| Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
|---|---|---|---|
| 35201 | Vẽ Đồ Thị | x=25/-4 | |
| 35202 | Vẽ Đồ Thị | x=(2pi)/3+pin | |
| 35203 | Vẽ Đồ Thị | x=-2y^2-8y-7 | |
| 35204 | Vẽ Đồ Thị | x=-(3pi)/4 | |
| 35205 | Vẽ Đồ Thị | x=arccos(1.93/3.91) | |
| 35206 | Vẽ Đồ Thị | x=t^2+t+2 | |
| 35207 | Vẽ Đồ Thị | x=- căn bậc hai của y | |
| 35208 | Vẽ Đồ Thị | x = square root of y+1+4 | |
| 35209 | Vẽ Đồ Thị | x=x^3-3x-2 | |
| 35210 | Vẽ Đồ Thị | x=y^2+4y+1 | |
| 35211 | Vẽ Đồ Thị | x=y^2+4y-2 | |
| 35212 | Vẽ Đồ Thị | x=y^2+6y+8 | |
| 35213 | Vẽ Đồ Thị | x=y^2-10 | |
| 35214 | Vẽ Đồ Thị | x=y^2-2y-1 | |
| 35215 | Vẽ Đồ Thị | x=(y-4)^2+1 | |
| 35216 | Vẽ Đồ Thị | f(theta)=-tan(-theta) | |
| 35217 | Vẽ Đồ Thị | x+y-4=0 | |
| 35218 | Vẽ Đồ Thị | x<-14 | |
| 35219 | Vẽ Đồ Thị | x=-1/28y^2 | |
| 35220 | Vẽ Đồ Thị | x=xsin(x) | |
| 35221 | Vẽ Đồ Thị | x=(4/3)^y | |
| 35222 | Vẽ Đồ Thị | x=-(y+5)^2 | |
| 35223 | Vẽ Đồ Thị | x=(y-1)^2-7 | |
| 35224 | Vẽ Đồ Thị | x=(y-10)^2+4 | |
| 35225 | Vẽ Đồ Thị | x=(y-4)^2+4 | |
| 35226 | Vẽ Đồ Thị | x=-(y-5)^2+22 | |
| 35227 | Vẽ Đồ Thị | x=|y|-4 | |
| 35228 | Tìm Góc Tham Chiếu | -140 độ | |
| 35229 | Vẽ Đồ Thị | x=-1/16*(y-1)^2 | |
| 35230 | Vẽ Đồ Thị | x=1/16*(y-3)^2+9 | |
| 35231 | Vẽ Đồ Thị | x=1/2*15*y | |
| 35232 | Vẽ Đồ Thị | -x+5y=9 | |
| 35233 | Vẽ Đồ Thị | x+6cos(x)=0 | |
| 35234 | Vẽ Đồ Thị | -x+6y<-12 | |
| 35235 | Vẽ Đồ Thị | x+6y<4 | |
| 35236 | Vẽ Đồ Thị | x+6y=3 | |
| 35237 | Vẽ Đồ Thị | x+y+z=1 | |
| 35238 | Vẽ Đồ Thị | -x+3y>7 | |
| 35239 | Vẽ Đồ Thị | x+4=(y-2)^2 | |
| 35240 | Vẽ Đồ Thị | -x+4y=7 | |
| 35241 | Vẽ Đồ Thị | x+4y=8 | |
| 35242 | Vẽ Đồ Thị | x+5=0 | |
| 35243 | Vẽ Đồ Thị | y=3sec(x-pi) | |
| 35244 | Vẽ Đồ Thị | y=4cos(1/8x) | |
| 35245 | Vẽ Đồ Thị | y=-6sin(2x)-3 | |
| 35246 | Vẽ Đồ Thị | y=6sin(x-pi/6) | |
| 35247 | Vẽ Đồ Thị | y=-7cos(4x)+3 | |
| 35248 | Vẽ Đồ Thị | y=sin(3x+pi/2) | |
| 35249 | Vẽ Đồ Thị | y=1/4*cos(3x) | |
| 35250 | Vẽ Đồ Thị | y=3sin(x+3)-2 | |
| 35251 | Vẽ Đồ Thị | y=4sin((2x)/3) | |
| 35252 | Vẽ Đồ Thị | y=4sin(pi)x | |
| 35253 | Vẽ Đồ Thị | y(x)=4-cos(2x) | |
| 35254 | Vẽ Đồ Thị | y(x^2-1)=(x^2+1) | |
| 35255 | Vẽ Đồ Thị | y-(-3)=2/5*(x-10) | |
| 35256 | Vẽ Đồ Thị | y(30)=62.921+0.857x | |
| 35257 | Vẽ Đồ Thị | y(x)=k/2*(1-cos((2pix)/l)) | |
| 35258 | Vẽ Đồ Thị | y(x)=-1.22x^4+5.04x^3-6.78x^2+3.14x+0.03 | |
| 35259 | Vẽ Đồ Thị | y(x)=3x-2 | |
| 35260 | Vẽ Đồ Thị | a=3000/(1+18.3e^(0.08x)) | |
| 35261 | Vẽ Đồ Thị | -xy=-17 | |
| 35262 | Vẽ Đồ Thị | xy=18 | |
| 35263 | Vẽ Đồ Thị | x-4y=1 | |
| 35264 | Vẽ Đồ Thị | x-3=(y-1)^2 | |
| 35265 | Vẽ Đồ Thị | x-3=-1/8*(y+2)^2 | |
| 35266 | Vẽ Đồ Thị | x-3y=16 | |
| 35267 | Vẽ Đồ Thị | x-4y=6 | |
| 35268 | Vẽ Đồ Thị | x-5xsin(x)+4=2 | |
| 35269 | Vẽ Đồ Thị | x-5y+4z | |
| 35270 | Vẽ Đồ Thị | x-5y=25 | |
| 35271 | Vẽ Đồ Thị | -x-6y+9=0 | |
| 35272 | Vẽ Đồ Thị | x-8y=-4 | |
| 35273 | Vẽ Đồ Thị | x-9y=-3 | |
| 35274 | Vẽ Đồ Thị | xcos(x) | |
| 35275 | Vẽ Đồ Thị | x logarit tự nhiên của x | |
| 35276 | Vẽ Đồ Thị | asin(1/a) | asin |
| 35277 | Vẽ Đồ Thị | xsin(4/x) | |
| 35278 | Vẽ Đồ Thị | xsin(y)=1 | |
| 35279 | Vẽ Đồ Thị | x-y+1=0 | |
| 35280 | Vẽ Đồ Thị | x-y=1/4*(y-1)^2 | |
| 35281 | Vẽ Đồ Thị | x=3(sin(x)) | |
| 35282 | Vẽ Đồ Thị | x=3(x-5)^2+3 | |
| 35283 | Vẽ Đồ Thị | x=2(y-5^2)-4 | |
| 35284 | Vẽ Đồ Thị | x=3y^2+12y+6 | |
| 35285 | Vẽ Đồ Thị | x=3y^2-18y+29 | |
| 35286 | Vẽ Đồ Thị | x=-32y^2 | |
| 35287 | Vẽ Đồ Thị | x=3-2cos(t) | |
| 35288 | Vẽ Đồ Thị | x=3-3cos(x) | |
| 35289 | Vẽ Đồ Thị | x=3-4sin(3x) | |
| 35290 | Vẽ Đồ Thị | x=3cos(t) | |
| 35291 | Vẽ Đồ Thị | x=3p | |
| 35292 | Vẽ Đồ Thị | x=-4y^2-4y+3 | |
| 35293 | Vẽ Đồ Thị | x=40y | |
| 35294 | Vẽ Đồ Thị | x=420-65y | |
| 35295 | Vẽ Đồ Thị | x=4cos(x) | |
| 35296 | Vẽ Đồ Thị | x=4sin(2x) | |
| 35297 | Vẽ Đồ Thị | x=4tan(x) | |
| 35298 | Tìm Giá Trị Chính Xác | arcsin(cos(pi)) | |
| 35299 | Vẽ Đồ Thị | x=-3y+6 | |
| 35300 | Vẽ Đồ Thị | x=-5 |