| Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
|---|---|---|---|
| 42201 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=2sin(x-pi/2)+1 | |
| 42202 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=2sin(x-pi/2)+3 | |
| 42203 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=2sin(x-pi/4)+1 | |
| 42204 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=2sin(x-pi/6)-2 | |
| 42205 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=2sin(x+0.25x) | |
| 42206 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=2sin(x+pi/2) | |
| 42207 | Giải ? | cos(theta)=3/5 | |
| 42208 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=-2sin(x)g(x)=4sin(x) | |
| 42209 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=2sin(x)-2cos(x) | |
| 42210 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=2cos(x)-3sin(x) | |
| 42211 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=-2sin(x-pi)+1 | |
| 42212 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=2tan(1/2)t | |
| 42213 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=2tan(2x-1/2x) | |
| 42214 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=-2tan(3x) | |
| 42215 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=2tan(4pi)-2 | |
| 42216 | Giải ? | cos(theta)=-3/5 | |
| 42217 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=2x(x-2)(x-1) | |
| 42218 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=2x-6/7 | |
| 42219 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=3|x-2|-1 | |
| 42220 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=-3|x-4|-2 | |
| 42221 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=3|x-4|-5 | |
| 42222 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=3e^x-2 | |
| 42223 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=3 căn bậc hai của x+2 | |
| 42224 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=3 căn bậc hai của xg(x) = căn bậc hai của x | |
| 42225 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=3*(1/2)^(x-4) | |
| 42226 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=3*cos(x-2pi) | |
| 42227 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=3.4 | |
| 42228 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=3.8cos((pix)/20)+22 | |
| 42229 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=3.8sin(50pix) | |
| 42230 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=3(1/4)^(-x) | |
| 42231 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=3(1/4)^(x-2)+1 | |
| 42232 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=-3(0.65)^(-x) | |
| 42233 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=3(-2)^2-5 | |
| 42234 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=3(x-1)^2+12 | |
| 42235 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=-3x(x+1/2)(x-4)^3 | |
| 42236 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=3(x+2)(x+5) | |
| 42237 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=3(x+4)(x-6)^3 | |
| 42238 | Giải x | arcsin(2x)+arcsin(x)=pi/2 | |
| 42239 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=-2x+450 | |
| 42240 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=2x+5.2 | |
| 42241 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=2x-11 | |
| 42242 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=2tan(x)+3 | |
| 42243 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=2tan(x+pi)+1 | |
| 42244 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=2x+3x^7 | |
| 42245 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=2x+3cos(x) | |
| 42246 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=3x^2+12x+5 | |
| 42247 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=-3x^2+18x-15 | |
| 42248 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=3x^2+24x-10 | |
| 42249 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=-3x^2+24x-45 | |
| 42250 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=-3x^2+5x+3 | |
| 42251 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=-3x^2+5x-2 | |
| 42252 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=3x^2-18x=15 | |
| 42253 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=3x^2-18x-7 | |
| 42254 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=3x^2-24x+49 | |
| 42255 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=-3x^2-30x-63 | |
| 42256 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=3x^3-12x^2-15x | |
| 42257 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=3x^4-x^2 | |
| 42258 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=3x^4-12x-2 | |
| 42259 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=3x^4-4x^3+6 | |
| 42260 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=3x^7+5x+1004 | |
| 42261 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=3 căn bậc hai của x-1 | |
| 42262 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=3x^2-7x+10 | |
| 42263 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=3x^(x+2) | |
| 42264 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=-3+2cos(4x) | |
| 42265 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=3+2sin(2x) | |
| 42266 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=-3+4cos((pit)/15) | |
| 42267 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=-3+sin(2x+pi) | |
| 42268 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=3cos(2x)+1 | |
| 42269 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=3cos(2x)+5 | |
| 42270 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=3cos(2x+4) | |
| 42271 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=3cos(3x-pi) | |
| 42272 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=3cos(45x)+5 | |
| 42273 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=3cos(4x) | |
| 42274 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=30sec(6x) | |
| 42275 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=-3-3i | |
| 42276 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=3-3x-x^2 | |
| 42277 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=3cos(1/2*(x-pi/2))-1 | |
| 42278 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=3cos((nx)/6)+9 | |
| 42279 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=3cos(pi/6*9)+5 | |
| 42280 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=3cos((pix)/6)+9 | |
| 42281 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=3cos(x/3) | |
| 42282 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=3cos(0.5pix)+1 | |
| 42283 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=3cos(120x)+5 | |
| 42284 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=3cos(180x)+5 | |
| 42285 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=-3cos(180x)+5 | |
| 42286 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=-3cos(2pi)x | |
| 42287 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=x^2+3x+7 | |
| 42288 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=x^2+3x-28 | |
| 42289 | Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm | 2 căn bậc hai của 3cos(x)csc(x)+4cos(x)-3csc(x)-2 căn bậc hai của 3 | |
| 42290 | Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II | sec(theta)=-37/12 | |
| 42291 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=-x^2+6x-4 | |
| 42292 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=-x^2+6x-5=0 | |
| 42293 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=x^2+8x+10 | |
| 42294 | Rút gọn | csc(theta)^2 | |
| 42295 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=-x^2+8x-17 | |
| 42296 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=x^2-10x+34 | |
| 42297 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=-x^2-10x+9 | |
| 42298 | Vẽ Đồ Thị | F(X)=X^2-10X-26 | |
| 42299 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=-x^2-10x-9 | |
| 42300 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=x^2-11x+8 |