2-4) |
|
| 1019 |
Giải x |
1/4(5/12x-3/4)>x+1/12 |
|
| 1020 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 8x)/( căn bậc hai của 3y) |
|
| 1021 |
Rút gọn |
căn bậc ba của x* căn bậc hai của 2x |
|
| 1022 |
Giải x |
căn bậc năm của x+5=7 |
|
| 1023 |
Giải để tìm x ở dạng Độ |
3cos(x)=3+7cos(x) |
|
| 1024 |
Rút gọn |
(2 căn bậc hai của 3-3)/(6- căn bậc hai của 3) |
|
| 1025 |
Phân Tích Nhân Tử |
p(c-d)+c-d |
|
| 1026 |
Giải m |
(m+2)(m+3)=(m+2)(m-2) |
|
| 1027 |
Rút gọn |
((4x^4y^2)/(6xy))^2 |
|
| 1028 |
Giải p |
5/8p-3/4=4 |
|
| 1029 |
Giải a |
căn bậc hai của a^2=17 |
|
| 1030 |
Rút gọn |
(2i-1)^3 |
|
| 1031 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-2 căn bậc ba của x+4<12 |
|
| 1032 |
Phân Tích Nhân Tử |
3a(2x-7)+5b(7-2x) |
|
| 1033 |
Giải w |
-6+8w=-4-7+7w |
|
| 1034 |
Rút gọn |
(2a^2)^3+(a^4)(3a^2) |
|
| 1035 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=(x^2)/4+2/(3x^2)- căn bậc hai của x+pi |
|
| 1036 |
Giải x |
(1/8)^(x/2-1)=(1/4)^(x/3) |
|
| 1037 |
Giải x |
x^9-x^5+x^4-1=0 |
|
| 1038 |
Giải f |
6+4f=6(2f+7)+10f |
|
| 1039 |
Rút gọn |
6t-1+t+2-7t |
|
| 1040 |
Rút gọn |
(3 căn bậc ba của 2)/( căn bậc ba của 3) |
|
| 1041 |
Ước Tính |
(x-5)^4=256 |
|
| 1042 |
Rút gọn |
(4+2/x)/(3-2/x) |
|
| 1043 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x-3y=-15 x=-3 |
|
| 1044 |
Giải f |
-7f-10=-2+f+8 |
|
| 1045 |
Rút gọn |
(x^2-3x-3)+(2x^2+7x-2) |
|
| 1046 |
Giải x |
7x+10=1/3(12x-3)+14x |
|
| 1047 |
Ước Tính |
cos(theta)+sin(theta)*tan(theta) |
|
| 1048 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (2/( căn bậc hai của x+4)-1/( căn bậc hai của x+1))/(x căn bậc hai của x+3) |
|
| 1049 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
y=-1/2x-2 y=-3/2x+2 |
|
| 1050 |
Giải x |
2 căn bậc hai của x+8=3 căn bậc hai của x-2 |
|
| 1051 |
Tìm Nguyên Hàm |
(x^2)/(x+1) |
|
| 1052 |
Chia |
(-1/2a^3b^4-1/3a^2b^2+2/5a^5b-a^2b^3)÷(-5a^3b^2) |
|
| 1053 |
Tìm dy/dx |
x^2y-x/y=-2 |
|
| 1054 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
căn bậc ba của căn bậc bốn của 228 |
|
| 1055 |
Giải c |
c=-9-8c |
|
| 1056 |
Rút gọn |
(28d^3k^2+d^2k^2-4dk^2)(4dk^2)^-1 |
|
| 1057 |
Giải a |
d(a-n)=q |
|
| 1058 |
Giải b |
ab-2=3c |
|
| 1059 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y=2x -6x+3y=16 |
|
| 1060 |
Rút Gọn Căn Thức |
-3 căn bậc sáu của 3-2 căn bậc sáu của 192- căn bậc sáu của 320 |
|
| 1061 |
Giải a |
(8-9a)a=-40+(6-3a)(6+3a) |
|
| 1062 |
Tìm Góc Có Cùng Cạnh Cuối |
-1323 độ |
|
| 1063 |
Giải f |
-8f=-7f-8 |
|
| 1064 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của 48x^3y^7)/( căn bậc ba của 8x^5y) |
|
| 1065 |
Giải m |
căn bậc ba của 5m+2=3 |
|
| 1066 |
Ước Tính |
logarit của 25+( logarit của 8* logarit của 16)/( logarit của 64) |
|
| 1067 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm a |
1/2a<20 |
|
| 1068 |
Giải r |
-10-5r=-6r-1 |
|
| 1069 |
Rút gọn |
(a-2)/(8a)+(2a+5)/(8a)-(3-a)/(8a) |
|
| 1070 |
Giải v |
-1+10v+3=-5+9v |
|
| 1071 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=2x^3-4x^2+2x |
|
| 1072 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Dây Chuyền - d/dx |
fx=sin(e^(2x)+6x^2) |
|
| 1073 |
Ước tính Hàm Số |
f(x)=1/3(6)^x for x=3 |
for |
| 1074 |
Rút gọn |
(x^3y^3)^3*xy^2 |
|
| 1075 |
Giải m |
-7+4m=8+4m+5m |
|
| 1076 |
Vẽ Đồ Thị |
7x+3y<=-24 x+3y<=-6 |
|
| 1077 |
Rút gọn |
(i-2)^2(i+2) |
|
| 1078 |
Rút gọn |
(6f^-2g^3h^5)/(54f^-2g^-5h^3) |
|
| 1079 |
Tìm Tập Xác Định |
((2a-b)^2)÷((4a^3-ab^2)/3) |
|
| 1080 |
Giải x |
căn bậc hai của 3x+2- căn bậc hai của 2x+7=0 |
|
| 1081 |
Giải p |
-2p=-3p+8 |
|
| 1082 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc bốn của a^2b^14 |
|
| 1083 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=-x+4 if X<1; 2x+1 if x>=1 |
|
| 1084 |
Vẽ Đồ Thị |
y<=x/2-3 |
|
| 1085 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 2x^3y* căn bậc hai của 6x^2y^2 |
|
| 1086 |
Giải t |
250=62.5 căn bậc ba của t+75.8 |
|
| 1087 |
Rút gọn |
3(j+0.2j) |
|
| 1088 |
Giải q |
6+8(4q-9)=10q |
|
| 1089 |
Rút gọn |
((c^2y)/(2d^2))/((c^6)/(5d)) |
|
| 1090 |
Rút gọn |
(2x^5y^2)(4xy^3)+(x^4y^4)(3x^2y) |
|
| 1091 |
Giải n |
-3-10n-2n=-10-5n |
|
| 1092 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=1/(sin(20x)) |
|
| 1093 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của w* căn bậc hai của w^5)/( căn bậc hai của 25w^16) |
|
| 1094 |
Phân Tích Nhân Tử |
c^3-c^4+2c^5 |
|
| 1095 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 2x^9)/( căn bậc hai của x^6) |
|
| 1096 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = log base 1-x of x |
|
| 1097 |
Nhân |
-3ab (5a-8b) |
|
| 1098 |
Giải x |
4 căn bậc hai của x-2>20 |
|
| 1099 |
Vẽ Đồ Thị |
X>-2 and y<-1 |
and |
| 1100 |
Giải z |
z+64/(z+4)=12 |
|