| 18401 |
Tìm Trung Điểm |
(-2.5,1.6) , (-3.1,6.0) |
|
| 18402 |
Tìm Trung Điểm |
(20,106) , (30,136) |
, |
| 18403 |
Tìm Trung Điểm |
(-20,20) , (-5,5) |
|
| 18404 |
Tìm Trung Điểm |
(-20,-22) , (-13,-17) |
|
| 18405 |
Tìm Trung Điểm |
(16,-4) , (-2,-76) |
|
| 18406 |
Tìm Trung Điểm |
(-2,10) , (0,2) |
|
| 18407 |
Tìm Trung Điểm |
(2,-1) , (3,2) |
|
| 18408 |
Tìm Trung Điểm |
(2,1) , (3,4) |
, |
| 18409 |
Tìm Trung Điểm |
(-2,1) , (8,9) |
, |
| 18410 |
Tìm Trung Điểm |
(3,2) , (-1,-6) |
|
| 18411 |
Tìm Trung Điểm |
(-2,6) , (6,2) |
|
| 18412 |
Tìm Trung Điểm |
(-2,-2) , (2,-1) |
|
| 18413 |
Tìm Trung Điểm |
(-2,4) , (-9,2) |
|
| 18414 |
Tìm Trung Điểm |
(-2,-4) , (0,-3) |
, |
| 18415 |
Tìm Trung Điểm |
(2,4) , (-3,-3) |
, |
| 18416 |
Tìm Trung Điểm |
(2,-5) , (8,3) |
|
| 18417 |
Tìm Trung Điểm |
(-2,8) , (1,6) |
|
| 18418 |
Tìm Trung Điểm |
(2,-8) , (2,7) |
|
| 18419 |
Rút gọn |
8 căn bậc hai của 5- căn bậc hai của 45- căn bậc hai của 80 |
|
| 18420 |
Rút gọn |
8 căn bậc hai của 50+3 căn bậc hai của 32 |
|
| 18421 |
Rút gọn |
8 căn bậc hai của 54-4 căn bậc hai của 24 |
|
| 18422 |
Rút gọn |
8 căn bậc hai của 7+ căn bậc hai của 28 |
|
| 18423 |
Rút gọn |
8 căn bậc hai của 72- căn bậc hai của 162+4 căn bậc hai của 50 |
|
| 18424 |
Rút gọn |
8 căn bậc ba của 6-5 căn bậc ba của 6 |
|
| 18425 |
Rút gọn |
8+5 căn bậc hai của 2 |
|
| 18426 |
Rút gọn |
81÷(-9)+ căn bậc hai của 49 |
|
| 18427 |
Rút gọn |
84 căn bậc ba của 3+62 căn bậc ba của 3 |
|
| 18428 |
Rút gọn |
89+(25( căn bậc hai của 6))/2 |
|
| 18429 |
Rút gọn |
9 căn bậc hai của 17+15 căn bậc hai của 17 |
|
| 18430 |
Rút gọn |
9 căn bậc hai của 2+3 căn bậc hai của 32 |
|
| 18431 |
Rút gọn |
9 căn bậc hai của 20+2 căn bậc hai của 45 |
|
| 18432 |
Rút gọn |
9 căn bậc hai của 25+6 căn bậc hai của 4 |
|
| 18433 |
Rút gọn |
9 căn bậc hai của 27+2 căn bậc hai của 48 |
|
| 18434 |
Rút gọn |
9 căn bậc hai của 4+4 căn bậc hai của 9 |
|
| 18435 |
Rút gọn |
(8*4)÷( căn bậc hai của 16)-15÷3+(16-5) |
|
| 18436 |
Rút gọn |
8- căn bậc hai của -1 |
|
| 18437 |
Rút gọn |
-8 căn bậc hai của 128+ căn bậc hai của 128- căn bậc bốn của 96 |
|
| 18438 |
Rút gọn |
8 căn bậc hai của 3- căn bậc hai của 3 |
|
| 18439 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 7+5-658 |
|
| 18440 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 72+ căn bậc hai của 50 |
|
| 18441 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 63+ căn bậc hai của 175 |
|
| 18442 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 64-3(3-1) |
|
| 18443 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 66+ căn bậc hai của 55 |
|
| 18444 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 6x-7- căn bậc hai của 3x+2 |
|
| 18445 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 7+2 căn bậc hai của 5*(4 căn bậc hai của 7)+ căn bậc hai của 5 |
|
| 18446 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 7+4 căn bậc hai của 7 |
|
| 18447 |
Rút gọn |
9+12 căn của 3 |
|
| 18448 |
Rút gọn |
(1/(a-x)-1/x)/a |
|
| 18449 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
-3r>15 |
|
| 18450 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
h(x)=3x^2+10x+3 |
|
| 18451 |
Tìm Giới Hạn Trên và Dưới |
653+250*180/23 |
|
| 18452 |
Tìm Trung Điểm |
(1/2,0) , (-1,1/2) |
, |
| 18453 |
Tìm Trung Điểm |
(1/3,7/2) , (4/3,3/2) |
|
| 18454 |
Tìm Trung Điểm |
(2,5) , (8,3) |
|
| 18455 |
Tìm Trung Điểm |
(-3/2,11/2) , (-3,4) |
|
| 18456 |
Tìm Trung Điểm |
(8/3,-4/7) , (-5/9,6/5) |
|
| 18457 |
Tìm Trung Điểm |
(0,0) , (5,4) |
, |
| 18458 |
Tìm Trung Điểm |
(0,0) , (-6,8) |
|
| 18459 |
Tìm Trung Điểm |
(0,1) , (1,0) |
, |
| 18460 |
Tìm Trung Điểm |
(0,10) , (-10,7) |
, |
| 18461 |
Tìm Trung Điểm |
(1.75,1.75) , (-4.5,5.63) |
, |
| 18462 |
Tìm Trung Điểm |
(0,2) , (1,0) |
, |
| 18463 |
Tìm Trung Điểm |
(0,-2) , (4,6) |
|
| 18464 |
Tìm Trung Điểm |
(0,2) , (2,5) |
, |
| 18465 |
Tìm Trung Điểm |
(0,20) , (4,11) |
, |
| 18466 |
Tìm Trung Điểm |
(0,4) , (5,6) |
, |
| 18467 |
Tìm Trung Điểm |
(0,4) , (6,10) |
, |
| 18468 |
Tìm Trung Điểm |
(0,4) , (-2,0) |
, |
| 18469 |
Tìm Trung Điểm |
(0,5) , (-3,-2) |
, |
| 18470 |
Tìm Trung Điểm |
(0,6) , (6,0) |
, |
| 18471 |
Tìm Trung Điểm |
(0,8) , (16,6) |
, |
| 18472 |
Tìm Trung Điểm |
(-0.2,0.3) , (2.3,1.1) |
|
| 18473 |
Tìm Trung Điểm |
find the midpoint of (-4,2) and (-3,-5) |
find the midpoint of and |
| 18474 |
Tìm Trung Điểm |
(-1,1) , (2,5) |
|
| 18475 |
Tìm Trung Điểm |
(1,-1) , (3,3) |
, |
| 18476 |
Tìm Trung Điểm |
(1,2) , (-2,7) |
|
| 18477 |
Tìm Trung Điểm |
(1,2) , (5,10) |
, |
| 18478 |
Tìm Trung Điểm |
(1,2) , (6,2) |
, |
| 18479 |
Tìm Trung Điểm |
(1,2) , (2,3) |
, |
| 18480 |
Tìm Trung Điểm |
(1,230) , (3,150) |
, |
| 18481 |
Tìm Trung Điểm |
(-1,3) , (1,3) |
|
| 18482 |
Tìm Trung Điểm |
(1/2,3/4) , (-1/4,1) |
|
| 18483 |
Tìm Trung Điểm |
(1,5) , (5,9) |
, |
| 18484 |
Tìm Trung Điểm |
(1,-6) , (8,1) |
|
| 18485 |
Tìm Trung Điểm |
(-9/2,1/2) , (-1/2,-7/2) |
|
| 18486 |
Tìm Trung Điểm |
(1,-7) , (-1,1) |
, |
| 18487 |
Tìm Trung Điểm |
(1,2) , (2,9) |
, |
| 18488 |
Tìm Trung Điểm |
(-1,5) , (2,4) |
, |
| 18489 |
Tìm Trung Điểm |
(-7,1) , (3,2) |
|
| 18490 |
Tìm Trung Điểm |
(10,-7) , (-8,-10) |
|
| 18491 |
Tìm Trung Điểm |
(-12,5) , (4,-7) |
|
| 18492 |
Tìm Trung Điểm |
(7,-10) , (5,2) |
, |
| 18493 |
Tìm Trung Điểm |
(14,4) , (4,0) |
|
| 18494 |
Tìm Trung Điểm |
(14,19) , (26,13) |
, |
| 18495 |
Tìm Trung Điểm |
(14,7) , (7,4) |
, |
| 18496 |
Rút gọn |
5 căn bậc hai của 10+ căn bậc hai của 10 |
|
| 18497 |
Rút gọn |
5 căn bậc hai của 18+3 căn bậc hai của 50 |
|
| 18498 |
Rút gọn |
5 căn bậc hai của 20+3 căn bậc hai của 45 |
|
| 18499 |
Rút gọn |
5 căn bậc hai của 21- căn bậc hai của 84 |
|
| 18500 |
Rút gọn |
5 căn bậc hai của 27-2 căn bậc hai của 18+ căn bậc hai của 48 |
|