| Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
|---|---|---|---|
| 37101 | Vẽ Đồ Thị | y=-6sin(5x) | |
| 37102 | Vẽ Đồ Thị | y=6sin(6x-pi) | |
| 37103 | Vẽ Đồ Thị | y=6sin(7x-4) | |
| 37104 | Vẽ Đồ Thị | y=6sin(pi)x | |
| 37105 | Vẽ Đồ Thị | y=-6sin(3x+pi/2) | |
| 37106 | Vẽ Đồ Thị | y=-6sin(4pix) | |
| 37107 | Vẽ Đồ Thị | y=6sin(4x) | |
| 37108 | Vẽ Đồ Thị | y=6sin(-x+(5pi)/3) | |
| 37109 | Vẽ Đồ Thị | y=6sin(x+1) | |
| 37110 | Vẽ Đồ Thị | y=6sin(x+2) | |
| 37111 | Vẽ Đồ Thị | y=6sin(x-2)-2 | |
| 37112 | Vẽ Đồ Thị | y=6sin(x-pi) | |
| 37113 | Vẽ Đồ Thị | y=6tan(pi/2x) | |
| 37114 | Vẽ Đồ Thị | y=6tan(x/5) | |
| 37115 | Vẽ Đồ Thị | y=-6tan(2x) | |
| 37116 | Vẽ Đồ Thị | y=6x+3x^2 | |
| 37117 | Vẽ Đồ Thị | y=-6cos(8x-pi/2) | |
| 37118 | Vẽ Đồ Thị | y=-6cos(pix) | |
| 37119 | Vẽ Đồ Thị | y=6cos(4(x+pi/3))+2 | |
| 37120 | Vẽ Đồ Thị | y=6cos(4x) | |
| 37121 | Vẽ Đồ Thị | y=-6cos(4x) | |
| 37122 | Vẽ Đồ Thị | y=-6cot(x) | |
| 37123 | Vẽ Đồ Thị | y=-6csc(1/7x) | |
| 37124 | Vẽ Đồ Thị | y=6csc(2x) | |
| 37125 | Vẽ Đồ Thị | y=6cos(x)+8 | |
| 37126 | Vẽ Đồ Thị | y=6cos(x-(2pi)/3) | |
| 37127 | Vẽ Đồ Thị | y=6cot(3)x | |
| 37128 | Vẽ Đồ Thị | y=6cot(3x+pi/2) | |
| 37129 | Vẽ Đồ Thị | y=-6sec(x) | |
| 37130 | Vẽ Đồ Thị | y=-6sec(x+pi/2) | |
| 37131 | Vẽ Đồ Thị | y=6sin(x+pi/3)+2 | |
| 37132 | Vẽ Đồ Thị | y=6sin(1/3x) | |
| 37133 | Vẽ Đồ Thị | y=6sin(1/4x) | |
| 37134 | Vẽ Đồ Thị | y=6sin(2/3x-1/6) | |
| 37135 | Vẽ Đồ Thị | y=6sin(2/3x-1/9) | |
| 37136 | Vẽ Đồ Thị | y=6sin(2/3x-2/5) | |
| 37137 | Vẽ Đồ Thị | y=6sin(pi/10x+10)-7 | |
| 37138 | Vẽ Đồ Thị | y=-6sin(pi/3x) | |
| 37139 | Vẽ Đồ Thị | y=6cos(2x-pi/2) | |
| 37140 | Vẽ Đồ Thị | y=6cos(3x) | |
| 37141 | Vẽ Đồ Thị | y=-6-csc(x) | |
| 37142 | Vẽ Đồ Thị | y=6csc(x+pi/4) | |
| 37143 | Vẽ Đồ Thị | y=-6csc(x+pi) | |
| 37144 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=x^2-40x+610 | |
| 37145 | Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha | F(x)=2cos(pix) | |
| 37146 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=x^2-6x-3 | |
| 37147 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=-x^2-8x+9 | |
| 37148 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=-x^2-8x-33 | |
| 37149 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=x^2f(x)=(x-4)^2 | |
| 37150 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=x^3-12x^5 | |
| 37151 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=x^3-36x | |
| 37152 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=x^3-6x^2-16x | |
| 37153 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=x^4-4x^3+8x^2-16x+16 | |
| 37154 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=x^4-6x^3+9x^2 | |
| 37155 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=-0.2x^3-0.5x^2+4x-6 | |
| 37156 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=-0.5sin(x+63)+6 | |
| 37157 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=0.884sin(0.245x-1.093)+0.400 | |
| 37158 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=1.1x^2+(1+sin(x))x^2 | |
| 37159 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=1-|cos(2x)| | |
| 37160 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=10sin(x)^2+30cos(x-30) | |
| 37161 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=100-((50x+8500)/x) | |
| 37162 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=100+20sin((7pi)/3t) | |
| 37163 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=13sin((2pi)/1.5x)+6 | |
| 37164 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=13sin(2x+pi)+3 | |
| 37165 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=14x-0.2x^2 | |
| 37166 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=15csc(x)-5 | |
| 37167 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=-16t^2+128t+5 | |
| 37168 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=16+(17-4(pi-arccos(4/(4+x))))^2 | |
| 37169 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=-2(1/3)^(0.5x+2)+6 | |
| 37170 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=-2(x-3)^2+8 | |
| 37171 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=-2(x-4)^(2(x^(2-25))) | |
| 37172 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=-2e^(-x-2) | |
| 37173 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=2x^2+8x+7 | |
| 37174 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=-2x^2-16x-31 | |
| 37175 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=2x^2-9x+3 | |
| 37176 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=2+ căn bậc hai của x^2+9 | |
| 37177 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=20sin(pi/5x)+12 | |
| 37178 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=20sin(6x)+100 | |
| 37179 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=25.2sin((2pi)/12x+4.3)+54 | |
| 37180 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=25000(4/3)^(-x) | |
| 37181 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=2cos(6.2831/14)(x-3)+38 | |
| 37182 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=2cos(pi/4x) | |
| 37183 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(-( căn bậc hai của 2)/2) | |
| 37184 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=-2tan(2x) | |
| 37185 | Rút gọn | cos(theta)^2csc(theta)sec(theta) | |
| 37186 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=2x+x-1 | |
| 37187 | Rút gọn | căn bậc hai của 15/16 | |
| 37188 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=-3(x+7)-8 | |
| 37189 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=3x^2+18x-8 | |
| 37190 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=-3x^2+42x-144 | |
| 37191 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=3x^3+x^2-15x-5 | |
| 37192 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=3x^3+5x=5 | |
| 37193 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=3x^4-5x^3-2x-3 | |
| 37194 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=3x^4-6x^2 | |
| 37195 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=-3cos(4x+2pi)-1 | |
| 37196 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=-3cos(2x) | |
| 37197 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=-3cos(4x)+5 | |
| 37198 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=3cos(x+pi/4)+1 | |
| 37199 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=3cos(x+pi) | |
| 37200 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=3 logarit của 5x-2 |