| Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
|---|---|---|---|
| 10201 | Phân Tích Nhân Tử | w^2+20w+99 | |
| 10202 | Phân Tích Nhân Tử | w^2+4w | |
| 10203 | Phân Tích Nhân Tử | r^3+r^2s-9r-9s | |
| 10204 | Phân Tích Nhân Tử | r^3-2r^2-4r+8 | |
| 10205 | Phân Tích Nhân Tử | r^4-121 | |
| 10206 | Phân Tích Nhân Tử | r^5-4r^4+4r^3 | |
| 10207 | Phân Tích Nhân Tử | r^6-r^2 | |
| 10208 | Phân Tích Nhân Tử | s^2+1 | |
| 10209 | Phân Tích Nhân Tử | s^2+10s+10 | |
| 10210 | Phân Tích Nhân Tử | s^2+14s+196 | |
| 10211 | Phân Tích Nhân Tử | s^2+14s+45 | |
| 10212 | Phân Tích Nhân Tử | s^2-0.3s-0.54 | |
| 10213 | Phân Tích Nhân Tử | -s^2-2s+24 | |
| 10214 | Phân Tích Nhân Tử | s^2-5s-84 | |
| 10215 | Phân Tích Nhân Tử | s^2-6sd+9d^2 | |
| 10216 | Phân Tích Nhân Tử | s^3-4s^2-5s | |
| 10217 | Phân Tích Nhân Tử | s^3-4s^2-9s+36 | |
| 10218 | Phân Tích Nhân Tử | s^3-729 | |
| 10219 | Phân Tích Nhân Tử | s^3-9s^2-9s+81 | |
| 10220 | Phân Tích Nhân Tử | s^5-14s^4+49s^3 | |
| 10221 | Phân Tích Nhân Tử | (sin(155))/(sin(10))*15 | |
| 10222 | Phân Tích Nhân Tử | (sin(27.50))/3.54*3.50 | |
| 10223 | Phân Tích Nhân Tử | (sin(n))/(pin) | |
| 10224 | Phân Tích Nhân Tử | t^2+23t+42 | |
| 10225 | Phân Tích Nhân Tử | t^2+36 | |
| 10226 | Phân Tích Nhân Tử | t^2+4tv+4v^2 | |
| 10227 | Phân Tích Nhân Tử | -t^2+t+30 | |
| 10228 | Phân Tích Nhân Tử | t^2+t+6 | |
| 10229 | Phân Tích Nhân Tử | t^2-13t-6 | |
| 10230 | Phân Tích Nhân Tử | t^2-18t+72 | |
| 10231 | Phân Tích Nhân Tử | t^2-6+12 | |
| 10232 | Phân Tích Nhân Tử | t^2-6t-55 | |
| 10233 | Phân Tích Nhân Tử | t^3-3t^2-15t+125 | |
| 10234 | Phân Tích Nhân Tử | t^3-3t^2-18t | |
| 10235 | Phân Tích Nhân Tử | t^6-256t^2 | |
| 10236 | Phân Tích Nhân Tử | (t-10)/(t^2-t-6)-(t+5)/(t^2+3t+2) | |
| 10237 | Phân Tích Nhân Tử | u/(42-u)=3/4 | |
| 10238 | Phân Tích Nhân Tử | u^2+12u+32 | |
| 10239 | Phân Tích Nhân Tử | u^2+2uv+v^2 | |
| 10240 | Phân Tích Nhân Tử | u^2+u-30 | |
| 10241 | Phân Tích Nhân Tử | u^2-8uv+16v^2 | |
| 10242 | Phân Tích Nhân Tử | u^3-u^3w^4 | |
| 10243 | Phân Tích Nhân Tử | u^4-16v^4 | |
| 10244 | Phân Tích Nhân Tử | căn bậc hai của y^5-y^2+ căn bậc hai của 81y^3-81 | |
| 10245 | Phân Tích Nhân Tử | căn bậc hai của 2012+ căn bậc hai của 2014compare^2 căn bậc hai của 2013 | |
| 10246 | Phân Tích Nhân Tử | căn bậc hai của 3- căn bậc hai của 3i | |
| 10247 | Phân Tích Nhân Tử | căn bậc hai của 3r* căn bậc ba của q | |
| 10248 | Phân Tích Nhân Tử | căn bậc hai của 45* căn bậc hai của 60 | |
| 10249 | Phân Tích Nhân Tử | - căn bậc hai của 8a^3- căn bậc hai của 8a^3 | |
| 10250 | Phân Tích Nhân Tử | y^2+4y-4 | |
| 10251 | Phân Tích Nhân Tử | y^2+4y-5=0 | |
| 10252 | Phân Tích Nhân Tử | y^2+4yz-21z^2 | |
| 10253 | Phân Tích Nhân Tử | -y^2+5y+14 | |
| 10254 | Phân Tích Nhân Tử | r^2-12rs+11s^2 | |
| 10255 | Phân Tích Nhân Tử | r^2-14r-72 | |
| 10256 | Phân Tích Nhân Tử | r^2-30r+29=0 | |
| 10257 | Phân Tích Nhân Tử | p^2+4p+3 | |
| 10258 | Phân Tích Nhân Tử | p^2+7pq-98q^2 | |
| 10259 | Phân Tích Nhân Tử | -p^2+10p-16 | |
| 10260 | Phân Tích Nhân Tử | k^2+4k-45 | |
| 10261 | Phân Tích Nhân Tử | k^2+5k-6 | |
| 10262 | Phân Tích Nhân Tử | y^100y^4-64^2 | |
| 10263 | Phân Tích Nhân Tử | y^2+6 | |
| 10264 | Phân Tích Nhân Tử | y^2(-15a^2+2a-24) | |
| 10265 | Phân Tích Nhân Tử | y^2-1/9 | |
| 10266 | Phân Tích Nhân Tử | y^2h^2-6yh+9 | |
| 10267 | Phân Tích Nhân Tử | y^2z^3+yz^2-30z | |
| 10268 | Phân Tích Nhân Tử | y^2+(2-a)y-2a | |
| 10269 | Phân Tích Nhân Tử | y^2+12y | |
| 10270 | Phân Tích Nhân Tử | y^2+12y+16+y^2 | |
| 10271 | Phân Tích Nhân Tử | y^2+12y+6+y^2 | |
| 10272 | Phân Tích Nhân Tử | y^2+144 | |
| 10273 | Phân Tích Nhân Tử | y^2+16y+32 | |
| 10274 | Phân Tích Nhân Tử | -y^2+16y-63 | |
| 10275 | Phân Tích Nhân Tử | y^2+17y+72=0 | |
| 10276 | Phân Tích Nhân Tử | y^2+18y+16 | |
| 10277 | Phân Tích Nhân Tử | y^2+19y+90 | |
| 10278 | Phân Tích Nhân Tử | y^2+19y-150 | |
| 10279 | Phân Tích Nhân Tử | y^2+24z^2+10yz | |
| 10280 | Phân Tích Nhân Tử | y^2+2y-483 | |
| 10281 | Phân Tích Nhân Tử | y^2+3y+6 | |
| 10282 | Phân Tích Nhân Tử | y^2+3y-70 | |
| 10283 | Phân Tích Nhân Tử | w^2+9w+18 | |
| 10284 | Phân Tích Nhân Tử | w^2+w-132 | |
| 10285 | Phân Tích Nhân Tử | w^2*(14w)+14 | |
| 10286 | Phân Tích Nhân Tử | w^2-36 | |
| 10287 | Phân Tích Nhân Tử | w^2-3w-18 | |
| 10288 | Phân Tích Nhân Tử | w^2-400 | |
| 10289 | Phân Tích Nhân Tử | w^2-8w-9 | |
| 10290 | Phân Tích Nhân Tử | w^3+4w^2+4w | |
| 10291 | Phân Tích Nhân Tử | w^3-2w^2-16w+32 | |
| 10292 | Phân Tích Nhân Tử | w^4-121 | |
| 10293 | Phân Tích Nhân Tử | x^2+16x-4 | |
| 10294 | Phân Tích Nhân Tử | x^2-9y+18 | |
| 10295 | Phân Tích Nhân Tử | x^2y+12+3y-4x^2 | |
| 10296 | Phân Tích Nhân Tử | x^3-2x+3 | |
| 10297 | Phân Tích Nhân Tử | y/4-3/4 | |
| 10298 | Phân Tích Nhân Tử | y/4-7/3 | |
| 10299 | Phân Tích Nhân Tử | y/5-y/8 | |
| 10300 | Phân Tích Nhân Tử | p^2-9p+20 |