| 50501 |
Giải để tìm θ ở dạng Độ |
sec(theta)=-2 |
|
| 50502 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
2sin(x)^2-sin(x)-1=0 |
|
| 50503 |
Tìm Cotang với Điểm Đã Cho |
(-5/13,12/13) |
|
| 50504 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
cos(x)+1=0 |
|
| 50505 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
(3pi)/4rad |
rad |
| 50506 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
tan(theta)=12/5 |
|
| 50507 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
cos(theta)=( căn bậc hai của 3)/2 |
|
| 50508 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
tan(x)^2-1=0 |
|
| 50509 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
2sin(x) = square root of 3 |
|
| 50510 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
tan(theta)=-5/12 |
|
| 50511 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
cos(theta)=15/17 |
|
| 50512 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
sin(x)^2-1=0 |
|
| 50513 |
Tìm Secant với Điểm Đã Cho |
(( căn bậc hai của 3)/2,1/2) |
|
| 50514 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
315deg |
degrees |
| 50515 |
Giải để tìm x ở dạng Độ |
tan(x)=0 |
|
| 50516 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
2pi |
|
| 50517 |
Giải để tìm θ ở dạng Radian |
sec(theta) = square root of 2 |
|
| 50518 |
Giải để tìm θ ở dạng Độ |
tan(theta)^2+tan(theta)=0 |
|
| 50519 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
sin(theta)=-5/13 |
|
| 50520 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
tan(theta)=-( căn bậc hai của 3)/3 |
|
| 50521 |
Giải để tìm x ở dạng Độ |
tan(x)=- căn bậc hai của 3 |
|
| 50522 |
Chứng mình Đẳng Thức |
(1-cos(x)^2)cot(x)^2=cos(x)^2 |
|
| 50523 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
4/5pi |
|
| 50524 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
2cos(x)-1=0 |
|
| 50525 |
Giải để tìm θ ở dạng Radian |
csc(theta)-2=0 |
|
| 50526 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
cos(x)=-( căn bậc hai của 2)/2 |
|
| 50527 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
tan(x)=-( căn bậc hai của 3)/3 |
|
| 50528 |
Tìm Cotang với Điểm Đã Cho |
(1,-1) |
|
| 50529 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
cos(x+y) |
|
| 50530 |
Giải để tìm θ ở dạng Radian |
csc(theta) = square root of 2 |
|
| 50531 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
2sin(x)^2+sin(x)-1=0 |
|
| 50532 |
Giải để tìm x ở dạng Độ |
cos(x)=( căn bậc hai của 2)/2 |
|
| 50533 |
Tìm Cotang với Điểm Đã Cho |
(-8/17,15/17) |
|
| 50534 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
sin(x)^2=2+2cos(x) |
|
| 50535 |
Giải để tìm θ ở dạng Radian |
cot(theta)=0 |
|
| 50536 |
Giải để tìm θ ở dạng Radian |
sec(theta)+2=0 |
|
| 50537 |
Giải để tìm θ ở dạng Radian |
sec(theta)+ căn bậc hai của 2=0 |
|
| 50538 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
(2pi)/3rad |
rad |
| 50539 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
4cos(x)^2=5-4sin(x) |
|
| 50540 |
Giải để tìm x ở dạng Độ |
sin(x)=-1 |
|
| 50541 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
pi/5rad |
rad |
| 50542 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
cos(theta)=-( căn bậc hai của 2)/2 |
|
| 50543 |
Giải để tìm θ ở dạng Radian |
căn bậc hai của 3sec(theta)+2=0 |
|
| 50544 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
sin(x)=-( căn bậc hai của 2)/2 |
|
| 50545 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
cos(x)-1=0 |
|
| 50546 |
Giải để tìm θ ở dạng Radian |
csc(theta)=(2 căn bậc hai của 3)/3 |
|
| 50547 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
cot(x)^2 |
|
| 50548 |
Giải để tìm θ ở dạng Radian |
căn bậc hai của 3sec(theta)-2=0 |
|
| 50549 |
Rút Gọn Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Góc Chia Đôi |
sin(pi/12) |
|
| 50550 |
Rút Gọn Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Góc Chia Đôi |
sin(165 độ ) |
|
| 50551 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
(5pi)/6rad |
rad |
| 50552 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
cos(x)^4 |
|
| 50553 |
Tìm Góc Có Cùng Cạnh Cuối |
-120 |
|
| 50554 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
4sin(x)^2=5-4cos(x) |
|
| 50555 |
Giải để tìm θ ở dạng Độ |
cot(theta)=-1 |
|
| 50556 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
3csc(x)^2-4=0 |
|
| 50557 |
Giải để tìm θ ở dạng Radian |
cos(theta)-1=0 |
|
| 50558 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
pi/2rad |
rad |
| 50559 |
Giải để tìm θ ở dạng Radian |
sec(theta)-2=0 |
|
| 50560 |
Giải để tìm θ ở dạng Độ |
csc(theta)=-2 |
|
| 50561 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
4sin(x)^2=5+4cos(x) |
|
| 50562 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
2cos(x)+ căn bậc hai của 3=0 |
|
| 50563 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
cos(x)^2=2+2sin(x) |
|
| 50564 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
csc(x)^2 |
|
| 50565 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
sec(x) |
|
| 50566 |
Giải để tìm θ ở dạng Radian |
csc(theta)+2=0 |
|
| 50567 |
Xác định nếu Các Cạnh Tạo Nên một Tam Giác Vuông |
3 , 4 , 5 |
, , |
| 50568 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
tan(theta)+cot(theta) |
|
| 50569 |
Tìm Góc Có Cùng Cạnh Cuối |
-(13pi)/2 |
|
| 50570 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
4cos(x)^2=5+4sin(x) |
|
| 50571 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
cos(90 độ -theta) |
|
| 50572 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
1rad |
radian |
| 50573 |
Rút Gọn Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Góc Chia Đôi |
sin((5pi)/12) |
|
| 50574 |
Giải để tìm x ở dạng Độ |
cos(x)=-( căn bậc hai của 3)/2 |
|
| 50575 |
Giải để tìm θ ở dạng Độ |
cos(theta)=0 |
|
| 50576 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
tan(theta)=-1 |
|
| 50577 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
sin(theta)=1 |
|
| 50578 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
sin(theta)=( căn bậc hai của 2)/2 |
|
| 50579 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
cot(pi/2-x) |
|
| 50580 |
Giải để tìm θ ở dạng Radian |
cot(theta)=-1 |
|
| 50581 |
Chứng mình Đẳng Thức |
csc(-x)-sin(-x)=-cos(x)cot(x) |
|
| 50582 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
- căn bậc hai của 3 |
|
| 50583 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
2cos(x)- căn bậc hai của 2=0 |
|
| 50584 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
sin(2x)^2 |
|
| 50585 |
Tìm Cotang với Điểm Đã Cho |
(5/13,12/13) |
|
| 50586 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
3rad |
rad |
| 50587 |
Tìm Góc Có Cùng Cạnh Cuối |
-420 độ |
|
| 50588 |
Tìm Cosecant với Điểm Đã Cho |
(5/13,12/13) |
|
| 50589 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
4sin(x)=-cos(x)^2+4 |
|
| 50590 |
Giải để tìm θ ở dạng Độ |
tan(theta)=2/3 |
|
| 50591 |
Giải để tìm θ ở dạng Radian |
căn bậc hai của 3csc(theta)-2=0 |
|
| 50592 |
Tìm Cosecant với Điểm Đã Cho |
(-5/13,12/13) |
|
| 50593 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
sin(x)-1=0 |
|
| 50594 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
căn bậc hai của 2 |
|
| 50595 |
Rút Gọn Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Góc Chia Đôi |
sin(105 độ ) |
|
| 50596 |
Tìm Secant với Điểm Đã Cho |
(3,4) |
|
| 50597 |
Tìm Cotang với Điểm Đã Cho |
(-3/5,4/5) |
|
| 50598 |
Giải để tìm x ở dạng Độ |
tan(x)=( căn bậc hai của 3)/3 |
|
| 50599 |
Tìm Góc Có Cùng Cạnh Cuối |
-135 |
|
| 50600 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
cos(x)^2=2-2sin(x) |
|