| Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
|---|---|---|---|
| 2901 | Tìm Thể Tích | hình hộp (5)(10)(15) | |
| 2902 | Tìm Thể Tích | hình hộp (5)(7)(9) | |
| 2903 | Tìm Thể Tích | hình hộp (5)(8)(4) | |
| 2904 | Tìm Thể Tích | hình hộp (5)(x)(5) | |
| 2905 | Tìm Thể Tích | hình hộp (55)(11)(33) | |
| 2906 | Tìm Thể Tích | hình hộp (5)(5)(6) | |
| 2907 | Tìm Thể Tích | hình hộp (5)(6)(7) | |
| 2908 | Tìm Thể Tích | hình hộp (5)(3)(10) | |
| 2909 | Tìm Thể Tích | hình hộp (5)(5)(4) | |
| 2910 | Nhân | 13*2 | |
| 2911 | Tìm Diện Tích | tam giác (20)(20) | |
| 2912 | Tìm Diện Tích | tam giác (9)(12) | |
| 2913 | Tìm Diện Tích | tam giác (5)(15) | |
| 2914 | Tìm Diện Tích | tam giác (4)(7) | |
| 2915 | Tìm Diện Tích | tam giác (4)(2) | |
| 2916 | Tìm Diện Tích | tam giác (4.5)(8) | |
| 2917 | Tìm Diện Tích | tam giác (3)(7) | |
| 2918 | Tìm Diện Tích | tam giác (3)(10) | |
| 2919 | Tìm Diện Tích | tam giác (35)(20) | |
| 2920 | Tìm Diện Tích | tam giác (24)(7) | |
| 2921 | Tìm Diện Tích | tam giác (15)(15) | |
| 2922 | Tìm Diện Tích | tam giác (15)(4) | |
| 2923 | Tìm Diện Tích | tam giác (12)(23) | |
| 2924 | Tìm Diện Tích | tam giác (144)(65) | |
| 2925 | Tìm Diện Tích | tam giác (2)(6) | |
| 2926 | Tìm Diện Tích | tam giác (6)(13) | |
| 2927 | Tìm Diện Tích | tam giác (6)(14) | |
| 2928 | Tìm Diện Tích | tam giác (5m)(3m) | |
| 2929 | Tìm Diện Tích | tam giác (sage)(Hi) | |
| 2930 | Tìm Diện Tích | tam giác (8)(15) | |
| 2931 | Tìm Diện Tích | tam giác (8)(16) | |
| 2932 | Tìm Diện Tích | tam giác (7)(4) | |
| 2933 | Tìm Diện Tích | tam giác (7)(2) | |
| 2934 | Tìm Diện Tích | tam giác (9)(13) | |
| 2935 | Tìm Diện Tích | tam giác (10cm)(12cm) | |
| 2936 | Tìm Diện Tích | tam giác (12)(10) | |
| 2937 | Tìm Diện Tích | tam giác (10)(6) | |
| 2938 | Tìm Diện Tích | tam giác (10)(7) | |
| 2939 | Tìm Diện Tích | tam giác (10.1)(1.62) | |
| 2940 | Tìm Diện Tích | tam giác (11)(11) | |
| 2941 | Tìm Diện Tích | tam giác (10)(24) | |
| 2942 | Tìm Diện Tích | tam giác (1)(2) | |
| 2943 | Tìm Diện Tích | tam giác (1)(3) | |
| 2944 | Rút gọn | căn bậc ba của -8 | |
| 2945 | Tìm Chu Vi | hình tròn (2.1) | |
| 2946 | Tìm Chu Vi | hình tròn (30) | |
| 2947 | Tìm Chu Vi | hình tròn (3m) | |
| 2948 | Tìm Chu Vi | hình tròn (35) | |
| 2949 | Tìm Chu Vi | hình tròn (28cm) | |
| 2950 | Tìm Chu Vi | hình tròn (2ft) | |
| 2951 | Tìm Chu Vi | hình tròn (26) | |
| 2952 | Tìm Chu Vi | hình tròn (57) | |
| 2953 | Tìm Chu Vi | hình tròn (45) | |
| 2954 | Tìm Chu Vi | hình tròn (70) | |
| 2955 | Tìm Chu Vi | hình tròn (6cm) | |
| 2956 | Tìm Chu Vi | hình tròn (629) | |
| 2957 | Tìm Chu Vi | hình tròn (9.5) | |
| 2958 | Tìm Chu Vi | hình tròn (9in) | |
| 2959 | Tìm Chu Vi | hình tròn (0.75) | |
| 2960 | Tìm Chu Vi | hình tròn (1.2) | |
| 2961 | Tìm Diện Tích | hình tròn (17) | |
| 2962 | Tìm Diện Tích | hình tròn (29.9) | |
| 2963 | Tìm Diện Tích | hình tròn (3.6) | |
| 2964 | Tìm Diện Tích | hình tròn (36) | |
| 2965 | Tìm Chu Vi | hình chữ nhật (15)(15) | |
| 2966 | Tìm Chu Vi | hình chữ nhật (8)(8) | |
| 2967 | Rút gọn | |5|+|-3|+|-7| | |
| 2968 | Tìm Diện Tích | hình tròn (1/6) | |
| 2969 | Tìm Diện Tích | hình tròn (13.2) | |
| 2970 | Tìm Diện Tích | hình tròn (150) | |
| 2971 | Tìm Diện Tích | hình tròn (15cm) | |
| 2972 | Tìm Diện Tích | hình tròn (100) | |
| 2973 | Tìm Diện Tích | hình tròn (4ft) | |
| 2974 | Tìm Diện Tích | hình tròn (50.2) | |
| 2975 | Tìm Diện Tích | hình tròn (56) | |
| 2976 | Tìm Diện Tích | hình tròn (43) | |
| 2977 | Tìm Diện Tích | hình tròn (8.3) | |
| 2978 | Tìm Diện Tích | hình tròn (8.8) | |
| 2979 | Tìm Diện Tích | hình tròn (60) | |
| 2980 | Tìm Diện Tích | hình tròn (6CM) | |
| 2981 | Tìm Diện Tích | hình tròn (82) | |
| 2982 | Tìm Diện Tích | hình tròn (89) | |
| 2983 | Tìm Diện Tích | hình tròn (6cm) | |
| 2984 | Tìm Chu Vi | hình tròn (1.4) | |
| 2985 | Tìm Chu Vi | hình tròn (10m) | |
| 2986 | Tìm Diện Tích | hình chữ nhật (8)(7) | |
| 2987 | Tìm Diện Tích | hình chữ nhật (8)(9) | |
| 2988 | Tìm Diện Tích | hình chữ nhật (6)(8) | |
| 2989 | Tìm Diện Tích | hình chữ nhật (6)(9) | |
| 2990 | Tìm Diện Tích | hình chữ nhật (7)(3) | |
| 2991 | Tìm Diện Tích | hình chữ nhật (3)(7) | |
| 2992 | Tìm Diện Tích | hình chữ nhật (7)(14) | |
| 2993 | Tìm Diện Tích | hình chữ nhật (60)(40) | |
| 2994 | Rút gọn | (-256)^(3/4) | |
| 2995 | Tìm Diện Tích | hình chữ nhật (5)(7) | |
| 2996 | Tìm Diện Tích | hình chữ nhật (56)(345) | |
| 2997 | Tìm Diện Tích | hình chữ nhật (5c+3)(2c+4) | |
| 2998 | Tìm Diện Tích | hình chữ nhật (50)(20) | |
| 2999 | Tìm Diện Tích | hình chữ nhật (4)(10) | |
| 3000 | Tìm Diện Tích | hình chữ nhật (5)(9) | |