| 44501 |
Ước Tính |
7 căn bậc hai của 2/2 |
|
| 44502 |
Ước Tính |
7 căn bậc hai của 58/58 |
|
| 44503 |
Ước Tính |
6 căn bậc hai của 2(1+ căn bậc hai của 50) |
|
| 44504 |
Ước Tính |
-6 căn bậc hai của 24*98 |
|
| 44505 |
Ước Tính |
6 căn bậc hai của 263 |
|
| 44506 |
Ước Tính |
6 căn bậc hai của 28 |
|
| 44507 |
Ước Tính |
7 căn bậc hai của 323 |
|
| 44508 |
Ước Tính |
7 căn bậc hai của 36 |
|
| 44509 |
Ước Tính |
7 căn bậc hai của 541 |
|
| 44510 |
Ước Tính |
7 căn bậc hai của -8 |
|
| 44511 |
Ước Tính |
7 căn bậc hai của 90 |
|
| 44512 |
Ước Tính |
7 căn bậc hai của 900 |
|
| 44513 |
Ước Tính |
7 căn bậc hai của 98 |
|
| 44514 |
Ước Tính |
7 căn bậc ba của 24 |
|
| 44515 |
Ước Tính |
70( căn bậc hai của 3)^2 |
|
| 44516 |
Ước Tính |
750 căn bậc hai của 3 |
|
| 44517 |
Ước Tính |
752 căn bậc hai của 2 |
|
| 44518 |
Ước Tính |
8(1/( căn bậc hai của 3)) |
|
| 44519 |
Ước Tính |
8((8 căn bậc hai của 3)/3) |
|
| 44520 |
Ước Tính |
8( căn bậc hai của 7-7) |
|
| 44521 |
Ước Tính |
8(2(6/2* căn bậc hai của 27)) |
|
| 44522 |
Ước Tính |
8(3^(2+(9-5)^2)) căn bậc hai của (23-18)^2 |
|
| 44523 |
Vẽ Đồ Thị |
y=sin(0.3x) |
|
| 44524 |
Ước Tính |
8( căn bậc hai của 89)^2 |
|
| 44525 |
Ước Tính |
(8( căn bậc hai của 9))/(2 căn bậc hai của 72) |
|
| 44526 |
Ước Tính |
-8 căn bậc hai của (-8^2-4*16*1)/(2(16)) |
|
| 44527 |
Ước Tính |
8 căn bậc hai của 1/2 |
|
| 44528 |
Ước Tính |
823 căn bậc hai của 4-0.32 |
|
| 44529 |
Ước Tính |
9(( căn bậc hai của 3)/2) |
|
| 44530 |
Ước Tính |
9(-1/2+( căn bậc hai của 3)/2) |
|
| 44531 |
Ước Tính |
9 căn bậc hai của 6/( căn bậc hai của 3) |
|
| 44532 |
Ước Tính |
9 căn bậc hai của 12 |
|
| 44533 |
Ước Tính |
-9 căn bậc hai của 125 |
|
| 44534 |
Ước Tính |
9 căn bậc hai của 17 |
|
| 44535 |
Ước Tính |
9 căn bậc hai của 181 |
|
| 44536 |
Ước Tính |
-8 căn bậc hai của 54 |
|
| 44537 |
Ước Tính |
80 căn bậc hai của 3 |
|
| 44538 |
Ước Tính |
8000 căn bậc hai của 3 |
|
| 44539 |
Ước Tính |
8 căn bậc hai của 21 |
|
| 44540 |
Vẽ Đồ Thị |
y=cot(x+pi/3) |
|
| 44541 |
Ước Tính |
logarit của 1.25+ logarit của 80 |
|
| 44542 |
Ước Tính |
logarit của 250+ logarit của 4 |
|
| 44543 |
Ước Tính |
si-1 căn bậc hai của 3/2 |
|
| 44544 |
Ước Tính |
căn bậc hai của (37.3)(37.3-34.6)(37.3-17)(37.3-23) |
|
| 44545 |
Vẽ Đồ Thị |
y=2cos(x+pi/2) |
|
| 44546 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 54)^5 |
|
| 44547 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của căn bậc hai của 165)/29 |
|
| 44548 |
Vẽ Đồ Thị |
theta=-(11pi)/6 |
|
| 44549 |
Ước Tính |
(1-( căn bậc hai của 3)/3)/(1+(1( căn bậc hai của 3))/3) |
|
| 44550 |
Ước Tính |
9 căn bậc hai của 2( căn bậc hai của 14- căn bậc hai của 15) |
|
| 44551 |
Ước Tính |
9 căn bậc hai của 4 |
|
| 44552 |
Ước Tính |
-9 căn bậc hai của 40 |
|
| 44553 |
Ước Tính |
9 căn bậc hai của 45 |
|
| 44554 |
Ước Tính |
9 căn bậc hai của 7 |
|
| 44555 |
Ước Tính |
9 căn bậc hai của 77 |
|
| 44556 |
Ước Tính |
9 căn bậc hai của -8 |
|
| 44557 |
Ước Tính |
9 căn bậc hai của 80 |
|
| 44558 |
Ước Tính |
9 căn bậc bốn của 122 |
|
| 44559 |
Ước Tính |
90 căn bậc hai của 2 |
|
| 44560 |
Rút gọn |
cot(theta)+tan(theta) |
|
| 44561 |
Rút gọn |
sec(x)tan(x)cos(x)csc(x) |
|
| 44562 |
Rút gọn |
csc(pi/2-theta) |
|
| 44563 |
Rút gọn |
cos((2pi)/11)^2-sin((2pi)/11)^2 |
|
| 44564 |
Rút gọn |
2sin(3)thetacos(3)theta |
|
| 44565 |
Rút gọn |
2sin(4)thetacos(4)theta |
|
| 44566 |
Rút gọn |
tan(-theta) |
|
| 44567 |
Giải 6 |
sin(3/2x)=0 |
|
| 44568 |
Giải c |
b=5 |
|
| 44569 |
Giải ? |
2 căn bậc hai của 2cos(theta)+3=5 |
|
| 44570 |
Ước Tính |
31 căn bậc hai của 3 |
|
| 44571 |
Ước Tính |
sin(-(9pi)/4) |
|
| 44572 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 698 |
|
| 44573 |
Ước Tính |
csc((17pi)/6) |
|
| 44574 |
Ước Tính |
sin((2pi)/5) |
|
| 44575 |
Ước Tính |
cos((9pi)/2) |
|
| 44576 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=tan(theta) |
|
| 44577 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
-(13pi)/12 |
|
| 44578 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
-630 độ |
|
| 44579 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
9pi |
|
| 44580 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 308 |
|
| 44581 |
Giải T |
cos(x)=21/29 |
|
| 44582 |
Giải x |
D=20 |
|
| 44583 |
Giải x |
tan(18)=40/x |
|
| 44584 |
Tìm Phương Trình với một Điểm và Hệ Số Góc |
3 , (0,0) |
, |
| 44585 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(1+xy)^2 |
|
| 44586 |
Tìm Vectơ Vị Trí |
(1/6,-1/3) , (5/6,3) |
|
| 44587 |
Tìm Vectơ Vị Trí |
a=(4,3) , b=(6,-7) |
, |
| 44588 |
Tìm Vectơ Vị Trí |
(0,0) , (0,-5) |
|
| 44589 |
Tìm Vectơ Vị Trí |
(0,0) , ( căn bậc hai của 3,1) |
|
| 44590 |
Tìm Vectơ Vị Trí |
(0,1) , (2,7) |
, |
| 44591 |
Tìm Vectơ Vị Trí |
(0,1) , (4,1) |
, |
| 44592 |
Tìm Vectơ Vị Trí |
(0,-4) , (0,0) |
|
| 44593 |
Giải Tam Giác |
a=6 , c=6 , B=52 |
, , |
| 44594 |
Giải Tam Giác |
a=6 , c=8 , B=32 |
, , |
| 44595 |
Giải Tam Giác |
a=6.1 , b=4 , A=162 |
, , |
| 44596 |
Giải Tam Giác |
a=6.8 , b=13.0 , c=16.6 |
, , |
| 44597 |
Giải Tam Giác |
a=6 , c=6 , B=56 |
, , |
| 44598 |
Giải Tam Giác |
A=60 , B=30 , C=90 , b=54.1 , c=45 , a=30 |
, , , , , |
| 44599 |
Giải Tam Giác |
A=60 , B=45 , a=12 |
, , |
| 44600 |
Giải Tam Giác |
a=60 , b=67 , c=72 |
, , |