| Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
|---|---|---|---|
| 4101 | Tìm Tập Xác Định | 350000=20000x+5000(x-5) | |
| 4102 | Tìm Tập Xác Định | 35x-5y=3.8 | |
| 4103 | Tìm Tập Xác Định | 3-5y=6y-2 | |
| 4104 | Tìm Tập Xác Định | 3654+20.5x=85.75 | |
| 4105 | Tìm Tập Xác Định | 3-6x+8x=9 | |
| 4106 | Tìm Tập Xác Định | 3a-1/5=a/5+27/5 | |
| 4107 | Tìm Tập Xác Định | -3c-9=-2c-1 | |
| 4108 | Tìm Tập Xác Định | 3m+4n=-13 | |
| 4109 | Tìm Tập Xác Định | 3m+8=15 | |
| 4110 | Tìm Tập Xác Định | 3m-2(m+7)=2m+14 | |
| 4111 | Tìm Tập Xác Định | 3n=6n-2 | |
| 4112 | Tìm Tập Xác Định | 3x+5y+45=0 | |
| 4113 | Tìm Tập Xác Định | 3x(2x+x^2)+5x(3x-4x^2) | |
| 4114 | Tìm Tập Xác Định | 3x(2x-4) | |
| 4115 | Tìm Tập Xác Định | 3x-1/4 | |
| 4116 | Tìm Tập Xác Định | 3x+1/3y=21 | |
| 4117 | Tìm Tập Xác Định | 3x+12y=2 | |
| 4118 | Tìm Tập Xác Định | 3x+15=x+25 | |
| 4119 | Tìm Tập Xác Định | 2x-6y=5 | |
| 4120 | Tìm Tập Xác Định | 2x-6y=6 | |
| 4121 | Tìm Tập Xác Định | 2x-6y=8 | |
| 4122 | Tìm Tập Xác Định | 2x-7=6 | |
| 4123 | Tìm Tập Xác Định | 2x-7y=16 | |
| 4124 | Tìm Tập Xác Định | 2x-7y=24 | |
| 4125 | Tìm Tập Xác Định | 2x-8y=5 | |
| 4126 | Tìm Tập Xác Định | 2x-y=12 | |
| 4127 | Tìm Tập Xác Định | 3x+2y=14 | |
| 4128 | Tìm Tập Xác Định | 3x+1y=3 | |
| 4129 | Tìm Tập Xác Định | 3x+2x=10 | |
| 4130 | Tìm Tập Xác Định | 3x+2y=7 | |
| 4131 | Tìm Tập Xác Định | 3x+2y-z=3 | |
| 4132 | Tìm Tập Xác Định | -3x+3y=6 | |
| 4133 | Tìm Tập Xác Định | -3y=9+x | |
| 4134 | Tìm Tập Xác Định | 3y-4x=2 | |
| 4135 | Tìm Tập Xác Định | 4(2x-5)=x+50 | |
| 4136 | Tìm Tập Xác Định | 4(v+1)-7=3(v-1)+v | |
| 4137 | Tìm Tập Xác Định | 4(x-8)=5(y-9) | |
| 4138 | Tìm Tập Xác Định | 4.4x+3y=57 | |
| 4139 | Tìm Tập Xác Định | 4.5=e^(1-0.5x)+e^(0.5x-1) | |
| 4140 | Tìm Tập Xác Định | 4.5x-1.5y=5.4 | |
| 4141 | Tìm Tập Xác Định | -4.9x^2+19.6x+58.8=y | |
| 4142 | Tìm Tập Xác Định | 4|x-10|-23=37 | |
| 4143 | Tìm Tập Xác Định | 4-(10x+1)/6=(4x-16x+3)/4 | |
| 4144 | Tìm Tập Xác Định | 4c^2+20c+16 | |
| 4145 | Tìm Tập Xác Định | 4p^2-4 | |
| 4146 | Tìm Tập Xác Định | 4x^2+3x-1=0 | |
| 4147 | Tìm Tập Xác Định | -4x^2-32x-28 | |
| 4148 | Tìm Tập Xác Định | 4x^3-12x+9=0 | |
| 4149 | Tìm Tập Xác Định | 4y^3-32x^3 | |
| 4150 | Tìm Tập Xác Định | 4+3a-2b+6c | |
| 4151 | Tìm Tập Xác Định | -4+4i căn bậc hai của 3 | |
| 4152 | Tìm Tập Xác Định | -3x=6y-2 | |
| 4153 | Tìm Tập Xác Định | 3x=81 | |
| 4154 | Tìm Tập Xác Định | 3x-9y=15 | |
| 4155 | Tìm Tập Xác Định | 3x-10+x-2+1.5x=180 | |
| 4156 | Tìm Tập Xác Định | 3x-10y=-6 | |
| 4157 | Tìm Tập Xác Định | -3x-18y=15 | |
| 4158 | Tìm Tập Xác Định | -3x+4y=16 | |
| 4159 | Tìm Tập Xác Định | 3x+4y=6 | |
| 4160 | Tìm Tập Xác Định | 3x+5=8-7x | |
| 4161 | Tìm Tập Xác Định | 3x+5y=11 | |
| 4162 | Tìm Tập Xác Định | 3x+5y=125 | |
| 4163 | Tìm Tập Xác Định | 3x+5y-15=0 | |
| 4164 | Tìm Tập Xác Định | 3x+7=-5 | |
| 4165 | Tìm Tập Xác Định | 3x+7y-21=0 | |
| 4166 | Tìm Tập Xác Định | 3x+8=23 | |
| 4167 | Tìm Tập Xác Định | 3x+8=5x-6 | |
| 4168 | Tìm Tập Xác Định | 3x+8y=15 | |
| 4169 | Tìm Tập Xác Định | -3x+8y=17 | |
| 4170 | Tìm Tập Xác Định | 3x+8y=24 | |
| 4171 | Tìm Tập Xác Định | 3x-4y=-8 | |
| 4172 | Tìm Tập Xác Định | 3x-4y-8 | |
| 4173 | Tìm Tập Xác Định | 3x-5(x+4)=-(x-7) | |
| 4174 | Tìm Tập Xác Định | 3x-5=2- căn bậc hai của x | |
| 4175 | Tìm Tập Xác Định | 3x-5y=12 | |
| 4176 | Tìm Tập Xác Định | 3x-5y=15 | |
| 4177 | Tìm Tập Xác Định | 3x-6=12 | |
| 4178 | Tìm Tập Xác Định | 3x-6y=0 | |
| 4179 | Tìm Tập Xác Định | 3x-6y=18 | |
| 4180 | Tìm Tập Xác Định | 3x-6y=6 | |
| 4181 | Tìm Tập Xác Định | -3x-9y=18 | |
| 4182 | Tìm Tập Xác Định | 3x-x-2x-6x+6=4x-2 | |
| 4183 | Tìm Tập Xác Định | 3xy+2(x^2+y^2) | |
| 4184 | Tìm Tập Xác Định | 3xy+2(x^2+y^2)x=7 | |
| 4185 | Tìm Tập Xác Định | 3xy | |
| 4186 | Tìm Tập Xác Định | 3x-y=12 | |
| 4187 | Tìm Tập Xác Định | 3x-y=-20 | |
| 4188 | Tìm Tập Xác Định | 3x-2y-2z=-1 | |
| 4189 | Tìm Tập Xác Định | 3x-3y=2 | |
| 4190 | Tìm Tập Xác Định | 3x-4=0 | |
| 4191 | Tìm Tập Xác Định | 3x-2y=5 | |
| 4192 | Tìm Tập Xác Định | 3x+y=12 | |
| 4193 | Tìm Tập Xác Định | 724k+56-98+4587k=1234456 | |
| 4194 | Tìm Tập Xác Định | 74 căn bậc ba của r | |
| 4195 | Tìm Tập Xác Định | 75(10)=25(x) | |
| 4196 | Tìm Tập Xác Định | 765 độ | |
| 4197 | Tìm Tập Xác Định | 7c+4a=0 | |
| 4198 | Tìm Tập Xác Định | 7x+2y=14 | |
| 4199 | Tìm Tập Xác Định | 7x+15y | |
| 4200 | Tìm Tập Xác Định | 7x+3x^7y |