| Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
|---|---|---|---|
| 4201 | Tìm Tập Xác Định | 7x+4y=-23 | |
| 4202 | Tìm Tập Xác Định | 7x+5y=-36 | |
| 4203 | Tìm Tập Xác Định | 7x+8=29 | |
| 4204 | Tìm Tập Xác Định | 6x=68 | |
| 4205 | Tìm Tập Xác Định | 6x-2y+10=0 | |
| 4206 | Tìm Tập Xác Định | 6x^2-13x-15=0 | |
| 4207 | Tìm Tập Xác Định | 6x+4-(x-25) | |
| 4208 | Tìm Tập Xác Định | 6x+5y=120 | |
| 4209 | Tìm Tập Xác Định | 6x+5y=27 | |
| 4210 | Tìm Tập Xác Định | 6x+5y-10=0 | |
| 4211 | Tìm Tập Xác Định | 6X+8y=2 | |
| 4212 | Tìm Tập Xác Định | 6x=10y-30 | |
| 4213 | Tìm Tập Xác Định | 6x-7 | |
| 4214 | Tìm Tập Xác Định | 6x-7y=22 | |
| 4215 | Tìm Tập Xác Định | 6x-7y=8 | |
| 4216 | Tìm Tập Xác Định | 6x-8y=12 | |
| 4217 | Tìm Tập Xác Định | 6x-9y=18 | |
| 4218 | Tìm Tập Xác Định | -6x-x+10=15-7x-5 | |
| 4219 | Tìm Tập Xác Định | 6xy+3x=4 | |
| 4220 | Tìm Tập Xác Định | 6y=12m | |
| 4221 | Tìm Tập Xác Định | 6y-x=6 | |
| 4222 | Tìm Tập Xác Định | 7(-3x-7)=-112 | |
| 4223 | Tìm Tập Xác Định | -7(v+4)+3v+7=5v+10 | |
| 4224 | Tìm Tập Xác Định | 7(x-y)=1470 | |
| 4225 | Tìm Tập Xác Định | 7.3R+26.34u | |
| 4226 | Tìm Tập Xác Định | 7(3x) | |
| 4227 | Tìm Tập Xác Định | 7|2x-4|=3 | |
| 4228 | Tìm Tập Xác Định | 8+6 căn bậc hai của 36x^2 | |
| 4229 | Tìm Tập Xác Định | 81x^3-375y^3 | |
| 4230 | Tìm Tập Xác Định | 85=x | |
| 4231 | Tìm Tập Xác Định | -8mn(3/4m^2+mn-1/2n^2) | |
| 4232 | Tìm Tập Xác Định | 8u=4v-32 | |
| 4233 | Tìm Tập Xác Định | 8x-4y=24 | |
| 4234 | Tìm Tập Xác Định | -8x+16 | |
| 4235 | Tìm Tập Xác Định | -8x+3(-2x-2)=-12-8x | |
| 4236 | Tìm Tập Xác Định | 8x+3y=22 | |
| 4237 | Tìm Tập Xác Định | -8x+5y=40 | |
| 4238 | Tìm Tập Xác Định | 8x+5y=6 | |
| 4239 | Tìm Tập Xác Định | 8x+y=57 | |
| 4240 | Tìm Tập Xác Định | 8x=56 | |
| 4241 | Tìm Tập Xác Định | 8x-2y=-8 | |
| 4242 | Tìm Tập Xác Định | 7x-5y=3 | |
| 4243 | Tìm Tập Xác Định | -7x-7=112/(x-7) | |
| 4244 | Tìm Tập Xác Định | -7x-9y=1 | |
| 4245 | Tìm Tập Xác Định | 7y=6x-76 | |
| 4246 | Tìm Tập Xác Định | 7y-2x=0 | |
| 4247 | Tìm Tập Xác Định | 7y-3y=11 | |
| 4248 | Tìm Tập Xác Định | 7y-m | |
| 4249 | Tìm Tập Xác Định | 8(7x-3) | |
| 4250 | Tìm Tập Xác Định | 8p^2-7p-3 | |
| 4251 | Tìm Tập Xác Định | 8z^3-4z^2+11z-2 | |
| 4252 | Tìm Tập Xác Định | 7x+8y-5=0 | |
| 4253 | Tìm Tập Xác Định | -7x=49 | |
| 4254 | Tìm Tập Xác Định | 7x-20y=18 | |
| 4255 | Tìm Tập Xác Định | 7x-2y=14 | |
| 4256 | Tìm Tập Xác Định | 7x-3y=42 | |
| 4257 | Tìm Tập Xác Định | 7x-4y=-20 | |
| 4258 | Tìm Tập Xác Định | 7x^2+17x-12=0 | |
| 4259 | Tìm Tập Xác Định | 7x^2+3=8x | |
| 4260 | Tìm Tập Xác Định | 7x^2-26x-45 | |
| 4261 | Tìm Tập Xác Định | 9x-8y=40 | |
| 4262 | Tìm Tập Xác Định | -9z+5y=45 | |
| 4263 | Tìm Tập Xác Định | A(200)=-2000/((200)^2) | |
| 4264 | Tìm Tập Xác Định | a(n)=-2.5(-4)^(n-1) | |
| 4265 | Tìm Tập Xác Định | a(n)=4n-2 | |
| 4266 | Tìm Tập Xác Định | a(n)=6n | |
| 4267 | Tìm Tập Xác Định | a=3.14r^2 | |
| 4268 | Tìm Tập Xác Định | ab | |
| 4269 | Tìm Tập Xác Định | aij=-aij | |
| 4270 | Tìm Tập Xác Định | an=ar(n-1) | |
| 4271 | Tìm Tập Xác Định | an=(n(6n+5))/2 | |
| 4272 | Tìm Tập Xác Định | an=14+(n-1)(-3) | |
| 4273 | Tìm Tập Xác Định | an=4n | |
| 4274 | Tìm Tập Xác Định | AnB=c | |
| 4275 | Tìm Tập Xác Định | AX+BX=-C+D | |
| 4276 | Tìm Tập Xác Định | ax+by=c | |
| 4277 | Tìm Tập Xác Định | 9x^4+10y^4=42 | |
| 4278 | Tìm Tập Xác Định | 9=1/5z+12 | |
| 4279 | Tìm Tập Xác Định | 9=4(3k-4)-7k | |
| 4280 | Tìm Tập Xác Định | 9=6+(z-8)/4 | |
| 4281 | Tìm Tập Xác Định | 95x+125y=37750 | |
| 4282 | Tìm Tập Xác Định | 95x-4=6 | |
| 4283 | Tìm Tập Xác Định | 98x | |
| 4284 | Tìm Tập Xác Định | 9c=0.45 | |
| 4285 | Tìm Tập Xác Định | 9x+2=6x+41 | |
| 4286 | Tìm Tập Xác Định | 9x+48=2x-22 | |
| 4287 | Tìm Tập Xác Định | 8x-40=7x+35 | |
| 4288 | Tìm Tập Xác Định | 8x-7 | |
| 4289 | Tìm Tập Xác Định | 8x-7y=28 | |
| 4290 | Tìm Tập Xác Định | 8x-9y=72 | |
| 4291 | Tìm Tập Xác Định | 8y=5x-4 | |
| 4292 | Tìm Tập Xác Định | 8y=6x-12 | |
| 4293 | Tìm Tập Xác Định | 9(w-4)^2+1=0 | |
| 4294 | Tìm Tập Xác Định | 9q^2-3q=8q^2-5q+63 | |
| 4295 | Tìm Tập Xác Định | 9x^2-4y^2=36 | |
| 4296 | Tìm Tập Xác Định | c+(c-3)/2=15 | |
| 4297 | Tìm Tập Xác Định | c=5/9*(-49-32) | |
| 4298 | Tìm Tập Xác Định | 6x-3y=18 | |
| 4299 | Tìm Tập Xác Định | -6x-4y=0 | |
| 4300 | Tìm Tập Xác Định | 6x-4y=13+xy |