| Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
|---|---|---|---|
| 22901 | Ước Tính | 1/4+1/13-1/52 | |
| 22902 | Ước Tính | 1/4+1/13+1/52 | |
| 22903 | Ước Tính | 1/4+4/5 | |
| 22904 | Ước Tính | 1/4+4/7 | |
| 22905 | Ước Tính | -1/4+4/7 | |
| 22906 | Ước Tính | 1/4+5/5 | |
| 22907 | Ước Tính | 1/4-5/6-1/12 | |
| 22908 | Ước Tính | 1/4+0.4 | |
| 22909 | Ước Tính | 1/4+165 | |
| 22910 | Ước Tính | 9 căn bậc hai của -99 | |
| 22911 | Ước Tính | 1/4+7/8+1/12 | |
| 22912 | Ước Tính | 9 căn bậc hai của 8- căn bậc hai của 72+ căn bậc hai của 98 | |
| 22913 | Ước Tính | logarit cơ số 14 của 2+ logarit cơ số 14 của 7 | |
| 22914 | Ước Tính | (1/4)÷8.95 | |
| 22915 | Ước Tính | (1/4)÷((1/2)÷8+1 1/4)-2 1/3 | |
| 22916 | Ước Tính | logarit cơ số 13 của 19 | |
| 22917 | Ước Tính | 1/4+4000+60%+800+7200 | |
| 22918 | Ước Tính | 1/4+6 | |
| 22919 | Ước Tính | (1/4)÷(1/8) | |
| 22920 | Ước Tính | (1/4)÷(11/10) | |
| 22921 | Ước Tính | ((1/4)÷(11/12))÷(3/4) | |
| 22922 | Ước Tính | (-1/4)÷(11/16) | |
| 22923 | Ước Tính | (1/4)÷(14/9) | |
| 22924 | Ước Tính | (1/4)÷(7/24) | |
| 22925 | Ước Tính | (1/4)÷(-1 1/4) | |
| 22926 | Ước Tính | (1/4)÷10 | |
| 22927 | Ước Tính | (1/4)÷12 | |
| 22928 | Ước Tính | (1/4)÷(4/7)+20*1/16 | |
| 22929 | Ước Tính | (1/4)÷(4/9)+12*1/16 | |
| 22930 | Ước Tính | (1/4)÷(5/6) | |
| 22931 | Ước Tính | 1/4-3 3/4 | |
| 22932 | Ước Tính | (1/4)÷6 | |
| 22933 | Ước Tính | 1/4*0.25 | |
| 22934 | Ước Tính | 1/4-0.54+1.26 | |
| 22935 | Ước Tính | 1/4*72 | |
| 22936 | Ước Tính | 1/400*(40^2)-(0.2*40)+10 | |
| 22937 | Ước Tính | 1/400*2.4*1/0.6 | |
| 22938 | Ước Tính | (1/426)÷3 | |
| 22939 | Ước Tính | (1/45)÷(9/5) | |
| 22940 | Ước Tính | -1/450*-2+3600 | |
| 22941 | Ước Tính | -1/49 | |
| 22942 | Ước Tính | 1/49*1/48*1/47*1/46*1/45*1/44 | |
| 22943 | Ước Tính | 1/49+1/8 | |
| 22944 | Ước Tính | (1/5.55)÷5.55 | |
| 22945 | Ước Tính | 1/4-(6(2+8))/((-1/3)(-1/9)) | |
| 22946 | Ước Tính | 1/4-9 | |
| 22947 | Ước Tính | logarit cơ số căn bậc hai của 6 của 216 | |
| 22948 | Ước Tính | -1/4*(-4/3) | |
| 22949 | Ước Tính | 1/4*1/256 | |
| 22950 | Ước Tính | logarit cơ số pi của 47 | |
| 22951 | Ước Tính | logarit cơ số (8) của 4 | |
| 22952 | Ước Tính | logarit cơ số 1/6 của 9 | |
| 22953 | Ước Tính | 1/4*3/7 | |
| 22954 | Ước Tính | 1/4x+21 | |
| 22955 | Ước Tính | 1/4*0-2 | |
| 22956 | Ước Tính | logarit cơ số 1/6 của 216 | |
| 22957 | Ước Tính | logarit cơ số 1/4 của 9 | |
| 22958 | Ước Tính | logarit cơ số 1/3 của 4 | |
| 22959 | Ước Tính | (1/4)÷(3/5)-3/8 | |
| 22960 | Ước Tính | logarit cơ số 1/2 của 7 | |
| 22961 | Ước Tính | (1/4)÷(1/20) | |
| 22962 | Ước Tính | ((1/4)÷3 1/3)÷(13/10) | |
| 22963 | Ước Tính | (1/4)÷35 | |
| 22964 | Ước Tính | (1/4)÷36 | |
| 22965 | Ước Tính | 1/4*1.5 | |
| 22966 | Ước Tính | -1/4-12 | |
| 22967 | Ước Tính | -1/4-2 | |
| 22968 | Ước Tính | 1/4-27 | |
| 22969 | Ước Tính | -1/4-3 | |
| 22970 | Ước Tính | -1/5-5/7 | |
| 22971 | Ước Tính | -1/5-6/13 | |
| 22972 | Ước Tính | 1/5-7/4 | |
| 22973 | Ước Tính | 1/5-9/25 | |
| 22974 | Ước Tính | 1/5+(0.25+2.77)/10 | |
| 22975 | Ước Tính | 1/5+1/10+1/15 | |
| 22976 | Ước Tính | 1/5+1/10+1/20+1/60*1/60+1/60+1/5+2/5 | |
| 22977 | Ước Tính | 1/5-5/4 | |
| 22978 | Ước Tính | 1/5+1/2+5/6+1/6 | |
| 22979 | Ước Tính | - logarit của 8.79*10^-4 | |
| 22980 | Ước Tính | 1/5-1/3*4/5 | |
| 22981 | Ước Tính | 1/5-1/30 | |
| 22982 | Ước Tính | 1/5-1/5 | |
| 22983 | Ước Tính | 1/5-1/5*1/2 | |
| 22984 | Ước Tính | 1/5-1/6 | |
| 22985 | Ước Tính | logarit của 1.7*10^-5 | |
| 22986 | Ước Tính | 1/5-103823/1728 | |
| 22987 | Ước Tính | -1/5-2/3 | |
| 22988 | Ước Tính | -1/5--2/-3 | |
| 22989 | Ước Tính | 1/5-2/5 | |
| 22990 | Ước Tính | 1/5-2/6 | |
| 22991 | Ước Tính | -1/5*2/7 | |
| 22992 | Ước Tính | -1/5-3/4 | |
| 22993 | Ước Tính | 1/5-3/4 | |
| 22994 | Ước Tính | 1/5-3/5 | |
| 22995 | Ước Tính | 1/5-3/7 | |
| 22996 | Ước Tính | 1/5*4/11 | |
| 22997 | Ước Tính | 1/5-4/15 | |
| 22998 | Ước Tính | 1/5-4/5 | |
| 22999 | Ước Tính | 1/5+1/9 | |
| 23000 | Ước Tính | 1/5+11/100 |