| 31301 |
Vẽ Đồ Thị |
|x|=y |
|
| 31302 |
Vẽ Đồ Thị |
|9x-3|=5 |
|
| 31303 |
Vẽ Đồ Thị |
|h+4|=11 |
|
| 31304 |
Vẽ Đồ Thị |
|n-3|<4 |
|
| 31305 |
Vẽ Đồ Thị |
|u|+6=14 |
|
| 31306 |
Vẽ Đồ Thị |
|x-1/4| |
|
| 31307 |
Vẽ Đồ Thị |
((y+11)^2)/144+((x-5)^2)/121=1 |
|
| 31308 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x(x-2)=48 |
|
| 31309 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x(5+12x)=28 |
|
| 31310 |
Vẽ Đồ Thị |
1/3x-2 |
|
| 31311 |
Vẽ Đồ Thị |
-1/3x-4 |
|
| 31312 |
Vẽ Đồ Thị |
1/4*(13y-3)+1/8*(6y+9) |
|
| 31313 |
Vẽ Đồ Thị |
1/4*(8y+4)+1/2*(4y-6)<18 |
|
| 31314 |
Vẽ Đồ Thị |
1/4*(x-1)<1/15*(4x-1) |
|
| 31315 |
Vẽ Đồ Thị |
-1/4<1/12x-3=1/4 |
|
| 31316 |
Vẽ Đồ Thị |
1/4<(2x-7)/2<5 |
|
| 31317 |
Vẽ Đồ Thị |
-1/4*(x(4-4x)) |
|
| 31318 |
Vẽ Đồ Thị |
1/4x-1/3 |
|
| 31319 |
Vẽ Đồ Thị |
1/4x+3/4y=1 |
|
| 31320 |
Vẽ Đồ Thị |
-1/2x-1 |
|
| 31321 |
Vẽ Đồ Thị |
1/2x-3=2 |
|
| 31322 |
Vẽ Đồ Thị |
1/2x-y=2 |
|
| 31323 |
Vẽ Đồ Thị |
1/2x-y=-4 |
|
| 31324 |
Vẽ Đồ Thị |
-1/2y+1/6x>1 |
|
| 31325 |
Vẽ Đồ Thị |
1/2y=-4+3x |
|
| 31326 |
Vẽ Đồ Thị |
|2x+5|+5<8 |
|
| 31327 |
Vẽ Đồ Thị |
|x|+|y|=|x+y| |
|
| 31328 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
căn bậc hai của 448 |
|
| 31329 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
căn bậc hai của 45x^10y^9 |
|
| 31330 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
căn bậc hai của 45x^11y^6 |
|
| 31331 |
Giải a |
a=1/2*((b+B)h) |
|
| 31332 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
căn bậc hai của 4250 |
|
| 31333 |
Giải b |
11b+7=40 |
|
| 31334 |
Giải r |
căn bậc hai của r+5+6=9 |
|
| 31335 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
căn bậc hai của 400+900 |
|
| 31336 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 18x^7 |
|
| 31337 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
căn bậc hai của 45(3 căn bậc hai của 20) |
|
| 31338 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
căn bậc hai của 5( căn bậc hai của 15- căn bậc hai của 3) |
|
| 31339 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
căn bậc hai của 578500 |
|
| 31340 |
Chia |
(x^3-2x-3)÷(x+3) |
|
| 31341 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
-2x+11y=1 |
|
| 31342 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
4x-2y=4 |
|
| 31343 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
căn bậc hai của 352 |
|
| 31344 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
9x-3y=3 |
|
| 31345 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
x-y=-7 |
|
| 31346 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
căn bậc hai của 30x^4y^3 |
|
| 31347 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
căn bậc hai của 3a^4 căn bậc hai của 6a |
|
| 31348 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
căn bậc hai của 3( căn bậc hai của 8-6) |
|
| 31349 |
Giải x |
2x+4>=24 |
|
| 31350 |
Giải a |
a-6>-4 |
|
| 31351 |
Giải y |
y<=4 |
|
| 31352 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
căn bậc hai của 228 |
|
| 31353 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
căn bậc hai của 20 căn bậc hai của 10 |
|
| 31354 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
- căn bậc hai của 20 |
|
| 31355 |
Rút gọn |
-3f^2+4f-3+8f^2+7f+1 |
|
| 31356 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
căn bậc hai của 27x^2 căn bậc hai của 3x |
|
| 31357 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
căn bậc hai của 27x^25 |
|
| 31358 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
căn bậc hai của 24500 |
|
| 31359 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
căn bậc hai của 24-5x=x |
|
| 31360 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
căn bậc hai của 25- căn bậc hai của 1 |
|
| 31361 |
Rút gọn |
- căn bậc hai của 81/100 |
|
| 31362 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
căn bậc hai của 28a^4b^9 |
|
| 31363 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
căn bậc hai của 28t^9y^12 |
|
| 31364 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
căn bậc hai của 282600 |
|
| 31365 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
căn bậc hai của 2925 |
|
| 31366 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
căn bậc hai của 2x( căn bậc hai của 32) |
|
| 31367 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
căn bậc hai của 16a^36b^8 |
|
| 31368 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
căn bậc hai của 15÷48 |
|
| 31369 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
căn bậc hai của 15x^2* căn bậc hai của 30x |
|
| 31370 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
căn bậc hai của 172864 |
|
| 31371 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
căn bậc hai của 18a^12b^13 |
|
| 31372 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
căn bậc hai của 1896 |
|
| 31373 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
căn bậc hai của 2(7+ căn bậc hai của 2) |
|
| 31374 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
căn bậc hai của 20s^7t^8 |
|
| 31375 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
căn bậc hai của 45/49 |
|
| 31376 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
căn bậc hai của 49/144 |
|
| 31377 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
căn bậc hai của (5*26400)/10 |
|
| 31378 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
căn bậc hai của 343/100 |
|
| 31379 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
x-3y=-7 |
|
| 31380 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
căn bậc hai của 36/16 |
|
| 31381 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
- căn bậc hai của 36/64 |
|
| 31382 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
-3y=2x-7 |
|
| 31383 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
- căn bậc hai của 22500/169 |
|
| 31384 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y=5-2x |
|
| 31385 |
Tìm Diện Tích Bề Mặt |
hình cầu (36) |
|
| 31386 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
căn bậc hai của 27/64 |
|
| 31387 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
căn bậc hai của (3*242)/2 |
|
| 31388 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
căn bậc hai của (3n^3)/(121m^10) |
|
| 31389 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
căn bậc hai của (9-z)^2 |
|
| 31390 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.7% |
|
| 31391 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
căn bậc hai của (30)^2-(20)^2 |
|
| 31392 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
căn bậc hai của 100/16 |
|
| 31393 |
Tìm Diện Tích |
hình tròn (3.3) |
|
| 31394 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
căn bậc hai của 14/25 |
|
| 31395 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
căn bậc hai của 125/121 |
|
| 31396 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
căn bậc hai của 112/25 |
|
| 31397 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
căn bậc hai của 11/16 |
|
| 31398 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
căn bậc hai của 100/81 |
|
| 31399 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
căn bậc hai của 12x^4 căn bậc hai của 18 |
|
| 31400 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
căn bậc hai của 12 căn bậc hai của 36 |
|