| 54801 |
Rút gọn |
(x^9)^2 |
|
| 54802 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 3* căn bậc hai của 36 |
|
| 54803 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 3+1-2 căn bậc hai của 3+1+1 |
|
| 54804 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 3* căn bậc hai của 32 |
|
| 54805 |
Rút gọn |
(x^9y^4)^4 |
|
| 54806 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 5( căn bậc hai của 2+4 căn bậc hai của 2) |
|
| 54807 |
Rút gọn |
(x+1/3)(x-2/3) |
|
| 54808 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 5 căn bậc hai của 14 |
|
| 54809 |
Rút gọn |
- căn bậc hai của 5+3 căn bậc hai của 5+2 căn bậc hai của 45 |
|
| 54810 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của x+ căn bậc hai của x+1)/( căn bậc hai của x+ căn bậc hai của x+1) |
|
| 54811 |
Nhân |
13*9 |
|
| 54812 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 50+ căn bậc hai của 18+ căn bậc hai của 2+ căn bậc hai của 64+ căn bậc hai của 32 |
|
| 54813 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 50+ căn bậc hai của 72+2 căn bậc hai của 8+ căn bậc hai của 32 |
|
| 54814 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 50+4 căn bậc hai của 8 |
|
| 54815 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 50*(2 căn bậc hai của 45) |
|
| 54816 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 50y-9 căn bậc hai của 2y+ căn bậc hai của 72y |
|
| 54817 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 560 |
|
| 54818 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 5a* căn bậc hai của 6b |
|
| 54819 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 5a+9 |
|
| 54820 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 5a-6 căn bậc hai của 125a-3 căn bậc hai của 45a |
|
| 54821 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 5c* căn bậc hai của 2c |
|
| 54822 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 5p* căn bậc năm của s |
|
| 54823 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 5r* căn bậc năm của s |
|
| 54824 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 5y* căn bậc hai của 10y^4 |
|
| 54825 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 5y* căn bậc hai của 3y |
|
| 54826 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 5y* căn bậc ba của z |
|
| 54827 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 5y* căn bậc hai của 15y |
|
| 54828 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 6y^2* căn bậc hai của 12y^7 |
|
| 54829 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 45+(6.3^2)÷79.1-28.5 |
|
| 54830 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 4500 |
|
| 54831 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 4567 |
|
| 54832 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 48y^2+3y căn bậc hai của 12- căn bậc hai của 108y^2 |
|
| 54833 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 48- căn bậc hai của 108+ căn bậc hai của 98- căn bậc hai của 72 |
|
| 54834 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 49c^3+ căn bậc hai của 81c^3 |
|
| 54835 |
Nhân |
13*7 |
|
| 54836 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 49-3*12+(20÷4)÷2 |
|
| 54837 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 49a+ căn bậc hai của 4a^3 |
|
| 54838 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 5.7* căn bậc hai của 8.67+ căn bậc hai của 11.9 |
|
| 54839 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 5a^2* căn bậc hai của 35a |
|
| 54840 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 5y^2-5 căn bậc hai của 125y^2-6 căn bậc hai của 125y^2 |
|
| 54841 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 5y^5* căn bậc hai của 15y |
|
| 54842 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 4+25 |
|
| 54843 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 4-2 căn bậc hai của 3 |
|
| 54844 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 424 |
|
| 54845 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của x-5 căn bậc hai của 2)( căn bậc hai của x+5 căn bậc hai của 2)=0 |
|
| 54846 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 20- căn bậc hai của 45+ căn bậc hai của 50 |
|
| 54847 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 20+6 căn bậc hai của 5 |
|
| 54848 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 200y^2+(4y)/( căn bậc hai của 2)+80/49 |
|
| 54849 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 4z^7y^5+9z^2 căn bậc hai của z^3y^5-5zy căn bậc hai của z^5y^3 |
|
| 54850 |
Rút gọn |
- căn bậc hai của -36 |
|
| 54851 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 1+a^2+ căn bậc hai của 1+a^2+a^4 |
|
| 54852 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 10n^5* căn bậc hai của 18n |
|
| 54853 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 10r^2* căn bậc hai của 15r^3 |
|
| 54854 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 10* căn bậc hai của 12 |
|
| 54855 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 10(18+ căn bậc hai của 10) |
|
| 54856 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của x^6)/( căn bậc hai của x^4) |
|
| 54857 |
Rút gọn |
căn bậc hai của -100- căn bậc hai của -9 |
|
| 54858 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của y+ căn bậc hai của z)( căn bậc hai của y+ căn bậc hai của z) |
|
| 54859 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 1008 |
|
| 54860 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 10-2 căn bậc hai của 21 |
|
| 54861 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của y-x)( căn bậc hai của y+x) |
|
| 54862 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 10z* căn bậc hai của 7z |
|
| 54863 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 11fg^2h^4*( căn bậc hai của 40fh^5) |
|
| 54864 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 11z^3* căn bậc hai của 11z^5 |
|
| 54865 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 114.2857+57.1429+0+257.1729 |
|
| 54866 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 11545 |
|
| 54867 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 11881 |
|
| 54868 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 12m^5* căn bậc hai của 12m^5 |
|
| 54869 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 75/225 |
|
| 54870 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 75/48 |
|
| 54871 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 8/12 |
|
| 54872 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 800^2+150^2 |
|
| 54873 |
Rút gọn |
căn bậc hai của -9/16 |
|
| 54874 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 96r^3-r căn bậc hai của 294r |
|
| 54875 |
Rút gọn |
căn bậc hai của a^2* căn bậc hai của a^6* căn bậc hai của a^4* căn bậc hai của a |
|
| 54876 |
Rút gọn |
căn bậc hai của a^2+10a+25 |
|
| 54877 |
Rút gọn |
căn bậc hai của t^2+2- căn bậc hai của 2t+5 |
|
| 54878 |
Rút gọn |
căn bậc hai của y^5* căn bậc ba của y^2 |
|
| 54879 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 0.0004+89.1÷3(2.5-5.9) |
|
| 54880 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 0.0049 |
|
| 54881 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 1.3*10^-3 |
|
| 54882 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 1.5625+(0.32)*2 |
|
| 54883 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 1-8/9*(-3)^2+((-1/2)^3)÷(3/1) |
|
| 54884 |
Rút gọn |
t/(t^2+14t+49)+7/(t^2+13t+42) |
|
| 54885 |
Rút gọn |
(t/(u^2))÷((t^2)/u) |
|
| 54886 |
Rút gọn |
t/12*1/4 |
|
| 54887 |
Rút gọn |
t/16+3/4=5/8 |
|
| 54888 |
Rút gọn |
t/(t+1)-2÷(1/(t+1))+1 |
|
| 54889 |
Rút gọn |
t/(t-1)+6/(t+1) |
|
| 54890 |
Rút gọn |
t^(6/7) |
|
| 54891 |
Rút gọn |
0/-1 |
|
| 54892 |
Rút gọn |
t^2+4 |
|
| 54893 |
Rút gọn |
t^3*t^2 |
|
| 54894 |
Rút gọn |
t^4+4t^2+3t-6÷(t^2)+5 |
|
| 54895 |
Rút gọn |
-t^4 |
|
| 54896 |
Rút gọn |
(t+7)/(t^2-12t+27) |
|
| 54897 |
Rút gọn |
(t-3)/(t^2-144) |
|
| 54898 |
Rút gọn |
((t-3)/t)÷(2/t) |
|
| 54899 |
Rút gọn |
(t-5)/4+(3t-4)/8 |
|
| 54900 |
Rút gọn |
(t-7)/(t^2-5t-14)*(t+2)/(t^2-8t+7) |
|