| 4501 |
Tìm Nghịch Đảo của Ma Trận Tìm Được |
[[3,2],[-1,0],[0,-1]][[-1,0,-1],[2,1,0]][[1,1,0],[2,1,0],[3,0,1]] |
|
| 4502 |
Tìm Nghịch Đảo của Ma Trận Tìm Được |
[[4],[5],[7]]*[[4],[6],[2]] |
|
| 4503 |
Tìm Nghịch Đảo của Ma Trận Tìm Được |
[[6,4]][[4,6]] |
|
| 4504 |
Tìm Nghịch Đảo của Ma Trận Tìm Được |
[[-6,-44],[-1,32]][[15,-44],[-27,32]] |
|
| 4505 |
Tìm Giao của Các Tập Hợp |
A=(77,88,99,100) , B=(77,88,100,0) |
, |
| 4506 |
Tìm Giao của Các Tập Hợp |
A=(9,0,8) , B=(8,0,7) |
, |
| 4507 |
Tìm Giao của Các Tập Hợp |
h={0,1,2,4} , i={-2,-1,1} |
, |
| 4508 |
Tìm Giao của Các Tập Hợp |
{-2} , {-1} |
, |
| 4509 |
Tìm Giao của Các Tập Hợp |
t=(-91,-15,64) , s=(251,30,-7) |
, |
| 4510 |
Tìm Phần Hợp của Các Tập Hợp |
A=(1,2,3) , B=(1,2,3) |
, |
| 4511 |
Tìm Phần Hợp của Các Tập Hợp |
A=(1,2,3,4) , B=(2,3,0) |
, |
| 4512 |
Tìm Phần Hợp của Các Tập Hợp |
A=(1,2,3,4,5,6) , B=(0,2,4,6,8) |
, |
| 4513 |
Tìm Phần Hợp của Các Tập Hợp |
A=(a,b,c) , B=(c,d,e,f) |
, |
| 4514 |
Tìm Phần Hợp của Các Tập Hợp |
e={d,h} , f={c,g} |
, |
| 4515 |
Tìm Phần Hợp của Các Tập Hợp |
{-1,1} , {-2,3,4} |
, |
| 4516 |
Tìm Phần Hợp của Các Tập Hợp |
{1,3,3,3,5,5,5,5} , {5,3} |
, |
| 4517 |
Tìm Phần Hợp của Các Tập Hợp |
A=(0,1,2,3,4,5,6,7,8,9) , c=(9,44,66,77) |
, |
| 4518 |
Tìm Phần Hợp của Các Tập Hợp |
B=(1,2,3,4) , A=(7,6,9) |
, |
| 4519 |
Xác định nếu A là một Tập Hợp Con của B |
A=(3,4,6,1) , B=(0,9,8,7,1) |
, |
| 4520 |
Xác định nếu A và B là Xung Khắc |
A=(1,2,30) , B=(1,10,3) |
, |
| 4521 |
Tìm Phần Bù Tập Hợp A \ B |
A=(0,9,8) , B=(0,9,5) |
, |
| 4522 |
Tìm Phần Bù Tập Hợp A \ B |
A=(77,88,99,100) , B=(1,0,10) |
, |
| 4523 |
Tìm Phần Bù Tập Hợp A \ B |
A=(a,c,h,d,g) , B=(d,i,b,a,c,g) |
, |
| 4524 |
Tìm Phần Bù Tập Hợp B \ A |
A=(0,9,8,5) , B=(0,9,5,1,2,3) |
, |
| 4525 |
Tìm Phần Bù Tập Hợp B \ A |
A=(1,3,5,7,9,11,13,15,17,19) , B=(3,6,9,12,15,18) |
, |
| 4526 |
Tìm Phần Bù Tập Hợp B \ A |
A=(2,4,6,8) , B=(1,4,9) |
, |
| 4527 |
Ước Tính |
6.28 căn bậc hai của 100^-12*1^-3 |
|
| 4528 |
Ước Tính |
6 căn bậc hai của 19^3 |
|
| 4529 |
Ước Tính |
6 căn bậc hai của 7+3 căn bậc hai của 7 |
|
| 4530 |
Ước Tính |
-6 căn bậc bốn của 486 |
|
| 4531 |
Ước Tính |
69266559 căn bậc hai của 565 |
|
| 4532 |
Ước Tính |
-7 căn bậc hai của 145-136 |
|
| 4533 |
Ước Tính |
8 căn bậc hai của 591 |
|
| 4534 |
Ước Tính |
83 căn bậc hai của 2 |
|
| 4535 |
Ước Tính |
2 căn bậc hai của 27- căn bậc hai của 48 |
|
| 4536 |
Ước Tính |
-2 căn bậc hai của 75 |
|
| 4537 |
Ước Tính |
3.98 căn bậc hai của 0.02189 |
|
| 4538 |
Ước Tính |
3 căn bậc hai của 14*(2 căn bậc hai của 21) |
|
| 4539 |
Ước Tính |
3 căn bậc hai của 200 |
|
| 4540 |
Ước Tính |
34 căn bậc hai của 975 |
|
| 4541 |
Ước Tính |
4 căn bậc hai của 200 |
|
| 4542 |
Ước Tính |
4 căn bậc hai của 295 |
|
| 4543 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 64.04 |
|
| 4544 |
Ước Tính |
căn bậc ba của -8.6 |
|
| 4545 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 9 căn bậc chín của 9 |
|
| 4546 |
Ước Tính |
căn bậc bốn của -1000 |
|
| 4547 |
Ước Tính |
căn bậc bốn của 147-4 căn bậc hai của 192 |
|
| 4548 |
Ước Tính |
căn bậc năm của 462 |
|
| 4549 |
Ước Tính |
căn bậc năm của 53 |
|
| 4550 |
Ước Tính |
căn bậc năm của 6666 |
|
| 4551 |
Ước Tính |
7777777 căn của 7777777 |
|
| 4552 |
Ước Tính |
v^81 |
|
| 4553 |
Ước Tính |
căn bậc chín của 3 |
|
| 4554 |
Ước Tính |
1.2 căn bậc hai của 12000 |
|
| 4555 |
Ước Tính |
10 căn bậc hai của 21000/10000 |
|
| 4556 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
(6/(6+i))((6-i)/(6-i)) |
|
| 4557 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
(12-8i)-(6-6i) |
|
| 4558 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
p[[1],[5],[8]]=[[41/14],[26/14],[101/14]] |
|
| 4559 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
S([[a],[b],[c]])=[[2a-6b+6c],[a+2b+c],[2a+b+2c]] |
|
| 4560 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
S[[x],[y],[z]]=(x+y+z)*[[1],[z]] |
|
| 4561 |
Tìm Nhân |
T[[x],[y]]=[[x],[y]] |
|
| 4562 |
Tìm Nhân |
T[[x],[y]]=[[x],[y],[8x+4y]] |
|
| 4563 |
Tìm Nhân |
u=[[1,0],[1,0]]v=[[0,1],[0,1]] |
|
| 4564 |
Tìm Nhân |
2x+[[2,-3],[-9,0],[8,9]]=[[4,1],[5,-4],[8,1]] |
|
| 4565 |
Tìm Nhân |
4a+3b=[[6,5],[1,9]][[9,1],[4,5]] |
|
| 4566 |
Tìm Nhân |
[[1,-2,0,-10],[0,-1,1,-2],[0,0,2,4]]=[[0],[1],[6]] |
|
| 4567 |
Tìm Nhân |
[[2,3,4],[1,2,1],[3,1,2]]=[[x],[y],[z]] |
|
| 4568 |
Tìm Nhân |
[[-3,4],[1,2]][[x],[y]]=[[-17],[7]] |
|
| 4569 |
Tìm Nhân |
[[-6,-3,-4],[7,5,7]]=-4x-2[[1,6,-9],[4,-3,-3]] |
|
| 4570 |
Tìm Nhân |
[[a+2,3z+1,5m],[4k,0,3]]+[[3a,2z,5m],[2k,5,6]]=[[10,-14,80],[10,5,9]] |
|
| 4571 |
Rút gọn Ma Trận |
[[6,10,-3]] , [[6],[(17-7)],[(-9+6)]] |
, |
| 4572 |
Rút gọn Ma Trận |
[[x,o,1,2,3,4],[f(x),3,2,0,1,4]] , [[x,0,1,2,3,4],[g(x),1,4,3,0,2]] , (fog)(2) |
|
| 4573 |
Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính |
table[[x,y],[0,4],[1,12],[2,36],[3,108]] |
|
| 4574 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(x+7)/x+6/(3x+21) |
|
| 4575 |
Ước Tính |
((7-12)(9^-9))-5 |
|
| 4576 |
Ước Tính |
(1.8*10)/(8.9*10^-4) |
|
| 4577 |
Ước Tính |
-4/5-3/8 |
|
| 4578 |
Ước Tính |
12-4^(3/8) |
|
| 4579 |
Ước Tính |
22÷(-8) |
|
| 4580 |
Chiếu Bằng Cách Sử Dụng Phép Biến Đổi |
x([[a],[b],[d]])=[[2a-b+5d],[-4a+2b-10d]] , [[4],[4],[1]] |
, |
| 4581 |
Chiếu Bằng Cách Sử Dụng Phép Biến Đổi |
a*1=[[1],[1],[0]] , a*2=[[0],[-1],[1]] , a*3=[[1],[1],[1]] |
, , |
| 4582 |
Chiếu Bằng Cách Sử Dụng Phép Biến Đổi |
A=[[5,3,-2],[0,4,-1]] , x=[[3],[1],[2]] |
, |
| 4583 |
Chiếu Bằng Cách Sử Dụng Phép Biến Đổi |
e=[[1,0],[0,k]] , a=[[a,b],[c,d]] |
, |
| 4584 |
Chiếu Bằng Cách Sử Dụng Phép Biến Đổi |
[[a,b,c],[d,e,f],[g,h,i]]=5 , [[a,b,c],[d,e,f],[2g,2h,2i]] |
, |
| 4585 |
Chiếu Bằng Cách Sử Dụng Phép Biến Đổi |
[[a,b,c],[d,e,f],[g,h,i]]=8 , [[a,b,c],[2d+a,2e+b,2f+c],[g,h,i]] |
, |
| 4586 |
Chiếu Bằng Cách Sử Dụng Phép Biến Đổi |
u=[[1],[-3],[4]] , v=[[2i],[-3j],[k]] , w=[[-i],[4j],[3k]] |
, , |
| 4587 |
Chiếu Bằng Cách Sử Dụng Phép Biến Đổi |
x=[[2,4],[-3,-5]]+y , y=[[1,0],[4,3]] |
, |
| 4588 |
Tìm Tập Xác Định |
x=6y |
|
| 4589 |
Tìm Nghịch Ảnh |
x([[a],[b],[d]])=[[5a+3b-2d],[0a+4b-d]] , [[14],[2]] |
, |
| 4590 |
Tìm Nghịch Ảnh |
A=[[1],[5],[6]] , x=[[1],[-2],[8]] |
, |
| 4591 |
Tìm Nghịch Ảnh |
A=[[4],[-2],[6]] , [[6],[-3],[9]] |
, |
| 4592 |
Tìm Tập Xác Định |
y=-3/(4x)+3 |
|
| 4593 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
x-[[0,11,25,-16],[15,18,17,-1/2]]=[[1,2/7,3/4,6/5],[-1,-4,0,3]] |
|
| 4594 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
x-[[1,-1,0],[0,1,1]]=[[2,2,2],[8,3,4]] |
|
| 4595 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
[[2,3],[1,4]]A=[[3,0],[1,2]] |
|
| 4596 |
Tìm Nhân |
5[[x,y],[y,z]]+2[[2x,-y],[3y,-4z]]=[[45,12-y],[33,15]] |
|
| 4597 |
Tìm Nhân |
A=[[1,3,5],[3,4,6],[5,6,7]]B=[[6,0,0],[0,5,0],[0,0,3]] |
|
| 4598 |
Tìm Nhân |
A=[[-1,3],[5,4]]B=[[0,-2,5],[1,-3,2]] |
|
| 4599 |
Tìm Nhân |
A=[[1,4],[3,6]]B=[[5,6],[2,5]] |
|
| 4600 |
Tìm Nhân |
a=[[3,-1],[2,3]]b=[[4,1],[2,-3]] |
|