| 10401 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(6i)/(5-4i) |
|
| 10402 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(8+6i)/(-3+i) |
|
| 10403 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(-8-6i)/(-10+2i) |
|
| 10404 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(2/5+2/3)÷(4/5+1 2/3) |
|
| 10405 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(7/9-2/3)÷(-1 5/6) |
|
| 10406 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(1+9i)/(5+10i) |
|
| 10407 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(14-7i)/(7+i) |
|
| 10408 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(1-4i)/(3-i) |
|
| 10409 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(-2+2i)/(3-8i) |
|
| 10410 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(4+5i)/(6-5i) |
|
| 10411 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(4-7i)/(3+4i) |
|
| 10412 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(6+3i)/(-8-4i) |
|
| 10413 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
((2+2i)^9)/((2-2i)^7) |
|
| 10414 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(0.5+1/18)/((1 1/6-7/18)÷2.8) |
|
| 10415 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(1+6i)/(5i) |
|
| 10416 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(1+i)/(2-i) |
|
| 10417 |
Rút gọn |
27 căn của 114 |
|
| 10418 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 10y^2-4y-5=3y |
|
| 10419 |
Tìm Diện Tích |
hình tròn (12cm) |
|
| 10420 |
Tìm Diện Tích |
tam giác (10)(13) |
|
| 10421 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
7/33 |
|
| 10422 |
Tìm Thể Tích |
hình trụ (14)(8) |
|
| 10423 |
Tìm Diện Tích Bề Mặt |
hình nón (15)(6) |
|
| 10424 |
Tìm Tập Xác Định |
-(x+y)+(3x-2y-(3x-4y)) |
|
| 10425 |
Tìm Tập Xác Định |
3/8x-1/3x+6=1/(6x) |
|
| 10426 |
Tìm Tập Xác Định |
(x-1)/(5x-6) |
|
| 10427 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=2.5^x |
|
| 10428 |
Trừ |
2/5-1/3 |
|
| 10429 |
Tìm Tập Xác Định |
h=-16t^2+80t+20 |
|
| 10430 |
Chia |
(2y+6)/(5/((y^(2-9))/(5y-15))) |
|
| 10431 |
Chia |
(5x-3)/(15x^3+9x^2+14x-7) |
|
| 10432 |
Chia |
(12m^4+15m^3)/(3m) |
|
| 10433 |
Tìm Đạo Hàm - d/da |
(a^x)^y(a^y)^x |
|
| 10434 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
5x^2(4+x) |
|
| 10435 |
Xác định nếu là Số Nguyên Tố |
17 13/100 |
|
| 10436 |
Xác định nếu là Số Nguyên Tố |
4u-2(u-5v) |
|
| 10437 |
Tìm Tích Phân |
căn bậc hai của 3 |
|
| 10438 |
Loại Bỏ Các Nhân Tử Chung |
(x^2-11x)/(x^2-23x+123) |
|
| 10439 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(1+5/9)/4 2/9 |
|
| 10440 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(2-3i)/(6+4i) |
|
| 10441 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(6+5i)/(2-i) |
|
| 10442 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
((1/4)^2)/((2 1/2-3/4)+3/7) |
|
| 10443 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
10/(10+5i) |
|
| 10444 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(-10+10i)/(2i) |
|
| 10445 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(11-6i)/(8i) |
|
| 10446 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(2-i)/(3+2i) |
|
| 10447 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(2i)/(-5-6i) |
|
| 10448 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(-3+9i)/(3+7i) |
|
| 10449 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(3+9i)/(3-9i) |
|
| 10450 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(3-2i)/(3+7i) |
|
| 10451 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(-3-3i)/(4-5i) |
|
| 10452 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(3-i)/(2+3i) |
|
| 10453 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(-3i)/(4-5i) |
|
| 10454 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(4+4i)/(2-2i) |
|
| 10455 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(4+4i)/(7-2i) |
|
| 10456 |
Rút gọn |
8 căn bậc hai của 56 |
|
| 10457 |
Rút gọn |
8 căn bậc hai của 78 |
|
| 10458 |
Rút gọn |
8 căn bậc hai của 9+3 căn bậc hai của 81 |
|
| 10459 |
Rút gọn |
8 căn bậc hai của a(5 căn bậc hai của b-9) |
|
| 10460 |
Rút gọn |
-8 căn bậc bảy của 384b^8 |
|
| 10461 |
Rút gọn |
80÷(1/4)-3/5 |
|
| 10462 |
Rút gọn |
4 căn bậc hai của 2(5 căn bậc hai của 6-3 căn bậc hai của 8) |
|
| 10463 |
Rút gọn |
(4 căn bậc hai của 2)÷3 căn bậc hai của 8 |
|
| 10464 |
Rút gọn |
4 căn bậc hai của 21 |
|
| 10465 |
Rút gọn |
-4 căn bậc hai của 24 |
|
| 10466 |
Rút gọn |
4 căn bậc hai của 25 |
|
| 10467 |
Rút gọn |
(4 căn bậc hai của 25)÷( căn bậc hai của 4) |
|
| 10468 |
Rút gọn |
4 căn bậc hai của 28a^2 |
|
| 10469 |
Rút gọn |
4 căn bậc hai của 40 |
|
| 10470 |
Rút gọn |
-4 căn bậc hai của 5 căn bậc hai của 4 |
|
| 10471 |
Rút gọn |
4 căn bậc hai của 56a^14 |
|
| 10472 |
Rút gọn |
4 căn bậc hai của 569 |
|
| 10473 |
Rút gọn |
(4 căn bậc hai của 6)÷2 |
|
| 10474 |
Rút gọn |
4 căn bậc hai của 63 |
|
| 10475 |
Rút gọn |
4 căn bậc hai của 73 |
|
| 10476 |
Rút gọn |
4 căn bậc hai của 75* căn bậc hai của 27 |
|
| 10477 |
Rút gọn |
4 căn bậc hai của 76 |
|
| 10478 |
Rút gọn |
-4 căn bậc hai của 81 |
|
| 10479 |
Rút gọn |
4 căn bậc hai của 848 |
|
| 10480 |
Rút gọn |
-4 căn bậc hai của 98 |
|
| 10481 |
Rút gọn |
4 căn bậc ba của 56/24 |
|
| 10482 |
Rút gọn |
4 căn bậc ba của 81/64 |
|
| 10483 |
Rút gọn |
arctan(5/(-5 căn bậc hai của 3)) |
|
| 10484 |
Rút gọn |
Arctg ((-2 căn bậc hai của 3+3i)/3) |
Arctg |
| 10485 |
Rút gọn |
b căn bậc bốn của 32b |
|
| 10486 |
Rút gọn |
(c căn bậc hai của d)÷e căn bậc hai của d |
|
| 10487 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 5v^4* căn bậc ba của 25v^6 |
|
| 10488 |
Rút gọn |
cos((-5 căn bậc hai của 3)/2) |
|
| 10489 |
Rút gọn |
cos( căn bậc năm của 19099405) |
|
| 10490 |
Rút gọn |
cot(arcsin(-( căn bậc hai của 5)/4)) |
|
| 10491 |
Rút gọn |
căn bậc ba của -27x^9y^12 |
|
| 10492 |
Rút gọn |
g(22) căn bậc hai của 22+3 |
|
| 10493 |
Rút gọn |
(hgfv(hg)fhhhhhhhhhh(hg)fh(hg)fggggggj(sssdsdsadasdsccbvgfb))/(sdddddd*(fgfb)*(dfbdf)*(vb)*(cvbbv)) |
|
| 10494 |
Rút gọn |
căn bậc ba của (x^7)/343 |
|
| 10495 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 64/125 |
|
| 10496 |
Rút gọn |
m căn bậc hai của k+1÷4 |
|
| 10497 |
Rút gọn |
((z^-4)/(z^6)*(z^5)/(z^-6))^-11 |
|
| 10498 |
Rút gọn |
radical căn bậc hai của 17/144 |
|
| 10499 |
Rút gọn |
(y^5)/(y^3) |
|
| 10500 |
Rút gọn |
(simply*121)/55 |
|