| Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
|---|---|---|---|
| 20901 | Phân Tích Nhân Tử | 4v^3-3v^2-20v+15 | |
| 20902 | Phân Tích Nhân Tử | 4w^2-1 | |
| 20903 | Phân Tích Nhân Tử | 4w^2-196 | |
| 20904 | Phân Tích Nhân Tử | 4w^2-52w-120 | |
| 20905 | Phân Tích Nhân Tử | 4a^3b^2(a^2c-3ab-10a^3b^3) | |
| 20906 | Phân Tích Nhân Tử | 4a^3-56a^2b+196ab^2 | |
| 20907 | Phân Tích Nhân Tử | 4a^4b^3-a^2b | |
| 20908 | Phân Tích Nhân Tử | 4a^4+23a^2+28 | |
| 20909 | Phân Tích Nhân Tử | 4a^4b-16a^2b^2+4ab^4 | |
| 20910 | Phân Tích Nhân Tử | 4a^5y^3z^2-14a^3y^4z | |
| 20911 | Phân Tích Nhân Tử | 4abc^2+4a^2bc-4ab+2bc | |
| 20912 | Phân Tích Nhân Tử | 4az^2+8az-60a | |
| 20913 | Phân Tích Nhân Tử | 4b^2+14b-8 | |
| 20914 | Phân Tích Nhân Tử | 4b^2+3b-10 | |
| 20915 | Phân Tích Nhân Tử | 4b^2-16b | |
| 20916 | Phân Tích Nhân Tử | 4b^2-6b^3-2+3b | |
| 20917 | Phân Tích Nhân Tử | 4y^2-4 | |
| 20918 | Phân Tích Nhân Tử | 4y^2-4y-24 | |
| 20919 | Phân Tích Nhân Tử | 4y^2-y-5 | |
| 20920 | Phân Tích Nhân Tử | 4y^3-24y^2+32y | |
| 20921 | Phân Tích Nhân Tử | -4y^4+26y^2-30 | |
| 20922 | Phân Tích Nhân Tử | 4y^4-16y^2 | |
| 20923 | Phân Tích Nhân Tử | 4y^4-81b^2 | |
| 20924 | Phân Tích Nhân Tử | 4y^6+256y^3 | |
| 20925 | Phân Tích Nhân Tử | 4y^2+36yz+81z^2 | |
| 20926 | Phân Tích Nhân Tử | 4y^2+49z^2 | |
| 20927 | Phân Tích Nhân Tử | 4y^2+4yz+z^2-1 | |
| 20928 | Phân Tích Nhân Tử | -4y^2-12y-9 | |
| 20929 | Phân Tích Nhân Tử | 4y^2-24y+36 | |
| 20930 | Phân Tích Nhân Tử | 4y^2+24y+11 | |
| 20931 | Phân Tích Nhân Tử | 4(3k-2+3(4-k)) | |
| 20932 | Phân Tích Nhân Tử | 3y+7*y-3 | |
| 20933 | Phân Tích Nhân Tử | 3y-1 | |
| 20934 | Phân Tích Nhân Tử | 4a^2-20ab^2+25b^4 | |
| 20935 | Phân Tích Nhân Tử | 4a^2-32a | |
| 20936 | Phân Tích Nhân Tử | 4a^2-9 | |
| 20937 | Phân Tích Nhân Tử | 4w^3-36w | |
| 20938 | Phân Tích Nhân Tử | 4y^2+5y-6 | |
| 20939 | Phân Tích Nhân Tử | -4c^2+30c+16 | |
| 20940 | Phân Tích Nhân Tử | 4c^2+4c-3 | |
| 20941 | Phân Tích Nhân Tử | 4c^2-1 | |
| 20942 | Phân Tích Nhân Tử | 4c^2-400 | |
| 20943 | Ước Tính | |-3|+2^2+(-4-(-6)) | |
| 20944 | Ước Tính | |-3|+2(8)-6*4 | |
| 20945 | Ước Tính | |-3|+3(7)-7*5 | |
| 20946 | Ước Tính | |3|+9 | |
| 20947 | Ước Tính | |-30| | |
| 20948 | Ước Tính | |-31| | |
| 20949 | Ước Tính | |32| | |
| 20950 | Ước Tính | |-3-2| | |
| 20951 | Ước Tính | |32||10||5| | |
| 20952 | Ước Tính | |-3-2|+3^2 | |
| 20953 | Ước Tính | |-34| | |
| 20954 | Ước Tính | |35-55|+|-40| | |
| 20955 | Ước Tính | |352| | |
| 20956 | Ước Tính | |3-7|-|-5|+|3*5| | |
| 20957 | Ước Tính | |-3i| | |
| 20958 | Ước Tính | |-4-(-8)| | |
| 20959 | Ước Tính | (|-4*12|)÷(-24) | |
| 20960 | Ước Tính | |4.2| | |
| 20961 | Ước Tính | |-4.5||11/2| | |
| 20962 | Ước Tính | |-4.8| | |
| 20963 | Ước Tính | |4-14|+|-17| | |
| 20964 | Ước Tính | -|4+1.5| | |
| 20965 | Ước Tính | |40|*|3| | |
| 20966 | Ước Tính | |-40|-21 | |
| 20967 | Ước Tính | |4-2.25| | |
| 20968 | Ước Tính | |-42| | |
| 20969 | Ước Tính | |-18+6|+|-9| | |
| 20970 | Ước Tính | -|18-40||-3||9-4| | |
| 20971 | Ước Tính | |-4|*|-4| | |
| 20972 | Ước Tính | |-4||-13| | |
| 20973 | Ước Tính | |4|-|5-7| | |
| 20974 | Ước Tính | (|-280|)÷28 | |
| 20975 | Ước Tính | |-29| | |
| 20976 | Ước Tính | |2*-1| | |
| 20977 | Ước Tính | |3-(-2)| | |
| 20978 | Ước Tính | -|3(4.2)-3*-3| | |
| 20979 | Ước Tính | -|3-(-6)| | |
| 20980 | Ước Tính | |3-(-9)| | |
| 20981 | Ước Tính | |3.14| | |
| 20982 | Ước Tính | |3-17/3| | |
| 20983 | Ước Tính | |-19-12| | |
| 20984 | Ước Tính | |-194| | |
| 20985 | Ước Tính | |-2-(-3)| | |
| 20986 | Ước Tính | |-2*-3| | |
| 20987 | Ước Tính | |-2.25+0.5| | |
| 20988 | Ước Tính | |-2.4| | |
| 20989 | Ước Tính | |-2.6-(-1.7)| | |
| 20990 | Ước Tính | |-2.65| | |
| 20991 | Ước Tính | |2.7| | |
| 20992 | Ước Tính | -|2.7| | |
| 20993 | Ước Tính | |2 căn bậc hai của 3-4|-3 căn bậc hai của 12+ căn bậc hai của 48+3 | |
| 20994 | Ước Tính | |14|-|7-5| | |
| 20995 | Ước Tính | |14-3|*3-(-14) | |
| 20996 | Ước Tính | 600e^(-0.032(8)) | |
| 20997 | Ước Tính | |-2|-|5| | |
| 20998 | Ước Tính | |-2|-|5|-7.6 | |
| 20999 | Ước Tính | |2|-|7-11| | |
| 21000 | Ước Tính | -|-2|-|-9| |