| Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
|---|---|---|---|
| 37501 | Vẽ Đồ Thị | 3sec(1/7x) | |
| 37502 | Vẽ Đồ Thị | -3sin(3/2x) | |
| 37503 | Vẽ Đồ Thị | 3sin(x/4) | |
| 37504 | Vẽ Đồ Thị | -1920 | |
| 37505 | Vẽ Đồ Thị | -195 độ | |
| 37506 | Vẽ Đồ Thị | 195=225-30 | |
| 37507 | Vẽ Đồ Thị | 196x^2-y^2-56x+8y-208=0 | |
| 37508 | Vẽ Đồ Thị | 1-cos(3x) | |
| 37509 | Vẽ Đồ Thị | 2( logarit aric cơ số 5 của x+2 logarit cơ số 5 của y-4 logarit cơ số 5 của z) | |
| 37510 | Vẽ Đồ Thị | 2(sin(1/6)*cos(( căn bậc hai của 35)/6)) | |
| 37511 | Vẽ Đồ Thị | (2.365(10.2))/( căn bậc hai của n) | |
| 37512 | Vẽ Đồ Thị | 2.4cos(5.33x+1.1548) | |
| 37513 | Vẽ Đồ Thị | -2.5cos(pi/8x) | |
| 37514 | Vẽ Đồ Thị | 2sin(x)^2>3cos(x) | |
| 37515 | Vẽ Đồ Thị | 2cos(x)^2-cos(x)-1 | |
| 37516 | Vẽ Đồ Thị | 2cos(157.5)^2-1 | |
| 37517 | Vẽ Đồ Thị | 2cos(4)^2(pi/16)-1 | |
| 37518 | Vẽ Đồ Thị | 2cos(x)^2+5cos(x)-3=0 | |
| 37519 | Vẽ Đồ Thị | (2pi)/x=0.5 | |
| 37520 | Vẽ Đồ Thị | 2sin(x)^2-5cos(x)+1=0 | |
| 37521 | Vẽ Đồ Thị | 2x^2-y^2=4 | |
| 37522 | Vẽ Đồ Thị | 2x^2+2y^2=32 | |
| 37523 | Vẽ Đồ Thị | 2x^2+4x+7=0 | |
| 37524 | Vẽ Đồ Thị | 2x^2+50y^2=50 | |
| 37525 | Vẽ Đồ Thị | 2x^2=14 | |
| 37526 | Vẽ Đồ Thị | 2=x=5 | |
| 37527 | Vẽ Đồ Thị | 20x^2+4y^2=5 | |
| 37528 | Vẽ Đồ Thị | 200 độ | |
| 37529 | Vẽ Đồ Thị | -20x+6y=0 | |
| 37530 | Vẽ Đồ Thị | 210 độ | |
| 37531 | Vẽ Đồ Thị | 22-3x+7x=4(x+5) | |
| 37532 | Vẽ Đồ Thị | 23 căn bậc hai của 595 | |
| 37533 | Vẽ Đồ Thị | 235 độ | |
| 37534 | Vẽ Đồ Thị | 235x-16x^2=151 | |
| 37535 | Vẽ Đồ Thị | 244 độ | |
| 37536 | Vẽ Đồ Thị | 25 căn bậc hai của 3cm^2 | |
| 37537 | Vẽ Đồ Thị | 25x^2+2y=50 | |
| 37538 | Rút gọn | sec(x)-cos(x) | |
| 37539 | Vẽ Đồ Thị | 250 độ | |
| 37540 | Vẽ Đồ Thị | 256 độ *30 | |
| 37541 | Vẽ Đồ Thị | -270 độ | |
| 37542 | Vẽ Đồ Thị | 270<x<360 | |
| 37543 | Vẽ Đồ Thị | -275 độ | |
| 37544 | Vẽ Đồ Thị | 28 độ *42 độ *110 độ | |
| 37545 | Vẽ Đồ Thị | 280 độ | |
| 37546 | Vẽ Đồ Thị | -280 độ | |
| 37547 | Vẽ Đồ Thị | 2arctan((2( căn bậc hai của b))/(b+1)) | |
| 37548 | Rút gọn | 2sin(2)thetacos(2)theta | |
| 37549 | Vẽ Đồ Thị | 2cos(pi/2x)+1 | |
| 37550 | Vẽ Đồ Thị | 2cos(18)*cos(66) | |
| 37551 | Vẽ Đồ Thị | x^2-10x+y^2-10y=-1 | |
| 37552 | Vẽ Đồ Thị | x^2-12x+84=-y^2+16y | |
| 37553 | Vẽ Đồ Thị | x^2-15x-36=0 | |
| 37554 | Vẽ Đồ Thị | x^2-25=0 | |
| 37555 | Vẽ Đồ Thị | x^2-34x+288 | |
| 37556 | Vẽ Đồ Thị | x^2-4y^2-2x-16y-31=0 | |
| 37557 | Vẽ Đồ Thị | x^2-4x+3y+1=0 | |
| 37558 | Vẽ Đồ Thị | x^2-4x+6 | |
| 37559 | Vẽ Đồ Thị | x^2-4x-12y+40=0 | |
| 37560 | Vẽ Đồ Thị | x^2-6x-10y+49=0 | |
| 37561 | Vẽ Đồ Thị | x^2-x-49=-7 | |
| 37562 | Vẽ Đồ Thị | x^(2-3x-28) | |
| 37563 | Vẽ Đồ Thị | x^3-6x^2+12x-5 | |
| 37564 | Vẽ Đồ Thị | x^3-6x^2+9x | |
| 37565 | Vẽ Đồ Thị | x^5-1=0 | |
| 37566 | Vẽ Đồ Thị | (-x+3)/(x-8)=0 | |
| 37567 | Vẽ Đồ Thị | (x-3)/(x-7)>0 | |
| 37568 | Vẽ Đồ Thị | xe^(-x) | |
| 37569 | Vẽ Đồ Thị | -xx^8+x^2x^3-(x^4)/(x^5)-zx^2-yx+1/x+13z+(sin(2x))/2*(1+(-1)^(x+1^(((x+(11pi)/2)^x)/(x+(11pi)/2)))) | |
| 37570 | Vẽ Đồ Thị | x^2+14x-4y+37=0 | |
| 37571 | Vẽ Đồ Thị | x^2+20x+2=0 | |
| 37572 | Vẽ Đồ Thị | x^2+2x+9y^2-18y+1=0 | |
| 37573 | Vẽ Đồ Thị | x^2+3x=4 | |
| 37574 | Vẽ Đồ Thị | x^2+3x-9.25 | |
| 37575 | Vẽ Đồ Thị | x^2+4x+6y-2=0 | |
| 37576 | Vẽ Đồ Thị | x^2+6x+4y+13=0 | |
| 37577 | Vẽ Đồ Thị | x^2+6x+8=0 | |
| 37578 | Vẽ Đồ Thị | x^2+8x+7=0 | |
| 37579 | Vẽ Đồ Thị | x^2+xy+y^2=7 | |
| 37580 | Vẽ Đồ Thị | x^2+y-16=0 | |
| 37581 | Rút gọn | sin(theta)+cos(theta)cot(theta) | |
| 37582 | Vẽ Đồ Thị | x^2=36 | |
| 37583 | Vẽ Đồ Thị | 143 độ | |
| 37584 | Vẽ Đồ Thị | 14x=3(x-3)-(x-5) | |
| 37585 | Vẽ Đồ Thị | 15arcsin(x)=5pi | |
| 37586 | Vẽ Đồ Thị | 15x^3-6x^2-60x+24 | |
| 37587 | Vẽ Đồ Thị | 15 độ | |
| 37588 | Ước Tính | csc(-(11pi)/6) | |
| 37589 | Vẽ Đồ Thị | 150 độ | |
| 37590 | Vẽ Đồ Thị | -155 độ | |
| 37591 | Vẽ Đồ Thị | -15y+3y=16 | |
| 37592 | Vẽ Đồ Thị | 16(y-2)^2+25(x-5)^2=400 | |
| 37593 | Vẽ Đồ Thị | 16m^2+b^2+12( căn bậc hai của 3)^2 | |
| 37594 | Vẽ Đồ Thị | -16t^2+110sin(45)t+3 | |
| 37595 | Vẽ Đồ Thị | 16x^2+25y-128x+100y-44=0 | |
| 37596 | Vẽ Đồ Thị | 16x^2+36y^2=144 | |
| 37597 | Ước Tính | sec(855) | |
| 37598 | Vẽ Đồ Thị | 16=19 | |
| 37599 | Vẽ Đồ Thị | -1-6i | |
| 37600 | Vẽ Đồ Thị | 17.8 độ |