| 22301 |
Ước Tính |
(52!)/((52-4)!*4!) |
|
| 22302 |
Xác định nếu Đúng |
e=p |
|
| 22303 |
Xác định nếu Đúng |
e-11=11 |
|
| 22304 |
Xác định nếu Đúng |
f(-1)=3*-7-4 |
|
| 22305 |
Xác định nếu Đúng |
f(-1)=5(-1)-7*-1+8 |
|
| 22306 |
Ước Tính |
(20!)/(15!) |
|
| 22307 |
Xác định nếu Đúng |
f(-2)=5^(-2-1) |
|
| 22308 |
Xác định nếu Đúng |
f(-3)=2(-3)+4 |
|
| 22309 |
Tìm hàm ngược |
[[3,3,2],[2,1,1],[1,2,2]] |
|
| 22310 |
Xác định nếu Đúng |
i=0 |
|
| 22311 |
Xác định nếu Đúng |
i=(300)(0.07)(2) |
|
| 22312 |
Xác định nếu Đúng |
i=8/12 |
|
| 22313 |
Xác định nếu Đúng |
i=1500*4*4.5 |
|
| 22314 |
Xác định nếu Đúng |
i=1976*6.3%*30 |
|
| 22315 |
Xác định nếu Đúng |
logarit tự nhiên của căn bậc hai của 3=3 logarit tự nhiên của 9 |
|
| 22316 |
Xác định nếu Đúng |
logarit tự nhiên của 29=3.3673 |
|
| 22317 |
Xác định nếu Đúng |
logarit tự nhiên của 4- logarit tự nhiên của 4+4=- logarit tự nhiên của 3 |
|
| 22318 |
Xác định nếu Đúng |
logarit của 1/10000=-4 |
|
| 22319 |
Xác định nếu Đúng |
logarit của 0.0001=-5 |
|
| 22320 |
Tìm Dạng Ma Trận Hàng Bậc Thang Rút Gọn |
[[1,0,6],[0,1,3]] |
|
| 22321 |
Xác định nếu Đúng |
0.7=0.6+0.35 |
|
| 22322 |
Xác định nếu Đúng |
0+0+0=6 |
|
| 22323 |
Xác định nếu Đúng |
0=0^4- căn bậc hai của 0 |
|
| 22324 |
Xác định nếu Đúng |
0=3(5)^3-7(5)^2-75*5+175 |
|
| 22325 |
Xác định nếu Đúng |
1.8+32-32=71.05-32 |
|
| 22326 |
Xác định nếu Đúng |
1-4761/10000=1.069 |
|
| 22327 |
Xác định nếu Đúng |
1+5=5+5 |
|
| 22328 |
Xác định nếu Đúng |
1=-1 |
|
| 22329 |
Xác định nếu Đúng |
1=-2(1)^2+1-1 |
|
| 22330 |
Xác định nếu Đúng |
10e^0=10(1) |
|
| 22331 |
Xác định nếu Đúng |
10<-32+4<13 |
|
| 22332 |
Xác định nếu Đúng |
10=-(4)-2 |
|
| 22333 |
Xác định nếu Đúng |
10=-(44(15)^2)/(27^2)+15+6 |
|
| 22334 |
Xác định nếu Đúng |
10=3(4)-2 |
|
| 22335 |
Xác định nếu Đúng |
100=72+122e^(-0.058*12.4) |
|
| 22336 |
Xác định nếu Đúng |
1000=-2e^(-2^2) |
|
| 22337 |
Xác định nếu Đúng |
10000=(1+0.075/365)^((365)(12)) |
|
| 22338 |
Xác định nếu Đúng |
1050=60(1000)-0.025(1000)^2 |
|
| 22339 |
Xác định nếu Đúng |
110=11/250*(50)^2 |
|
| 22340 |
Xác định nếu Đúng |
12+33=9 |
|
| 22341 |
Xác định nếu Đúng |
128=210(1-0.967e^(-0.17*5.3449)) |
|
| 22342 |
Xác định nếu Đúng |
14=2 |
|
| 22343 |
Xác định nếu Đúng |
147(300)=95-1.75*300 |
|
| 22344 |
Xác định nếu Đúng |
15+p=34 |
|
| 22345 |
Xác định nếu Đúng |
-15<4 |
|
| 22346 |
Xác định nếu Đúng |
15992=875(((1+0.0155)^16-1)/0.0155) |
|
| 22347 |
Xác định nếu Đúng |
15992=875(((1+0.0159)^16-1)/0.0159) |
|
| 22348 |
Xác định nếu Đúng |
15992=875(((1+0.0201)^16-1)/0.0201) |
|
| 22349 |
Xác định nếu Đúng |
15992=875(((1+0.0575)^16-1)/0.0575) |
|
| 22350 |
Xác định nếu Đúng |
17=5735e^(0.08(17)) |
|
| 22351 |
Xác định nếu Đúng |
180=i(6000)(0.04) |
|
| 22352 |
Xác định nếu Đúng |
-2(12/5)+6=-12/(5/3)+2 |
|
| 22353 |
Xác định nếu Đúng |
2(2/3-1/3*-1)-1=3 |
|
| 22354 |
Xác định nếu Đúng |
2(1)+1=1(1)*2 |
|
| 22355 |
Xác định nếu Đúng |
2(1)+4=2y |
|
| 22356 |
Xác định nếu Đúng |
2(2)-(0)=4 |
|
| 22357 |
Xác định nếu Đúng |
2(3)-(2)=5 |
|
| 22358 |
Xác định nếu Đúng |
2(3)+1=2^3 |
|
| 22359 |
Xác định nếu Đúng |
2(4)-(1)=5 |
|
| 22360 |
Xác định nếu Đúng |
2(6)-(8)<-1 |
|
| 22361 |
Xác định nếu Đúng |
2(-4)^2+5=37 |
|
| 22362 |
Xác định nếu Liên Tục |
6/(11/(5/11)) |
|
| 22363 |
Xác định nếu Liên Tục |
9/(x+8)-(8x)/(x^2-64) |
|
| 22364 |
Xác định nếu Liên Tục |
y^3 = natural log of x+y^2 |
|
| 22365 |
Xác định nếu Liên Tục |
2x-5y=32 |
|
| 22366 |
Xác định nếu Liên Tục |
3 căn bậc hai của 10+2*(3 căn bậc hai của 2+4) |
|
| 22367 |
Xác định nếu Liên Tục |
4.5 |
|
| 22368 |
Xác định nếu Liên Tục |
4x^2-16x |
|
| 22369 |
Xác định nếu Liên Tục |
e(0.1)-1 |
|
| 22370 |
Xác định nếu Liên Tục |
f(x)=(2x-3) |
|
| 22371 |
Xác định nếu Liên Tục |
f(x)=(3x+3)(5x-2) |
|
| 22372 |
Xác định nếu Liên Tục |
f(x)=(2x^2)/x |
|
| 22373 |
Xác định nếu Liên Tục |
f(x)=3^x-5 |
|
| 22374 |
Xác định nếu Liên Tục |
f(x)=(3-3x^2)/(x^2-4) |
|
| 22375 |
Xác định nếu Liên Tục |
f(x)=(3x+1)/(x-x^2) |
|
| 22376 |
Xác định nếu Liên Tục |
f(x) = square root of 14-3x |
|
| 22377 |
Xác định nếu Liên Tục |
f(x)=x^2+2x+1 |
|
| 22378 |
Xác định nếu Liên Tục |
f(x)=x^2+3x-5 |
|
| 22379 |
Xác định nếu Liên Tục |
f(x)=2*x/(1-x) |
|
| 22380 |
Xác định nếu Liên Tục |
f(x)=-2x^2-5x+4 |
|
| 22381 |
Xác định nếu Liên Tục |
F(x)=2x |
|
| 22382 |
Xác định nếu Liên Tục |
f(x)=3(15)+5 |
|
| 22383 |
Xác định nếu Liên Tục |
f(x)=3x^2+5 |
|
| 22384 |
Xác định nếu Liên Tục |
f(x)=3x^2-6x |
|
| 22385 |
Xác định nếu Liên Tục |
f(x)=5x^2-3x^-3 |
|
| 22386 |
Xác định nếu Liên Tục |
f(x)=-5x^4-6 |
|
| 22387 |
Xác định nếu Liên Tục |
f(x)=6(x^3-2)^3 |
|
| 22388 |
Xác định nếu Liên Tục |
g(x)=((x)^(42x^4-x^3+x^2-x+8))/(x^2-5x-14) |
|
| 22389 |
Xác định nếu Liên Tục |
g(x)=x^2+x+1 |
|
| 22390 |
Xác định nếu Liên Tục |
h(x)=-4x+3 |
|
| 22391 |
Xác định nếu Liên Tục |
s(x)=-4x^2-32x-60 |
|
| 22392 |
Xác định nếu Liên Tục |
f(x)=7^(x+3)-18 |
|
| 22393 |
Xác định nếu Liên Tục |
f(x)=x^4+3x^3-12x^2-52x-48 |
|
| 22394 |
Xác định nếu Liên Tục |
f(x)=-2x^2+16x-24 |
|
| 22395 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
(30)(35) |
|
| 22396 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
(dy^t)/(dt)=3x(t)t |
|
| 22397 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
1/3m-5/12=3/4+1/2m |
|
| 22398 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
1/4y=12-4x |
|
| 22399 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
2/4+1=6/2n |
|
| 22400 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
2^(2x)-3^(2y)=55 |
|