Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
52201 Quy đổi sang Độ, Phút, và Giây 2.32rad rad
52202 Chứng mình Đẳng Thức x^2-1=(x-1)(x+1)
52203 Tìm Góc Tham Chiếu sin((3pi)/2)
52204 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đồng Nhất Thức tan(theta)=-3/5 , cos(theta)>0 ,
52205 Tìm Cosecant với Điểm Đã Cho ( căn bậc hai của 7,3)
52206 Giải để tìm θ ở dạng Độ 3tan(theta)-2=5tan(theta)-1
52207 Tìm Góc Tham Chiếu sin(-pi/3)
52208 Giải để tìm x ở dạng Radian -sin(x)=0
52209 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị -( căn bậc hai của 3)/2
52210 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=-4sin(x+3pi) ? ?
52211 Quy đổi từ Radian sang Độ 14rad radians
52212 Tìm Cosin của Góc 300 độ
52213 Giải để tìm x ở dạng Radian cos(2x)+cos(x)=0
52214 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=cos((6pix)/7+pi/2)
52215 Chứng mình Đẳng Thức sin(3x)=(sin(x))(4cos(x)^2-1)
52216 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác csc(90 độ -theta)
52217 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=4+3sin(pi/3x-pi/16)
52218 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=cos(theta-pi)+2
52219 Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc ( căn bậc hai của 3,pi/2)
52220 Quy đổi từ Độ sang Radian 25deg degrees
52221 Giải để tìm C ở dạng Độ 6cos(C)-4=cos(C)-9
52222 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV sec(theta) = square root of 2
52223 Giải để tìm x ở dạng Radian sin(1/4x)=0
52224 Tìm Góc Tham Chiếu tan((5pi)/3)
52225 Chứng mình Đẳng Thức sin(x)tan(x)+cos(x)-sec(x)+1=sec(x)^2cos(x)^2
52226 Tìm Góc Tham Chiếu tan((3pi)/2)
52227 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu tan(pi+theta)
52228 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=1/4sin((4pix)/7+(2pi)/5)
52229 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác 1-2cos(x)^2+cos(x)^4
52230 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác cot(theta)+tan(theta)
52231 Giải để tìm θ ở dạng Độ 4sin(theta)^2=3
52232 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đồng Nhất Thức csc(theta)=4 , cot(theta)<0 ,
52233 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đồng Nhất Thức tan(theta)=24/7 , sin(theta)<0 ,
52234 Quy đổi từ Radian sang Độ 20rad rad
52235 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III tan(theta)=0
52236 Quy đổi từ Độ sang Radian -210deg degrees
52237 Giải để tìm θ ở dạng Độ sec(theta)^2-9sec(theta)+20=0
52238 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đồng Nhất Thức sec(t)=2 , sin(t)<0 ,
52239 Giải để tìm x ở dạng Độ 8sin(x)cos(x)+cos(x)=0
52240 Tìm Chiều Dài của b tri{}{}{10}{}{6}{}
52241 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I tan(30 độ )=5/3
52242 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=2cot(1/3x+pi/6)+2
52243 Tìm Góc Tham Chiếu tan((9pi)/4)
52244 Tìm Góc Tham Chiếu sin((11pi)/3)
52245 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=sin(6pix-(4pi)/3)
52246 Tìm Góc Tham Chiếu cot((13pi)/3)
52247 Giải để tìm θ ở dạng Độ 4csc(theta)^2-25=0
52248 Chứng mình Đẳng Thức csc(theta)^2=1+cot(theta)^2
52249 Tìm Cotang với Điểm Đã Cho (( căn bậc hai của 2)/3,-( căn bậc hai của 7)/3)
52250 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III sec(theta)=- căn bậc hai của 5
52251 Chứng mình Đẳng Thức cos(x)^3sin(x)^2=(sin(x)^2-sin(x)^4)cos(x)
52252 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=3sin(2x+3pi)-1
52253 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha f(x)=1/7cot(8theta-120)
52254 Chứng mình Đẳng Thức (cos(x)sin(x))/(cot(x))=1-cos(x)^2
52255 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=-sin(x/2+pi/3)
52256 Quy đổi từ Radian sang Độ pi/4*180/pi
52257 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu 1/6(18x-24)
52258 Quy đổi từ Độ sang Radian 320deg degrees
52259 Tìm Góc Tham Chiếu 300deg degrees
52260 Quy đổi từ Độ sang Radian 495deg degrees
52261 Giải để tìm θ ở dạng Radian tan(theta)=2sin(theta)
52262 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=sin((4x)/3-(5pi)/3)
52263 Tìm Secant với Điểm Đã Cho ( căn bậc hai của 7,3)
52264 Tìm Cotang với Điểm Đã Cho (1/( căn bậc hai của 2),-1/( căn bậc hai của 2))
52265 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=1/4sin(8pix-(5pi)/4)
52266 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị tan(-(7pi)/4)
52267 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=2cos((8x)/3-2pi)
52268 Tìm Chiều Dài của b tri{}{45}{5}{45}{}{90}
52269 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=cos(x-pi/3)+2
52270 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu csc(pi/2-x)
52271 Tìm Tang của Góc (5pi)/3
52272 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=4cos(-2x-pi/3)
52273 Giải để tìm x ở dạng Độ 2sin(x)=1
52274 Giải để tìm X ở dạng Độ tan(X)=2
52275 Giải để tìm x ở dạng Độ cos(x)sin(x)=-sin(x)
52276 Chứng minh sec(x)-tan(x)sin(x)=1/(sec(x))
52277 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV sec(theta) = square root of 3
52278 Tìm Cotang với Điểm Đã Cho ((- căn bậc hai của 2)/2,( căn bậc hai của 2)/2)
52279 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=sin(1/6(x+pi/3))
52280 Quy đổi từ Độ sang Radian 250deg degrees
52281 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=5sec(4x)+10
52282 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=1/2cos((6x)/5-1)
52283 Tìm Góc Tham Chiếu cot(210 độ )
52284 Quy đổi từ Radian sang Độ tan(pi/4)
52285 Giải để tìm x ở dạng Radian tan(x)=( căn bậc hai của 3)/2
52286 Tìm Cosecant với Điểm Đã Cho (-( căn bậc hai của 5)/3,-2/3)
52287 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=-2cos(x-pi)-2
52288 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=1/6sin(x/4)
52289 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=2cos(1/2x)+1
52290 Giải để tìm θ ở dạng Độ 14cos(theta)-5=5cos(theta)-5
52291 Chứng mình Đẳng Thức (sin(x)^2)/(cos(x))+cos(x)-1/(cos(x))+1=sec(x)^2cos(x)^2
52292 Tìm Góc Tham Chiếu sin((19pi)/6)
52293 Giải để tìm x ở dạng Radian sin(x)^2=3cos(x)^2
52294 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu sin(pi/4+x)
52295 Quy đổi từ Radian sang Độ 1/( căn bậc hai của 3)
52296 Giải để tìm x ở dạng Độ 8cos(x)sin(x)+9sin(x)=0
52297 Giải để tìm x ở dạng Radian 2sin(x)^2-3sin(x)=-1
52298 Giải để tìm θ ở dạng Độ tan(theta)=-5
52299 Chứng mình Đẳng Thức cot(theta)+1=csc(theta)(cos(theta)+sin(theta))
52300 Giải để tìm θ ở dạng Độ sec(theta)^2-6sec(theta)+8=0
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.