| Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
|---|---|---|---|
| 2801 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình trụ (7)(8) | |
| 2802 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình nón (18)(6) | |
| 2803 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình trụ (3)(2) | |
| 2804 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình trụ (2)(1) | |
| 2805 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình trụ (20)(10) | |
| 2806 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình trụ (10)(6) | |
| 2807 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình trụ (17)(5) | |
| 2808 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình hộp (9)(5)(4) | |
| 2809 | Nhân | 80*2 | |
| 2810 | Rút gọn | 16/3 | |
| 2811 | Rút gọn | 18/14 | |
| 2812 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình trụ (6)(2) | |
| 2813 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình trụ (7)(3) | |
| 2814 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình trụ (8)(6) | |
| 2815 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình trụ (8m)(3m) | |
| 2816 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình trụ (9)(2) | |
| 2817 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình trụ (13)(3) | |
| 2818 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình trụ (5)(6) | |
| 2819 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình trụ (4)(4) | |
| 2820 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình trụ (10)(5) | |
| 2821 | Nhân | 8*6 | |
| 2822 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình trụ (6)(4) | |
| 2823 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình trụ (5)(3) | |
| 2824 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình trụ (6)(9) | |
| 2825 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình trụ (7)(10) | |
| 2826 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình trụ (7sm)(9sm) | |
| 2827 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình trụ (8)(3) | |
| 2828 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình hộp (3)(7)(6) | |
| 2829 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình hộp (4)(5)(6) | |
| 2830 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình hộp (3)(4)(2) | |
| 2831 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình hộp (4)(3)(8) | |
| 2832 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình hộp (5)(7)(9) | |
| 2833 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình hộp (9)(14)(23) | |
| 2834 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình hộp (L)(L)(H) | |
| 2835 | Nhân | 7.4*4.9 | |
| 2836 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình hộp (6)(5)(4) | |
| 2837 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình hộp (6)(5)(6) | |
| 2838 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình hộp (5)(4)(3) | |
| 2839 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình hộp (5)(6)(6) | |
| 2840 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình hộp (6)(4)(3) | |
| 2841 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình hộp (6)(21)(9) | |
| 2842 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình hộp (6.2)(6.2)(6.2) | |
| 2843 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình hộp (2)(3)(5) | |
| 2844 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình hộp (2)(5)(6) | |
| 2845 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình hộp (3cm)(3cm)(3cm) | |
| 2846 | Tìm Thể Tích | hình cầu (5.5) | |
| 2847 | Tìm Thể Tích | hình cầu (75) | |
| 2848 | Tìm Thể Tích | hình cầu (76) | |
| 2849 | Tìm Thể Tích | hình cầu (60) | |
| 2850 | Tìm Thể Tích | hình cầu (66) | |
| 2851 | Tìm Thể Tích | hình cầu (67) | |
| 2852 | Tìm Thể Tích | hình cầu (8.6) | |
| 2853 | Tìm Thể Tích | hình cầu (8cm) | |
| 2854 | Tìm Thể Tích | hình cầu (360) | |
| 2855 | Tìm Thể Tích | hình cầu (4.7) | |
| 2856 | Tìm Thể Tích | hình cầu (4.8) | |
| 2857 | Tìm Thể Tích | hình cầu (5.2) | |
| 2858 | Tìm Thể Tích | hình cầu (53) | |
| 2859 | Tìm Thể Tích | hình cầu (54) | |
| 2860 | Rút gọn | (x^2-9)/(3x-9) | |
| 2861 | Tìm Thể Tích | hình cầu (9.1) | |
| 2862 | Tìm Thể Tích | hình cầu (R) | |
| 2863 | Tìm Thể Tích | hình hộp (2)(5)(3) | |
| 2864 | Rút gọn | 20/15 | |
| 2865 | Tìm Thể Tích | hình hộp (2)(3)(1) | |
| 2866 | Tìm Thể Tích | hình hộp (2)(3)(4) | |
| 2867 | Tìm Thể Tích | hình hộp (10)(4)(7) | |
| 2868 | Tìm Thể Tích | hình hộp (2)(2)(4) | |
| 2869 | Tìm Thể Tích | hình hộp (16)(16)(16) | |
| 2870 | Tìm Thể Tích | hình hộp (2)(2)(1) | |
| 2871 | Tìm Thể Tích | hình hộp (3)(4)(4) | |
| 2872 | Tìm Thể Tích | hình hộp (3)(5)(6) | |
| 2873 | Tìm Thể Tích | hình hộp (4)(1)(2) | |
| 2874 | Tìm Thể Tích | hình hộp (4)(3)(6) | |
| 2875 | Tìm Thể Tích | hình hộp (3)(9)(4.5) | |
| 2876 | Tìm Diện Tích | hình thang (8.4)(3.6)(4.2) | |
| 2877 | Tìm Diện Tích | hình thang (8)(7)(12) | |
| 2878 | Tìm Thể Tích | hình hộp (1)(3)(3) | |
| 2879 | Tìm Diện Tích | hình thang (6)(7)(5) | |
| 2880 | Tìm Diện Tích | hình thang (7)(10)(10) | |
| 2881 | Tìm Diện Tích | hình thang (7)(5)(13) | |
| 2882 | Tìm Thể Tích | hình trụ (7)(4) | |
| 2883 | Tìm Thể Tích | hình trụ (1)(2) | |
| 2884 | Tìm Thể Tích | hình trụ (10)(10) | |
| 2885 | Tìm Thể Tích | hình hộp (c)(c)(c) | |
| 2886 | Tìm Thể Tích | hình hộp (30)(20)(20) | |
| 2887 | Tìm Thể Tích | hình hộp (9)(9)(10) | |
| 2888 | Tìm Thể Tích | hình hộp (6)(8)(2) | |
| 2889 | Tìm Thể Tích | hình hộp (y)(u)(h) | |
| 2890 | Tìm Thể Tích | hình hộp (53)(64)(64) | |
| 2891 | Tìm Thể Tích | hình hộp (6)(2)(3) | |
| 2892 | Tìm Thể Tích | hình hộp (6)(5)(3) | |
| 2893 | Tìm Thể Tích | hình hộp (6)(7)(4) | |
| 2894 | Tìm Thể Tích | hình hộp (60)(50)(70) | |
| 2895 | Tìm Thể Tích | hình hộp (7)(5)(4) | |
| 2896 | Tìm Thể Tích | hình hộp (40)(10)(26) | |
| 2897 | Tìm Thể Tích | hình hộp (45)(32)(23) | |
| 2898 | Tìm Thể Tích | hình hộp (4t)(4t)(4t) | |
| 2899 | Tìm Thể Tích | hình hộp (4)(7)(9) | |
| 2900 | Tìm Thể Tích | hình hộp (5)(1)(4) | |