| 16901 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
3.79 |
|
| 16902 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
4.006 |
|
| 16903 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
4.008 |
|
| 16904 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
4.0171 |
|
| 16905 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
4.02 |
|
| 16906 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
4.02222 |
|
| 16907 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
4.028 |
|
| 16908 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
4.05 |
|
| 16909 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
4.0555 |
|
| 16910 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
4.06 |
|
| 16911 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
-4.06 |
|
| 16912 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
4.0656 |
|
| 16913 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
4.0804 |
|
| 16914 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
-4.1 |
|
| 16915 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
4.14 |
|
| 16916 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
4.16666667 |
|
| 16917 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
4.17 |
|
| 16918 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
4.18 |
|
| 16919 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
37.71 |
|
| 16920 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
3859.1 |
|
| 16921 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
39.2 |
|
| 16922 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
392.68 |
|
| 16923 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
395.35 |
|
| 16924 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
4.405 |
|
| 16925 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
4.44 |
|
| 16926 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
4.45 |
|
| 16927 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
-4.45 |
|
| 16928 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
4.4545 |
|
| 16929 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
4.48 |
|
| 16930 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
-4.2 |
|
| 16931 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
4.21 |
|
| 16932 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
4.23125 |
|
| 16933 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
10/3 |
|
| 16934 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
4.26 |
|
| 16935 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
4.28 |
|
| 16936 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
4.29 |
|
| 16937 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
1.77777778 |
|
| 16938 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
5.018 |
|
| 16939 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
5.02 |
|
| 16940 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
5.024 |
|
| 16941 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
-5.05 |
|
| 16942 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
5.055 |
|
| 16943 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
45.73 |
|
| 16944 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
467.66702 |
|
| 16945 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
479.889 |
|
| 16946 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
48.001 |
|
| 16947 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
48.02 |
|
| 16948 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
48.24 |
|
| 16949 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
488.07 |
|
| 16950 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
49.55 |
|
| 16951 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
49.58 |
|
| 16952 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
5.0006 |
|
| 16953 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
5.0008 |
|
| 16954 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
5.0075 |
|
| 16955 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
5.33333 |
|
| 16956 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
5.3333333 |
|
| 16957 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
5.37 |
|
| 16958 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
5.375 |
|
| 16959 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
1.72 |
|
| 16960 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
5.54 |
|
| 16961 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
5.08 |
|
| 16962 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
5.0833333333 |
|
| 16963 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
5.099 |
|
| 16964 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
5.12302 |
|
| 16965 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
5.123123 |
|
| 16966 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
5.231 |
|
| 16967 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
4.95 |
|
| 16968 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
4.98 |
|
| 16969 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
40.60 |
|
| 16970 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
40.99 |
|
| 16971 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
403.85 |
|
| 16972 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
409.68 |
|
| 16973 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
41.688 |
|
| 16974 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
42.875 |
|
| 16975 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
42.96 |
|
| 16976 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
43.4 |
|
| 16977 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
438.26 |
|
| 16978 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
45.092 |
|
| 16979 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
45.161 |
|
| 16980 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
45.22 |
|
| 16981 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
4.63 |
|
| 16982 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
4.65 |
|
| 16983 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
4.6666666665 |
|
| 16984 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
-4.666666666667 |
|
| 16985 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
4.66666667 |
|
| 16986 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
4.7 |
|
| 16987 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
4.7175 |
|
| 16988 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
4.78 |
|
| 16989 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
4.52 |
|
| 16990 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
4.561 |
|
| 16991 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
4.56489 |
|
| 16992 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
-4.58 |
|
| 16993 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
8.98 |
|
| 16994 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
80.009 |
|
| 16995 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
81.639 |
|
| 16996 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
81.68 |
|
| 16997 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
843.39 |
|
| 16998 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
85.171 |
|
| 16999 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
85753.01 |
|
| 17000 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
9.002 |
|