| 45001 |
Giải Tam Giác |
a=12 , b=11 , A=35 |
, , |
| 45002 |
Giải Tam Giác |
a=12 , b=22 , C=95 |
, , |
| 45003 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
((- căn bậc hai của 5)/3,-2/3) |
|
| 45004 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(( căn bậc hai của 5)/4,-( căn bậc hai của 11)/4) |
|
| 45005 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(-( căn bậc hai của 55)/8,3/8) |
|
| 45006 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(1/2,4/9) |
|
| 45007 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(-1/2, căn bậc hai của 3/2) |
|
| 45008 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(-1/3,(2 căn bậc hai của 2)/3) |
|
| 45009 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(1/4,1/3) |
|
| 45010 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(-1/4,-3/4) |
|
| 45011 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(( căn bậc hai của 2)/3,( căn bậc hai của 7)/3) |
|
| 45012 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(( căn bậc hai của 21)/5,-2/5) |
|
| 45013 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(-( căn bậc hai của 2)/4,-( căn bậc hai của 14)/4) |
|
| 45014 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(( căn bậc hai của 2)/5,( căn bậc hai của 23)/5) |
|
| 45015 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(-( căn bậc hai của 2)/5,( căn bậc hai của 23)/5) |
|
| 45016 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(24/25,-7/25) |
|
| 45017 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(3/4,( căn bậc hai của 7)/4) |
|
| 45018 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(3/4,7/16) |
|
| 45019 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(75)+cos(15) |
|
| 45020 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(-2/3,( căn bậc hai của 5)/3) |
|
| 45021 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(2/5,( căn bậc hai của 21)/5) |
|
| 45022 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(-2/5,( căn bậc hai của 21)/5) |
|
| 45023 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(-2/5,( căn bậc hai của 21)/5) |
|
| 45024 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(2/9,( căn bậc hai của 77)/9) |
|
| 45025 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(-20/29,21/29) |
|
| 45026 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(-21/29,-20/29) |
|
| 45027 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(21/29,-20/29) |
|
| 45028 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(-24/145,143/145) |
|
| 45029 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(-24/145,143/145) |
|
| 45030 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(11/61,60/61) |
|
| 45031 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(11/61,-60/61) |
|
| 45032 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(12/13,5/13) |
|
| 45033 |
Rút gọn |
(sin(theta))/(cos(theta)tan(theta)) |
|
| 45034 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(-12/13,5/13) |
|
| 45035 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(15/17,8/17) |
|
| 45036 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(-15/17,8/17) |
|
| 45037 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(-16/65,-63/65) |
|
| 45038 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(40/41,9/41) |
|
| 45039 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(5/13,-12/13) |
|
| 45040 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(-5/2,-33/4) |
|
| 45041 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(4/5,3/5) |
|
| 45042 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(-4/5,3/5) |
|
| 45043 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(4/5,-3/5) |
|
| 45044 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(-8/17,-15/17) |
|
| 45045 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(-8/17,15/17) |
|
| 45046 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(84/85,13/85) |
|
| 45047 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(9/11,40/41) |
|
| 45048 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(9/41,40/41) |
|
| 45049 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(-9/41,-40/41) |
|
| 45050 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(pi/2,0) |
|
| 45051 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(pi/2,2) |
|
| 45052 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(pi/3,1.5) |
|
| 45053 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
( căn bậc hai của 3/2,-1/2) |
|
| 45054 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
( căn bậc hai của 14, căn bậc hai của 2) |
|
| 45055 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(- căn bậc hai của 19,9) |
|
| 45056 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
( căn bậc hai của 3,-1) |
|
| 45057 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
( căn bậc hai của 3,5) |
|
| 45058 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(- căn bậc hai của 33,-60) |
|
| 45059 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
( căn bậc hai của 47, căn bậc hai của 2) |
|
| 45060 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
( căn bậc hai của 6, căn bậc hai của 2) |
|
| 45061 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
( căn bậc hai của 7,3) |
|
| 45062 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(5,-12) |
|
| 45063 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(0,9/41) |
|
| 45064 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(0,0) |
|
| 45065 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(0,24) |
|
| 45066 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(0,2p) |
|
| 45067 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(0,3) |
|
| 45068 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(0,-10) |
|
| 45069 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(5/6, căn bậc hai của 11/6) |
|
| 45070 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(-5/8,( căn bậc hai của 39)/8) |
|
| 45071 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(5/8,-3/8) |
|
| 45072 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(6/7,( căn bậc hai của 13)/7) |
|
| 45073 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(-6/7,( căn bậc hai của 13)/7) |
|
| 45074 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(65/97,72/97) |
|
| 45075 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(7/25,-24/25) |
|
| 45076 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
-3/( căn bậc hai của x-5) |
|
| 45077 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
3/( căn bậc ba của 4x^2) |
|
| 45078 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
3/(5 căn bậc hai của x-2) |
|
| 45079 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(3a)/( căn bậc năm của 8a^7b^13) |
|
| 45080 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(-4*3+2(2))/(2i căn bậc hai của 3* căn bậc hai của 13) |
|
| 45081 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(4 căn bậc hai của 2z)/( căn bậc hai của z^3) |
|
| 45082 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
4/( căn bậc ba của 2x^2) |
|
| 45083 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
4/(2 căn bậc hai của x-3 căn bậc hai của y) |
|
| 45084 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(4-6 căn bậc hai của 3n)/(3 căn bậc hai của 11n) |
|
| 45085 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(5m^3n^4)/( căn bậc hai của 5x^3) |
|
| 45086 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(-5 căn bậc hai của 11)/( căn bậc hai của y) |
|
| 45087 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(5x^3)/( căn bậc hai của 4x-6) |
|
| 45088 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
5/( căn bậc hai của 5x) |
|
| 45089 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
-5/( căn bậc hai của x+2) |
|
| 45090 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(7 căn bậc hai của 21+7i căn bậc hai của 7)/( căn bậc hai của 7+i căn bậc hai của 21) |
|
| 45091 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
7/( căn bậc hai của 49-x^2) |
|
| 45092 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
7/( căn bậc ba của 147y) |
|
| 45093 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
7/(3+ căn bậc hai của x) |
|
| 45094 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(7x)/( căn bậc hai của 11x) |
|
| 45095 |
Giải Tam Giác |
a=6 , b=8 , c=13 |
, , |
| 45096 |
Giải Tam Giác |
a=6.3 , b=6.1 , c=6.9 |
, , |
| 45097 |
Giải Tam Giác |
a=6.8 , c=2.4 , b=10.5 |
, , |
| 45098 |
Giải Tam Giác |
a=62 , b=62 , c=8 |
, , |
| 45099 |
Giải Tam Giác |
a=42 , b=72 , A=35 |
, , |
| 45100 |
Giải Tam Giác |
A=42 , B=76 , c=12 |
, , |