Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
28301 Ước Tính (-1)(2/3)
28302 Ước Tính (-1)(-4)^2-6*5+(-11)^2
28303 Ước Tính (-1)(5)^2
28304 Ước Tính 14/3-1/12
28305 Ước Tính (-1)+3-(10-8)+5
28306 Ước Tính (-1)+3(-3)
28307 Ước Tính (-1)-10
28308 Ước Tính -(-1)-2*-1-3
28309 Ước Tính (-1)-7
28310 Ước Tính 1*39
28311 Ước Tính (1.00866-1.00710)÷6.02205*10^23
28312 Ước Tính (1.08)*8
28313 Ước Tính (1.0921*10^3)*(1.29*10^-2)
28314 Ước Tính (1.1)(-0.2)
28315 Ước Tính (1.1*10^-3)(8.4*10^8)
28316 Ước Tính (-1.123)(1000)
28317 Ước Tính (-1.15)*3.2
28318 Ước Tính (-1.16*10^9)(-3*10^-11)
28319 Ước Tính (1.18*10-2)(2.20*10^3)
28320 Ước Tính (1.1*10^17)(1.7*10^17)
28321 Ước Tính (-1.2)(-9)
28322 Ước Tính (1.2)*(4)^2
28323 Ước Tính 1.2*10^-4
28324 Ước Tính (1.2*10^4)*(5.3*10^6)
28325 Ước Tính (1.2*10^-5)*0.05
28326 Ước Tính (1.24*10^2)÷4.0*10^-2
28327 Ước Tính (-1.25)*3.2
28328 Ước Tính (1.3)*10^4
28329 Ước Tính (-1.32)(-5)(2.1)
28330 Ước Tính (1.3*10^13)*7
28331 Ước Tính (1.3*10^-8)(1.74*10^6)
28332 Ước Tính (1.4*10^2)*(2*10^8)*(7.5*10^-4)
28333 Ước Tính (1.4÷52)÷100*79
28334 Ước Tính (-1.41)*(-0.7)
28335 Ước Tính (1.4*10^8-1.1*10^7)*(4*10^16)
28336 Ước Tính (-1.5)*(-20)
28337 Ước Tính (1.5*10^-3)-(3.2*10^-7)
28338 Ước Tính -(-1.5+1)
28339 Ước Tính (-1.5+4)(-1.5-1)
28340 Ước Tính (1.526+4.108)÷0.72*1.4
28341 Ước Tính (-1.57)(-8.3)
28342 Ước Tính (1.60)(5.4-3)
28343 Ước Tính (1.6)(1.6)
28344 Ước Tính (-1.6)(-3.2)
28345 Ước Tính (1.6)*(2)
28346 Ước Tính (1.6*10^5)(4*10^4)
28347 Ước Tính (1.62)(-1.3)
28348 Ước Tính (1.6725*10^-27)*4
28349 Ước Tính (1.72*10^7)*(4.87*10^12)
28350 Ước Tính (1.75+2*0.25+5*0.05)*24
28351 Ước Tính (1.8*10^24)÷6.02*10^24
28352 Ước Tính (-1.83)(-9.1)
28353 Ước Tính (1.84*10^15)÷7.45*10^-2
28354 Ước Tính (1.8*10^-3)*(2*10^5)
28355 Ước Tính (1.98*10^-4)÷1.72*10^-6
28356 Ước Tính (1.98892)(10^15)
28357 Ước Tính (1.998*10^27)÷1.310*10^19
28358 Ước Tính (1.998*10^27)÷1.900*10^24
28359 Ước Tính (-1.9*10^10)(-4*10^-8)
28360 Ước Tính 1-1.05^10
28361 Ước Tính (1-1/(20^2))(1-1/(19^2))(1-1/(18^2))
28362 Ước Tính (1 1/3-4 3/2)*((1/3)-2 1/3)
28363 Ước Tính (1 1/7)(9 4/5)
28364 Ước Tính (1-1/7)÷(12/5)
28365 Ước Tính 1-15/2+4^2
28366 Ước Tính (-1 3/4)*(-3 1/2)
28367 Ước Tính (1-3/4*2/5)÷(0.2+1/2)
28368 Ước Tính 1-6/50*1/3
28369 Ước Tính (1+0.16)*(1-0.05)*(1+0.19)*(1+0.13)*(1+0.10)
28370 Ước Tính (14!)/(11!)
28371 Ước Tính (pi/2)-(-1/5)
28372 Ước Tính ( căn bậc hai của 10+5)*( căn bậc hai của 10-2)
28373 Ước Tính căn bậc hai của 112- căn bậc hai của 48+(4 căn bậc hai của 7+ căn bậc hai của -147)
28374 Ước Tính ( căn bậc hai của 121+ căn bậc hai của 81)+4+(5-3)^2*2
28375 Ước Tính ( căn bậc hai của 13+2)*( căn bậc hai của 13-2)
28376 Ước Tính ( căn bậc hai của -28)*( căn bậc hai của -13)
28377 Ước Tính ( căn bậc hai của 8)-15 căn bậc hai của 2
28378 Ước Tính (5/4)*(4/11)
28379 Ước Tính (1)-(-1)
28380 Ước Tính (1)-(-1.55)
28381 Ước Tính 2/7-1/8
28382 Ước Tính 10-40+30
28383 Ước Tính (11)*(-23)
28384 Ước Tính 12-3-(-4)
28385 Ước Tính (13)-(-13)
28386 Ước Tính (13)*(-7)
28387 Ước Tính (14)-(-4)
28388 Ước Tính 14+9
28389 Ước Tính (143)-(262)
28390 Ước Tính (15)*(22)
28391 Ước Tính (17)-(8)
28392 Ước Tính 19-4
28393 Ước Tính 196÷(-14)
28394 Ước Tính -2/5*5/9
28395 Ước Tính (27)-(14)-(-11)-(5)
28396 Ước Tính -9/7-11/9
28397 Ước Tính (-9/8)(-2/3)(4/5)
28398 Ước Tính (-9/8)(-7/6)
28399 Ước Tính (-9/8)(-8/3)
28400 Ước Tính (-9/8)(9/5)
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.