| 35501 |
Vẽ Đồ Thị |
sin(151) |
|
| 35502 |
Vẽ Đồ Thị |
sin(-15x) |
|
| 35503 |
Vẽ Đồ Thị |
sin(15x)+sin(3x) |
|
| 35504 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
sin(theta)=5/6 |
|
| 35505 |
Vẽ Đồ Thị |
sin(180-x) |
|
| 35506 |
Vẽ Đồ Thị |
sin(pi/2x-(5pi)/2) |
|
| 35507 |
Vẽ Đồ Thị |
sin(pi/3x) |
|
| 35508 |
Vẽ Đồ Thị |
-sin((pix)/4) |
|
| 35509 |
Vẽ Đồ Thị |
sin((pix)/5) |
|
| 35510 |
Vẽ Đồ Thị |
sin(arcsec( căn bậc hai của 3/2)) |
|
| 35511 |
Vẽ Đồ Thị |
sin(arcsin(x)) |
|
| 35512 |
Vẽ Đồ Thị |
sin(arcsin(x)+arccos(y)) |
|
| 35513 |
Vẽ Đồ Thị |
sin( căn bậc hai của 2/2) |
|
| 35514 |
Vẽ Đồ Thị |
sin(-5/13) |
|
| 35515 |
Vẽ Đồ Thị |
sin((5pi)/12)cos((3pi)/4)-cos((5pi)/12)sin((3pi)/4) |
|
| 35516 |
Vẽ Đồ Thị |
sin((7pi)/4) |
|
| 35517 |
Vẽ Đồ Thị |
sin((7pi)/6) |
|
| 35518 |
Vẽ Đồ Thị |
sin((7pi)/6+x)-cos((2pi)/3+x)=0 |
|
| 35519 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1/2*cos(1/4x) |
|
| 35520 |
Vẽ Đồ Thị |
sin(pi/12)*cos((7pi)/12)+cos(pi/12)*sin((7pi)/12) |
|
| 35521 |
Vẽ Đồ Thị |
sin(3/5)cos(-24/25) |
|
| 35522 |
Vẽ Đồ Thị |
sin(-(37pi)/6)-csc(-(37pi)/6) |
|
| 35523 |
Vẽ Đồ Thị |
sin((3pi)/2) |
|
| 35524 |
Vẽ Đồ Thị |
sin((3pi)/2x) |
|
| 35525 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
sin(theta)=8/17 |
|
| 35526 |
Vẽ Đồ Thị |
sin(12/13*5/13) |
|
| 35527 |
Vẽ Đồ Thị |
sin(18/19.3) |
|
| 35528 |
Vẽ Đồ Thị |
sin(2/( căn bậc hai của 5)) |
|
| 35529 |
Vẽ Đồ Thị |
sin(2/3x) |
|
| 35530 |
Vẽ Đồ Thị |
sin((22pi)/3) |
|
| 35531 |
Vẽ Đồ Thị |
sin(3/2x) |
|
| 35532 |
Vẽ Đồ Thị |
sin(x)=17/23 |
|
| 35533 |
Vẽ Đồ Thị |
sin(1/2*arccos(x)) |
|
| 35534 |
Vẽ Đồ Thị |
sec(x+1)=cot(x) |
|
| 35535 |
Ước Tính |
sin(arccos(-1/2)) |
|
| 35536 |
Vẽ Đồ Thị |
sec(x)cos(x) |
|
| 35537 |
Vẽ Đồ Thị |
sec(x)-cos(x)=tan(x)sin(x) |
|
| 35538 |
Vẽ Đồ Thị |
sec(x-pi/3) |
|
| 35539 |
Vẽ Đồ Thị |
sin((2n+1)*180) |
|
| 35540 |
Vẽ Đồ Thị |
sin(0.87099) |
|
| 35541 |
Vẽ Đồ Thị |
sin(x)=0.84 |
|
| 35542 |
Vẽ Đồ Thị |
sin(x)- căn bậc hai của 7/4 |
|
| 35543 |
Vẽ Đồ Thị |
sin(x)=-( căn bậc hai của 3)/2*pi<x<(3pi)/2 |
|
| 35544 |
Vẽ Đồ Thị |
sin(x)=-1/3 |
|
| 35545 |
Vẽ Đồ Thị |
sin(x)=-0.95 |
|
| 35546 |
Vẽ Đồ Thị |
sin(x)=1-( căn bậc hai của 17)/4 |
|
| 35547 |
Vẽ Đồ Thị |
sin(x)=6 |
|
| 35548 |
Vẽ Đồ Thị |
sin(x)=- căn bậc hai của 3/2 |
|
| 35549 |
Vẽ Đồ Thị |
sin(x)*225 |
|
| 35550 |
Vẽ Đồ Thị |
sin(x+150) |
|
| 35551 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(arctan( căn bậc hai của 3)) |
|
| 35552 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
-95 độ |
|
| 35553 |
Vẽ Đồ Thị |
sec(13/12)a |
|
| 35554 |
Vẽ Đồ Thị |
sec(-2/( căn bậc hai của 3)) |
|
| 35555 |
Vẽ Đồ Thị |
sec(2/3x+(4pi)/5) |
|
| 35556 |
Vẽ Đồ Thị |
sec(3/4x+(3pi)/5) |
|
| 35557 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
arctan(-1/( căn bậc hai của 3)) |
|
| 35558 |
Vẽ Đồ Thị |
sec((6pi)/5) |
|
| 35559 |
Vẽ Đồ Thị |
sec(pi/3) |
|
| 35560 |
Vẽ Đồ Thị |
sec(pi/3)*cos(pi/3)+tan(pi/3)*cot(pi/3) |
|
| 35561 |
Vẽ Đồ Thị |
sec(-pi/4) |
|
| 35562 |
Vẽ Đồ Thị |
sec(pi/6x) |
|
| 35563 |
Vẽ Đồ Thị |
sec(arcsin((2 căn bậc hai của 5)/11)) |
|
| 35564 |
Vẽ Đồ Thị |
sec(150) |
|
| 35565 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
-3pi |
|
| 35566 |
Vẽ Đồ Thị |
rsin(x)=1 |
|
| 35567 |
Vẽ Đồ Thị |
s(t)=e^(1/4t^4+4/3t^3+2t^2) |
|
| 35568 |
Vẽ Đồ Thị |
s(t)=-16r^2+96t+112 |
|
| 35569 |
Vẽ Đồ Thị |
s(t)=-16t^2+48t+37 |
|
| 35570 |
Vẽ Đồ Thị |
s(t)=2cos(2pit)-1 |
|
| 35571 |
Vẽ Đồ Thị |
s(t)=3t^3-7t^2+6 |
|
| 35572 |
Vẽ Đồ Thị |
s(t)=-4cos(pi/2t) |
|
| 35573 |
Vẽ Đồ Thị |
s(t)=4cos(pit) |
|
| 35574 |
Vẽ Đồ Thị |
s(t)=7-14t |
|
| 35575 |
Vẽ Đồ Thị |
sec(x)=1.273 |
|
| 35576 |
Vẽ Đồ Thị |
sec(x)=1/(cos(x)) |
|
| 35577 |
Vẽ Đồ Thị |
sec(x)=21/4 |
|
| 35578 |
Vẽ Đồ Thị |
sec(x)=1.563 |
|
| 35579 |
Vẽ Đồ Thị |
sec(x)=2cos(x) |
|
| 35580 |
Vẽ Đồ Thị |
sec(x)=7 |
|
| 35581 |
Vẽ Đồ Thị |
sec(x/3+pi)-1 |
|
| 35582 |
Vẽ Đồ Thị |
sec(1/(( căn bậc hai của 10)/4)) |
|
| 35583 |
Vẽ Đồ Thị |
sec(2x+pi/2)-1 |
|
| 35584 |
Vẽ Đồ Thị |
sec(2x-pi) |
|
| 35585 |
Vẽ Đồ Thị |
sec(3x)=-1 |
|
| 35586 |
Vẽ Đồ Thị |
sec(300) |
|
| 35587 |
Vẽ Đồ Thị |
sec(-3pi) |
|
| 35588 |
Vẽ Đồ Thị |
sec(3x) |
|
| 35589 |
Vẽ Đồ Thị |
sec(-235) |
|
| 35590 |
Vẽ Đồ Thị |
sec(x)=-(2 căn bậc hai của 3)/3 |
|
| 35591 |
Vẽ Đồ Thị |
sec(4x)-2=0 |
|
| 35592 |
Vẽ Đồ Thị |
sec(5 căn bậc hai của 3/2) |
|
| 35593 |
Vẽ Đồ Thị |
sec(510) |
|
| 35594 |
Vẽ Đồ Thị |
sec(55) |
|
| 35595 |
Vẽ Đồ Thị |
sec(arccsc(2x)) |
|
| 35596 |
Vẽ Đồ Thị |
sec(arcsin(x/3))=3/( căn bậc hai của 9-x^2) |
|
| 35597 |
Vẽ Đồ Thị |
sec(arctan(x/2)) |
|
| 35598 |
Vẽ Đồ Thị |
sec(c) |
|
| 35599 |
Vẽ Đồ Thị |
r=sec(x) |
|
| 35600 |
Vẽ Đồ Thị |
r=sec(h(x)) |
|