| 8201 |
Ước Tính |
2 căn bậc hai của 4 |
|
| 8202 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 4 của (3xyz)^2 |
|
| 8203 |
Ước Tính |
4 căn bậc hai của 80 |
|
| 8204 |
Vẽ Đồ Thị |
y=2f(x) |
|
| 8205 |
Ước Tính |
- căn bậc hai của 1/9 |
|
| 8206 |
Nhân |
24*3 |
|
| 8207 |
Ước Tính |
- căn bậc hai của 1/4 |
|
| 8208 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 30b^5 |
|
| 8209 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 81/4 |
|
| 8210 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 3/5 |
|
| 8211 |
Rút gọn |
(-1+6i)+(-4+2i) |
|
| 8212 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 115 |
|
| 8213 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 244 |
|
| 8214 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=3-x |
|
| 8215 |
Vẽ Đồ Thị |
x<y |
|
| 8216 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=-x^2-3 |
|
| 8217 |
Rút gọn |
3y^3-2y(4y-y(y-3))-(2y(y+1)-3y(y^2-1)) |
|
| 8218 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=8^x |
|
| 8219 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(5-5x^2)/(x^2) |
|
| 8220 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2+y^2=121 |
|
| 8221 |
Vẽ Đồ Thị |
y = log base 7 of x |
|
| 8222 |
Vẽ Đồ Thị |
y>2x-5 |
|
| 8223 |
Vẽ Đồ Thị |
y=5x-5 |
|
| 8224 |
Chia |
(18x^3+12x^2-3x)÷6x^2 |
|
| 8225 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1/3x-4 |
|
| 8226 |
Rút gọn |
7( căn bậc ba của 2x)-3 căn bậc ba của 16x-3 căn bậc ba của 8x |
|
| 8227 |
Rút gọn |
(3x-12)/(x-4) |
|
| 8228 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 64a^6b^7c^9 |
|
| 8229 |
Tìm tung độ gốc |
x=-6 |
|
| 8230 |
Tìm Độ Dốc |
y=3x+6 |
|
| 8231 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 6x^2 |
|
| 8232 |
Rút gọn |
(7x-14)/(x-2) |
|
| 8233 |
Vẽ Đồ Thị |
y=|x-3|+2 |
|
| 8234 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
1/2 |
|
| 8235 |
Tìm hàm ngược |
f(c)=9/5c+32 |
|
| 8236 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
2x^2-90=0 |
|
| 8237 |
Rút gọn |
4 căn bậc ba của 3x+5 căn bậc ba của 10x |
|
| 8238 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
5x^2-50=0 |
|
| 8239 |
Rút gọn |
(x^2+2x-8)/(x^2-16) |
|
| 8240 |
Vẽ Đồ Thị |
(x^2)/4-(y^2)/16=1 |
|
| 8241 |
Vẽ Đồ Thị |
(x^2)/9-(y^2)/25=1 |
|
| 8242 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(3k+2)^2=49 |
|
| 8243 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
m^2=15 |
|
| 8244 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2-5x-1=0 |
|
| 8245 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=1/(x+3) |
|
| 8246 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(x-4)^2-9 |
|
| 8247 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 7 của n/2 |
|
| 8248 |
Vẽ Đồ Thị |
x-5y<=0 |
|
| 8249 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
y=(x-8)/(x^2+6x-7) |
|
| 8250 |
Vẽ Đồ Thị |
3x+4y>12 |
|
| 8251 |
Vẽ Đồ Thị |
3x+y=2 |
|
| 8252 |
Rút gọn |
m căn của a^(2m) |
|
| 8253 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc ba của a |
|
| 8254 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc ba của 1000 |
|
| 8255 |
Rút gọn |
1/(4^-2) |
|
| 8256 |
Vẽ Đồ Thị |
x-4y<=0 |
|
| 8257 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 48b^7 |
|
| 8258 |
Phân Tích Nhân Tử |
f(x)=x^3-6x^2+3x+10 |
|
| 8259 |
Hoàn thành Bình Phương |
4x^2-36x+81 |
|
| 8260 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
x^2+5x+c |
|
| 8261 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-3/2x-3 |
|
| 8262 |
Giải x |
logarit cơ số 5 của x+10+ logarit cơ số 5 của x-10=3 |
|
| 8263 |
Giải x |
logarit cơ số 3 của 9=x |
|
| 8264 |
Rút gọn |
8p(-3p^2+6p-2) |
|
| 8265 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 75yz^2 |
|
| 8266 |
Giải x |
6^x=1296 |
|
| 8267 |
Giải t |
s=1/2*(gt^2) |
|
| 8268 |
Rút gọn |
10 căn bậc hai của 96 |
|
| 8269 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc sáu của x^2y^3 |
|
| 8270 |
Giải x |
125^x=5 |
|
| 8271 |
Giải x |
x^4=625 |
|
| 8272 |
Giải x |
(2/5)^x=(125/8) |
|
| 8273 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 7 của 343=3 |
|
| 8274 |
Ước Tính |
logarit cơ số 15 của 2^3 |
|
| 8275 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 2 của 1/8=-3 |
|
| 8276 |
Giải a |
24a-22=-4(1-6a) |
|
| 8277 |
Chia |
36÷2 |
|
| 8278 |
Giải m |
4m-4=4m |
|
| 8279 |
Rút gọn |
(4x căn bậc hai của 5x^2+2x^2 căn bậc hai của 6)^2 |
|
| 8280 |
Giải x |
3x+2y=12 |
|
| 8281 |
Chia |
(2x^3-x^2-24x+12)÷(2x-1) |
|
| 8282 |
Giải x |
7(3x+5)=11-(x+9) |
|
| 8283 |
Vẽ Đồ Thị |
y=|x-2|+3 |
|
| 8284 |
Tìm Bậc |
6x^10 |
|
| 8285 |
Rút gọn |
2( căn bậc bốn của 16x)-2 căn bậc bốn của 2y+3( căn bậc bốn của 81x)-4 căn bậc bốn của 32y |
|
| 8286 |
Rút gọn |
((m^-1m^5)/(m^-2))^-3 |
|
| 8287 |
Rút gọn |
(x^8x^4)/(x^2) |
|
| 8288 |
Rút gọn |
(y^3)^2 |
|
| 8289 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 36x^4 |
|
| 8290 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=6x^2 |
|
| 8291 |
Giải x |
x^2-x-6=0 |
|
| 8292 |
Giải x |
x^2+7x+10=0 |
|
| 8293 |
Rút gọn |
(2x-3)(3x+3) |
|
| 8294 |
Rút gọn |
(6-4i)(6+4i) |
|
| 8295 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1/8e^x |
|
| 8296 |
Rút gọn |
-2+3i+(5-2i) |
|
| 8297 |
Vẽ Đồ Thị |
y=|x|-6 |
|
| 8298 |
Rút gọn |
x^(3/2) |
|
| 8299 |
Rút gọn |
(y-3)^2 |
|
| 8300 |
Chia |
(x^2-10x+30)÷(x-5) |
|