| 901 |
Tìm Diện Tích Bề Mặt |
hình cầu (18) |
|
| 902 |
Tìm Diện Tích Bề Mặt |
hình cầu (34) |
|
| 903 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
1*10^2 |
|
| 904 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
3*10^3 |
|
| 905 |
Tìm Thể Tích |
hình nón (14)(7) |
|
| 906 |
Tìm Thể Tích |
hình nón (12)(5) |
|
| 907 |
Tìm Thể Tích |
hình nón (12)(6) |
|
| 908 |
Tìm Thể Tích |
hình nón (12)(7) |
|
| 909 |
Tìm Thể Tích |
hình trụ (8)(2) |
|
| 910 |
Tìm Thể Tích |
hình trụ (8)(3) |
|
| 911 |
Tìm Thể Tích |
hình trụ (7)(2) |
|
| 912 |
Tìm Trung Vị |
11 , 13 , 5 , 15 , 14 |
, , , , |
| 913 |
Tìm Thể Tích |
hình trụ (20)(10) |
|
| 914 |
Tìm Thể Tích |
hình trụ (12)(6) |
|
| 915 |
Tìm Thể Tích |
hình trụ (5)(4) |
|
| 916 |
Tìm Thể Tích |
hình trụ (3)(4) |
|
| 917 |
Tìm Thể Tích |
hình cầu (23) |
|
| 918 |
Tìm Thể Tích |
hình cầu (25) |
|
| 919 |
Tìm Thể Tích |
hình cầu (17) |
|
| 920 |
Tìm Thể Tích |
hình chóp (5)(5)(5) |
|
| 921 |
Tìm Thể Tích |
hình nón (5)(2) |
|
| 922 |
Tìm Thể Tích |
hình nón (5)(4) |
|
| 923 |
Tìm Thể Tích |
hình nón (9)(2) |
|
| 924 |
Tìm Thể Tích |
hình nón (9)(4) |
|
| 925 |
Tìm Diện Tích Bề Mặt |
hình nón (10)(5) |
|
| 926 |
Tìm Diện Tích Bề Mặt |
hình trụ (7)(5) |
|
| 927 |
Tìm Diện Tích Bề Mặt |
hình hộp (2)(1)(3) |
|
| 928 |
Tìm Diện Tích Bề Mặt |
hình hộp (3)(2)(5) |
|
| 929 |
Tìm Diện Tích Bề Mặt |
hình hộp (20)(20)(20) |
|
| 930 |
Tìm Diện Tích Bề Mặt |
hình hộp (1)(1)(1) |
|
| 931 |
Tìm Thể Tích |
hình hộp (3)(3)(4) |
|
| 932 |
Tìm Thể Tích |
hình hộp (3)(3)(6) |
|
| 933 |
Tìm Thể Tích |
hình hộp (2)(1)(3) |
|
| 934 |
Tìm Thể Tích |
hình hộp (4)(4)(5) |
|
| 935 |
Tìm Thể Tích |
hình hộp (4)(5)(3) |
|
| 936 |
Tìm Thể Tích |
hình hộp (1)(2)(3) |
|
| 937 |
Ước Tính |
7 |
|
| 938 |
Tìm Thể Tích |
hình hộp (6)(4)(3) |
|
| 939 |
Tìm Thể Tích |
hình hộp (5)(4)(3) |
|
| 940 |
Tìm Thể Tích |
hình hộp (5)(4)(6) |
|
| 941 |
Tìm Diện Tích |
tam giác (3)(6) |
|
| 942 |
Tìm Diện Tích |
tam giác (4)(5) |
|
| 943 |
Tìm Diện Tích |
tam giác (4)(6) |
|
| 944 |
Tìm Diện Tích |
tam giác (2)(3) |
|
| 945 |
Tìm Diện Tích |
tam giác (20)(10) |
|
| 946 |
Tìm Diện Tích |
tam giác (5)(5) |
|
| 947 |
Tìm Diện Tích |
tam giác (6)(5) |
|
| 948 |
Tìm Diện Tích |
tam giác (6)(8) |
|
| 949 |
Tìm Diện Tích |
tam giác (7)(3) |
|
| 950 |
Tìm Diện Tích |
tam giác (8)(12) |
|
| 951 |
Tìm Diện Tích |
tam giác (9)(7) |
|
| 952 |
Tìm Diện Tích |
tam giác (9)(8) |
|
| 953 |
Tìm Diện Tích |
tam giác (1)(1) |
|
| 954 |
Tìm Diện Tích |
tam giác (10)(5) |
|
| 955 |
Tìm Chu Vi |
hình tròn (11) |
|
| 956 |
Tìm Chu Vi |
hình tròn (13) |
|
| 957 |
Tìm Chu Vi |
hình tròn (20) |
|
| 958 |
Tìm Diện Tích |
hình tròn (39) |
|
| 959 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (9)(9) |
|
| 960 |
Tìm Diện Tích |
hình tròn (11) |
|
| 961 |
Tìm Diện Tích |
hình tròn (7.5) |
|
| 962 |
Tìm Diện Tích |
hình tròn (5.5) |
|
| 963 |
Tìm Diện Tích |
hình tròn (6.5) |
|
| 964 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
4 1/6 |
|
| 965 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (5)(3) |
|
| 966 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (4)(8) |
|
| 967 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (14)(15) |
|
| 968 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (20)(15) |
|
| 969 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (2)(3) |
|
| 970 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (20)(10) |
|
| 971 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (12)(6) |
|
| 972 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (18)(18) |
|
| 973 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (7)(6) |
|
| 974 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (6)(6) |
|
| 975 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 56 |
|
| 976 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (10)(5) |
|
| 977 |
Cộng Bằng Cách Sử Dụng Phép Cộng Dài |
125+973 |
|
| 978 |
Cộng Bằng Cách Sử Dụng Phép Cộng Dài |
882+842 |
|
| 979 |
Cộng Bằng Cách Sử Dụng Phép Cộng Dài |
9856+10000 |
|
| 980 |
Cộng Bằng Cách Sử Dụng Phép Cộng Dài |
435+536 |
|
| 981 |
Cộng Bằng Cách Sử Dụng Phép Cộng Dài |
365+954 |
|
| 982 |
Xác định nếu là Số Nguyên Tố hoặc Hợp Số |
47 |
|
| 983 |
Xác định nếu là Số Nguyên Tố hoặc Hợp Số |
48 |
|
| 984 |
Xác định nếu là Số Nguyên Tố hoặc Hợp Số |
563 |
|
| 985 |
Xác định nếu là Số Nguyên Tố hoặc Hợp Số |
210 |
|
| 986 |
Xác định nếu là Số Nguyên Tố hoặc Hợp Số |
31 |
|
| 987 |
Xác định nếu là Số Nguyên Tố hoặc Hợp Số |
60 |
|
| 988 |
Xác định nếu là Số Nguyên Tố hoặc Hợp Số |
18 |
|
| 989 |
Xác định nếu là Số Nguyên Tố hoặc Hợp Số |
19 |
|
| 990 |
Xác định nếu là Số Nguyên Tố hoặc Hợp Số |
12 |
|
| 991 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
2.1% |
|
| 992 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
17.5% |
|
| 993 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
42.3% |
|
| 994 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
32.5% |
|
| 995 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
9.4% |
|
| 996 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
4 to 5 |
to |
| 997 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
77.5% |
|
| 998 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
800% |
|
| 999 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
71% |
|
| 1000 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
700% |
|