Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
29601 Ước Tính 0.10*60
29602 Ước Tính 0.10(1+4.42%)^60
29603 Ước Tính 0.12(400)+1.2(400)^-0.4-2
29604 Ước Tính 0.12*11000+11000
29605 Ước Tính 0.12*12000
29606 Ước Tính 0.12*80
29607 Ước Tính 0.12÷126
29608 Ước Tính 0.125*-3
29609 Ước Tính 0.125*96
29610 Ước Tính 0.125÷6.25
29611 Ước Tính 0.125*16
29612 Ước Tính 0.12*3.53157
29613 Ước Tính -0.13*12
29614 Ước Tính 0.13*250
29615 Ước Tính 0.132÷22
29616 Ước Tính 0.14*14
29617 Ước Tính 0.14-0.15
29618 Ước Tính 0.14+0.31+0.31+0.24
29619 Ước Tính 0.14÷2
29620 Ước Tính 0.05*50
29621 Ước Tính 0.05-0.20
29622 Ước Tính 0.05÷0.002
29623 Ước Tính 0.05÷0.08
29624 Ước Tính 0.05÷1300
29625 Ước Tính 0.053*4
29626 Ước Tính 0.055*38925
29627 Ước Tính (11!)/((11-5)!5!)
29628 Ước Tính 0.06(10)+0.09(15)
29629 Ước Tính 0.06(28200)
29630 Ước Tính 0.06*100
29631 Ước Tính 0.06*3000
29632 Ước Tính 10^2.6
29633 Ước Tính 0.06÷18
29634 Ước Tính 0.0644+0.4958+0.2645+0.0531+0.0756+0.0466
29635 Ước Tính 0.07*60
29636 Ước Tính 0.07*0.3
29637 Ước Tính 0.07*100
29638 Ước Tính 0.07*600
29639 Ước Tính 0.07÷12
29640 Ước Tính 0.072*2000
29641 Ước Tính 0.073*11200
29642 Ước Tính 0.075*60
29643 Ước Tính 0.14*(0.5)^2
29644 Ước Tính 0.15
29645 Ước Tính 0.15*58.00
29646 Ước Tính 0.15*70
29647 Ước Tính -0.15*1200+360
29648 Ước Tính 0.15*0.06
29649 Ước Tính 0.15*10^-3
29650 Ước Tính 0.15*3000+400
29651 Ước Tính 0.15*7
29652 Ước Tính 0.15*780
29653 Ước Tính 0.15+0.35+0.25
29654 Ước Tính 0.1587-0.8413
29655 Ước Tính 0.15x+29.75
29656 Ước Tính 0.15*240
29657 Ước Tính ((1+0.04)(1+0.025)(1+0.10)(1+0.12))^(1/4)
29658 Ước Tính 0.048*975
29659 Ước Tính 0.05*20
29660 Ước Tính 0.05*0.1
29661 Ước Tính 0.05*1074
29662 Ước Tính 0.05*12
29663 Ước Tính 0.05*200000
29664 Ước Tính 0.05*24
29665 Ước Tính (-92)+28
29666 Ước Tính -(-94)
29667 Ước Tính -96÷(-12)
29668 Ước Tính (98)(-0.5)
29669 Ước Tính (98)-(-23)
29670 Ước Tính (98)*(-0.5)
29671 Ước Tính (-0.7)^8
29672 Ước Tính (0.77+4.23)/(0.2+8.2)
29673 Ước Tính (0.8)^2+2(0.8)-1
29674 Ước Tính (0.8)^3
29675 Ước Tính (0.9)^2-0.3
29676 Ước Tính (0.92)^10
29677 Ước Tính (0.96(1.11))/(0.085-0.11)*(1-(1.11/1.085)^3)
29678 Ước Tính (0.98)^10
29679 Ước Tính (0.99)^2
29680 Ước Tính (0-3.34)^2
29681 Ước Tính (0-4)^2-4
29682 Ước Tính (-0.1)^3
29683 Ước Tính (-0.1)^4
29684 Ước Tính (0.1+0.2+0.3)^2
29685 Ước Tính -(-0.11)^2
29686 Ước Tính (0.13)^2
29687 Ước Tính (0.16)^1.6*50
29688 Ước Tính (0.16)^2+(1/5)^2(10)
29689 Ước Tính (0.2)^(2/3)(0.2)^(4/3)(0.2)^(7/6)
29690 Ước Tính (-0.2)^-2
29691 Ước Tính (0.25)^3
29692 Ước Tính (0.27)^3
29693 Ước Tính (0.3)^2-4.8÷0.3*1.3
29694 Ước Tính (0.3)^3
29695 Ước Tính (0.34)^10
29696 Ước Tính -0.4/0.13
29697 Ước Tính (-0.4)^2
29698 Ước Tính (0.4)^2-2.8÷0.2*1.6
29699 Ước Tính 0.85^4
29700 Ước Tính (-1)^(-1/2)
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.