| 46401 |
Ước Tính |
5 căn bậc hai của 6(3 căn bậc hai của 6-6 căn bậc hai của 3) |
|
| 46402 |
Ước Tính |
5 căn bậc hai của 74 |
|
| 46403 |
Ước Tính |
5 căn bậc hai của 3(2 căn bậc hai của 15+ căn bậc hai của 8) |
|
| 46404 |
Ước Tính |
5 căn bậc hai của 3*0.2 |
|
| 46405 |
Ước Tính |
5 căn bậc hai của 36 |
|
| 46406 |
Ước Tính |
5 căn bậc hai của 41 |
|
| 46407 |
Ước Tính |
6 căn bậc hai của 2/3 |
|
| 46408 |
Ước Tính |
6 căn bậc hai của -25/36 |
|
| 46409 |
Ước Tính |
6 căn bậc hai của 54/(9 căn bậc hai của 3) |
|
| 46410 |
Ước Tính |
(50 căn bậc hai của 5(- căn bậc hai của 2))/2 |
|
| 46411 |
Ước Tính |
-50 độ |
|
| 46412 |
Ước Tính |
500 căn bậc hai của 2 |
|
| 46413 |
Ước Tính |
6.5 căn bậc hai của 2 |
|
| 46414 |
Ước Tính |
6 căn bậc hai của 3094 |
|
| 46415 |
Ước Tính |
6 căn bậc hai của 6 căn bậc hai của 1 |
|
| 46416 |
Ước Tính |
60 căn bậc hai của 2 |
|
| 46417 |
Ước Tính |
60 căn bậc hai của 3 |
|
| 46418 |
Ước Tính |
6123 căn bậc hai của 93 |
|
| 46419 |
Ước Tính |
64 căn bậc hai của 8 |
|
| 46420 |
Ước Tính |
65 căn bậc hai của 6 |
|
| 46421 |
Ước Tính |
69 căn bậc hai của 6 |
|
| 46422 |
Ước Tính |
27 căn bậc hai của 64911 |
|
| 46423 |
Ước Tính |
28 căn bậc hai của 3 |
|
| 46424 |
Ước Tính |
3(2+ căn bậc hai của 27) |
|
| 46425 |
Ước Tính |
3.5 căn bậc hai của 3 |
|
| 46426 |
Ước Tính |
3.57 căn bậc hai của 4.41 |
|
| 46427 |
Ước Tính |
3.75(( căn bậc hai của 2)/2) |
|
| 46428 |
Ước Tính |
(3( căn bậc hai của 2))/2 |
|
| 46429 |
Ước Tính |
(3( căn bậc hai của 58))/58 |
|
| 46430 |
Ước Tính |
(3( căn bậc hai của 8))/(2 căn bậc hai của 6) |
|
| 46431 |
Ước Tính |
(3( căn bậc ba của 75))/9 |
|
| 46432 |
Ước Tính |
3v(3194+715 căn bậc hai của 3) |
|
| 46433 |
Ước Tính |
3 căn bậc hai của 36^2 |
|
| 46434 |
Ước Tính |
3 căn bậc hai của 5/27 |
|
| 46435 |
Ước Tính |
3 căn bậc hai của 55^4 |
|
| 46436 |
Ước Tính |
3 căn bậc hai của 119 |
|
| 46437 |
Ước Tính |
3 căn bậc hai của -13 |
|
| 46438 |
Ước Tính |
-3 căn bậc hai của 150 |
|
| 46439 |
Ước Tính |
3 căn bậc hai của -162 |
|
| 46440 |
Ước Tính |
3 căn bậc hai của 177 |
|
| 46441 |
Ước Tính |
3 căn bậc hai của 18(4 căn bậc hai của 2-2 căn bậc hai của 3) |
|
| 46442 |
Ước Tính |
3 căn bậc hai của 19 |
|
| 46443 |
Ước Tính |
-3 căn bậc hai của -49 |
|
| 46444 |
Ước Tính |
3 căn bậc hai của 405 |
|
| 46445 |
Ước Tính |
(3( căn bậc hai của 5))/(9- căn bậc hai của 5) |
|
| 46446 |
Ước Tính |
3 căn bậc hai của 305 |
|
| 46447 |
Ước Tính |
3 căn bậc hai của 31 |
|
| 46448 |
Ước Tính |
-3 căn bậc hai của -36 |
|
| 46449 |
Ước Tính |
3 căn bậc hai của -4 |
|
| 46450 |
Ước Tính |
3 căn bậc hai của 289 |
|
| 46451 |
Ước Tính |
3 căn bậc hai của 29 |
|
| 46452 |
Giải x |
tan(x/3)=( căn bậc hai của 3)/3 |
|
| 46453 |
Ước Tính |
20 căn bậc hai của 3(( căn bậc hai của 3)/2) |
|
| 46454 |
Ước Tính |
(34(1/2))/(( căn bậc hai của 3)/2) |
|
| 46455 |
Ước Tính |
34 căn bậc hai của 158/475 |
|
| 46456 |
Ước Tính |
-3432 căn bậc hai của 3 |
|
| 46457 |
Ước Tính |
(35( căn bậc hai của 2))/2 |
|
| 46458 |
Ước Tính |
35 căn bậc hai của 2(3.2) |
|
| 46459 |
Ước Tính |
(36(45- căn bậc hai của 81))/25 |
|
| 46460 |
Ước Tính |
36 căn bậc hai của 15-30/6 |
|
| 46461 |
Ước Tính |
360 căn bậc hai của 930 |
|
| 46462 |
Ước Tính |
38 căn bậc hai của 2 |
|
| 46463 |
Ước Tính |
325000 căn bậc hai của 3 |
|
| 46464 |
Ước Tính |
33(5/( căn bậc hai của 2)-1) |
|
| 46465 |
Ước Tính |
33 căn bậc hai của 117 |
|
| 46466 |
Ước Tính |
34(( căn bậc hai của 2)/2) |
|
| 46467 |
Ước Tính |
3000 căn bậc ba của 7000 |
|
| 46468 |
Ước Tính |
32(1/2+( căn bậc hai của 3)/2) |
|
| 46469 |
Ước Tính |
-3 căn bậc hai của -64 |
|
| 46470 |
Ước Tính |
3 căn bậc hai của 673 |
|
| 46471 |
Ước Tính |
3 căn bậc hai của 50* căn bậc hai của 32 |
|
| 46472 |
Ước Tính |
-3 căn bậc hai của 58 |
|
| 46473 |
Ước Tính |
-3 căn bậc hai của 80 |
|
| 46474 |
Ước Tính |
-3 căn bậc hai của 9 |
|
| 46475 |
Ước Tính |
3 căn bậc hai của 91 |
|
| 46476 |
Ước Tính |
30 căn bậc hai của 20 |
|
| 46477 |
Ước Tính |
30 căn bậc hai của 2-2*0.951056516295 |
|
| 46478 |
Ước Tính |
4( căn bậc hai của 5)^2 |
|
| 46479 |
Ước Tính |
4 căn bậc hai của 3/8 |
|
| 46480 |
Ước Tính |
4.5 căn bậc hai của 3 |
|
| 46481 |
Ước Tính |
(4( căn bậc hai của 17))/17 |
|
| 46482 |
Ước Tính |
4 căn bậc hai của 87/4 |
|
| 46483 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
cos(theta)=4/7 |
|
| 46484 |
Ước Tính |
4 căn bậc hai của 10( căn bậc hai của 3-3 căn bậc hai của 11) |
|
| 46485 |
Ước Tính |
-4 căn bậc hai của 10(4+ căn bậc hai của 2) |
|
| 46486 |
Ước Tính |
-4 căn bậc hai của 125 |
|
| 46487 |
Ước Tính |
3 căn bậc hai của 79507 |
|
| 46488 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
cos(theta) |
|
| 46489 |
Ước Tính |
4 căn bậc hai của 15(-5 căn bậc hai của 6+2) |
|
| 46490 |
Ước Tính |
4 căn bậc hai của 15 căn bậc hai của 15 |
|
| 46491 |
Ước Tính |
4 căn bậc hai của 150 |
|
| 46492 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 7^(2+(-24)^2) |
|
| 46493 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 7031^2+1750^2 |
|
| 46494 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 7056/169 |
|
| 46495 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 710/5 |
|
| 46496 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 74.8336^2+18.0173^2 |
|
| 46497 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 75/100 |
|
| 46498 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 75/25 |
|
| 46499 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 75/64 |
|
| 46500 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 75^6 |
|