| 901 |
Giải x |
24e^(2x)-6=10e^x |
|
| 902 |
Rút gọn |
(4x^5+x^3-7x^2+2)(3x-1) |
|
| 903 |
Giải u |
-3+2u+6=-8u-7 |
|
| 904 |
Rút gọn |
(2- căn bậc hai của 12)/( căn bậc hai của 3) |
|
| 905 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 256(x^2-1)^12 |
|
| 906 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3+2x^2-23x-60=(x+3)(x+4)(x-5) |
|
| 907 |
Ước Tính |
y=350(1+0.75)^5 |
|
| 908 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc năm của 486)/( căn bậc năm của 2) |
|
| 909 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 8/5 |
|
| 910 |
Rút gọn |
(10m-15n)÷(((2m-3n)^2)/(2m)) |
|
| 911 |
Rút gọn |
(48x^5)/(49y^4)*(7y^2)/(16x^3) |
|
| 912 |
Giải B |
m=t+1/2B |
|
| 913 |
Rút Gọn Căn Thức |
(256x^2y^-16)^(1/4) |
|
| 914 |
Tìm Tích Số |
(5 căn bậc hai của 2+4)(5 căn bậc hai của 2-4) |
|
| 915 |
Rút gọn |
8.9-1.4x+(-6.5x)+3.4 |
|
| 916 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
3(cos(2pi)+isin(2pi)) |
|
| 917 |
Giải b |
2b+8-5b+3=-13+8b-5 |
|
| 918 |
Rút gọn |
d^-8(100xy)^0 |
|
| 919 |
Giải k |
-7k-8=-10k+8+k |
|
| 920 |
Rút gọn |
(2a^(1/2)b^(1/3))^3 |
|
| 921 |
Tìm Nghịch Đảo |
g(X)=(7x+18)/2 |
|
| 922 |
Giải t |
-10-8t=-5t+10+7 |
|
| 923 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc hai của a^-3 |
|
| 924 |
Cộng |
(x-4)+(2x-7) |
|
| 925 |
Tìm Đạo Hàm Fourth |
f(x)=x^5-2/(x^3)-4x+2 |
|
| 926 |
Giải x |
11 căn bậc ba của 3-2x-6=60 |
|
| 927 |
Rút gọn |
(i căn bậc hai của 2-1)(2i căn bậc hai của 2+3) |
|
| 928 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 5- căn bậc hai của 6)/( căn bậc hai của 18) |
|
| 929 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc ba của 3* căn bậc ba của 9 |
|
| 930 |
Rút gọn |
(a/(a-b)-(a-b)/(a+b)+(b^2)/(a^2-b^2))*(a-b)/(3ab) |
|
| 931 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3-7x+6=(x-1)(x+3)(x-2) |
|
| 932 |
Rút gọn |
x* căn bậc ba của y^6+y^2* căn bậc ba của x^3 |
|
| 933 |
Rút gọn |
(-4d^0*2^-3*e^5)^-1 |
|
| 934 |
Rút gọn |
(m^-2n^-5)/((m^4n^3)^-1) |
|
| 935 |
Ước Tính |
(8/9)÷(6 1/4*3.2-18) |
|
| 936 |
Giải d |
d+8=-d-10 |
|
| 937 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 5 của (x^2-25)/(x-5)+ căn bậc hai của x^2+7 |
|
| 938 |
Giải B |
F(B-g^3)=2 |
|
| 939 |
Rút gọn |
(3x^3+6x^2-5x+5)+(-2x^3+3x^2-6) |
|
| 940 |
Rút gọn |
((2x^3y^2)^3)/((3xy)^2) |
|
| 941 |
Rút gọn |
(x^(3/2)y^(7/3))/(x^3y^(2/9)) |
|
| 942 |
Giải v |
-6v+10=-8+2v-10v |
|
| 943 |
Giải x |
căn bậc hai của x+15=5+ căn bậc hai của x |
|
| 944 |
Rút gọn |
(x^2-3xy)/((x+y)(x-y))+y/(x-y) |
|
| 945 |
Ước Tính |
2.7*6.2-9.3*1.2+6.2*9.3-1.2*2.7 |
|
| 946 |
Rút gọn |
(2x^-2)^0+(3x^2)^0 |
|
| 947 |
Rút gọn |
(m-3n)(m+2n)-m(m-n) |
|
| 948 |
Viết Bằng Cách Sử Dụng Các Số Mũ Dương |
(2^-2m^-3)/(n^0) |
|
| 949 |
Phân Tích Nhân Tử |
-ab+ac |
|
| 950 |
Tìm Tập Xác Định |
(9x^2+4y^2-12xy)/(4y^2-9x^2) |
|
| 951 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
căn bậc hai của (5m)/(7n^2) |
|
| 952 |
Giải y |
-9+7y+1=10+10y |
|
| 953 |
Rút Gọn Căn Thức |
(x^3y^4)^(2/3) |
|
| 954 |
Giải b |
-t+1/2b=Y |
|
| 955 |
Rút gọn |
(10p)/(p-q)+(3p)/(q-p) |
|
| 956 |
Tìm Tập Xác Định |
(x-5)/(x^2+25)-3x |
|
| 957 |
Giải d |
-9d=-8-7d |
|
| 958 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
r=2sin(3theta) |
|
| 959 |
Rút gọn |
((2a^5b^3)^2*12ab^4)/(5a^7b^3+3a^7b^3) |
|
| 960 |
Rút gọn |
(2x+3y+5)^2 |
|
| 961 |
Rút gọn |
(7b)/(12a)-1/(18ab^3) |
|
| 962 |
Rút gọn |
(x^6)/(x^5)*3x^2 |
|
| 963 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=(x-2)/(2-x) |
|
| 964 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
x^2-9x+18>2(x-3) |
|
| 965 |
Rút gọn |
(5m^-1)/(9(ab)^-4c^7) |
|
| 966 |
Rút Gọn Căn Thức |
27 căn bậc hai của 6+7 căn bậc hai của 150 |
|
| 967 |
Rút gọn |
-3/4x-1/3+7/8x-1/2 |
|
| 968 |
Tìm Nguyên Hàm |
(x^2+1)^2 |
|
| 969 |
Giải f |
-1+2f=-8+6f-3f |
|
| 970 |
Giải p |
8-6p+5p=-6p-2 |
|
| 971 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 4 của ((2j)/(k^5))^3 |
|
| 972 |
Giải x |
2 4/5x=-1 1/4 |
|
| 973 |
Cộng |
5/(2x+1)+8/(4x+2) |
|
| 974 |
Giải k |
3k=9+6k |
|
| 975 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của ( căn bậc hai của x^2)/x |
|
| 976 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
( căn bậc hai của 2)/( căn bậc hai của 2-1) |
|
| 977 |
Rút gọn |
(p+10)/(9-p)*(p^2-5p-36)/(4p^2+16p) |
|
| 978 |
Rút Gọn Căn Thức |
12 căn của 729 |
|
| 979 |
Giải r |
5r-5r+9=2r-1 |
|
| 980 |
Giải y |
-2y-6-1=2y+1 |
|
| 981 |
Tìm Giao |
f(x)=3x+3 g(x)=x^2+4x+4 |
|
| 982 |
Giải x |
4(3-x)^(1/3)-5=3 |
|
| 983 |
Rút gọn |
(-(18a^2b^2)/(5cd))÷(-(9ab^3)/(5c^2d^4)) |
|
| 984 |
Giải n |
1-3n=-9+n+2 |
|
| 985 |
Ước Tính |
5^( logarit cơ số 5 của 6+ logarit cơ số 5 của 7) |
|
| 986 |
Rút gọn |
(1/x-1/(x+2))/2 |
|
| 987 |
Phân Tích Nhân Tử |
-80x^3y+40x^2y^2-5xy^3 |
|
| 988 |
Giải h |
4h-9=-3h-2-7 |
|
| 989 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
csc(510 độ ) |
|
| 990 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
2x=y-10 x+7=y |
|
| 991 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -1 của (x^2+x)/(x^3+1) |
|
| 992 |
Tìm dy/dx |
2x^2+y^2-xy=4 |
|
| 993 |
Rút Gọn Căn Thức |
6 căn bậc bốn của 405 |
|
| 994 |
Giải r |
-4(r+2)=4(2-2r) |
|
| 995 |
Rút gọn |
2(x/2-5)-3/2(x+7/4) |
|
| 996 |
Giải r |
r+6=-9-9-2r |
|
| 997 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(2x)1/2 |
|
| 998 |
Rút gọn |
c/(b-c)+(b^2-3bc)/(b^2-c^2) |
|
| 999 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc hai của 2)/( căn bậc hai của 32) |
|
| 1000 |
Giải f |
10f+10=9f |
|