| 20501 |
Rút gọn |
căn bậc năm của 5a^5b^9c^13 |
|
| 20502 |
Rút gọn |
căn bậc năm của 96t^11u^15 |
|
| 20503 |
Rút gọn |
căn bậc sáu của 256x^8y^4z^10 |
|
| 20504 |
Rút gọn |
căn bậc sáu của 96x^18y^24 |
|
| 20505 |
Rút gọn |
căn bậc bảy của y^4 |
|
| 20506 |
Rút gọn |
căn bậc chín của 125x^3y^3 |
|
| 20507 |
Rút gọn |
(x căn bậc hai của 18x^3)/3 |
|
| 20508 |
Rút gọn |
x/(x^3+6x^2-8x) |
|
| 20509 |
Rút gọn |
x/(1-1/(1+1/(x-1))) |
|
| 20510 |
Rút gọn |
(x+2)/(3x-6) |
|
| 20511 |
Rút gọn |
(x+2+3/(x-4))/(x-3-2/(x-4)) |
|
| 20512 |
Rút gọn |
(x-13)/(x^2-169) |
|
| 20513 |
Rút gọn |
(y-8)/(y^2-64) |
|
| 20514 |
Rút gọn |
(z+4)/(z-4) |
|
| 20515 |
Rút gọn |
13 căn bậc hai của 3 |
|
| 20516 |
Rút gọn |
147 căn bậc hai của 3 |
|
| 20517 |
Rút gọn |
(2.7(m^2*s))/(m*s^2) |
|
| 20518 |
Rút gọn |
2.99 căn bậc hai của x |
|
| 20519 |
Rút gọn |
2( căn bậc hai của 7)^10 |
|
| 20520 |
Rút gọn |
(2(VVs-V^2))/(Vs^2-V^2) |
|
| 20521 |
Rút gọn |
26÷negitive*13 |
|
| 20522 |
Rút gọn |
(26x*20)/30 |
|
| 20523 |
Rút gọn |
260652 căn bậc hai của 348 |
|
| 20524 |
Rút gọn |
(2a(a-2))/(2a-1) |
|
| 20525 |
Rút gọn |
2xy căn bậc bốn của y*(3 căn bậc bốn của 3y căn bậc bốn của y^3) |
|
| 20526 |
Rút gọn |
3 căn bậc hai của -27x^6 |
|
| 20527 |
Rút gọn |
3 căn bậc hai của 81x^16y^12 |
|
| 20528 |
Rút gọn |
3 căn bậc ba của x+4 |
|
| 20529 |
Rút gọn |
365(365 căn của 1.045-1) |
|
| 20530 |
Rút gọn |
-(4(x+2)*1)/2*(2x-6) |
|
| 20531 |
Rút gọn |
4 căn bậc hai của 32b^2 |
|
| 20532 |
Rút gọn |
4 căn bậc hai của lk |
|
| 20533 |
Rút gọn |
4 căn bậc ba của 864x^5y^14 |
|
| 20534 |
Rút gọn |
-4 căn bậc bốn của 81 |
|
| 20535 |
Rút gọn |
-6x căn bậc hai của 30x^4-6x |
|
| 20536 |
Rút gọn |
-7 căn bậc hai của 128(1)x^11(1)y^14 |
|
| 20537 |
Rút gọn |
8 căn bậc bốn của 24x^2y^3(8 căn bậc bốn của 24x^2y^3) |
|
| 20538 |
Rút gọn |
9 căn bậc hai của 2( căn bậc hai của 15+ căn bậc hai của 14) |
|
| 20539 |
Rút gọn |
9 căn bậc hai của 32x^12y^12 |
|
| 20540 |
Rút gọn |
a căn bậc hai của 0.8 |
|
| 20541 |
Rút gọn |
a căn bậc hai của 0.9 |
|
| 20542 |
Rút gọn |
arctan(-1/3* căn bậc hai của 3) |
|
| 20543 |
Rút gọn |
cot(arcsin(-( căn bậc hai của 5)/6)) |
|
| 20544 |
Rút gọn |
(D(x)(900))/(10.5+30x) |
|
| 20545 |
Rút gọn |
f(0) căn bậc hai của 4(0)+12 |
|
| 20546 |
Rút gọn |
f(x) căn bậc hai của 3x-2 |
|
| 20547 |
Rút gọn |
f(x) căn bậc hai của x-1 |
|
| 20548 |
Rút gọn |
y căn bậc sáu của 27x^3 |
|
| 20549 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^3+9x^2-7x+4)÷(x-5) |
|
| 20550 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(3s^2+17s^2+17s-19)÷(s+4) |
|
| 20551 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(8x^3-4x^2-14x+5)÷(2x-1) |
|
| 20552 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(2x^2-17x-38)/(2x+3) |
|
| 20553 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^2+5x-14)/(x+7) |
|
| 20554 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^3+3x^2-10x-24)/(x+6) |
|
| 20555 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^3-5x^2+9x-5)/(x-1) |
|
| 20556 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(y^3-3y^2-15y+45)/(y-4) |
|
| 20557 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(100x^12+220x^11-4619x^10-11044x^9+57611x^8)/(x+5) |
|
| 20558 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(100x^12+220x^11-4619x^10-11044x^9+57611x^8+171374x^7-55025x^6-82553x^5-1557191x^4+153786x^3+888084x^2+21600x-12960)/(x-5) |
|
| 20559 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(-2x^2+3x)/(x-2) |
|
| 20560 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(2x^2-7x+10)/(x-5) |
|
| 20561 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(2x+12+20)/(x+4) |
|
| 20562 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(4x^3-12x^2-x+15)/(3x-4) |
|
| 20563 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 4x-4 |
|
| 20564 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 5e^p |
|
| 20565 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 50t^7w^11 |
|
| 20566 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 50x^5y^8 |
|
| 20567 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 54x^21 |
|
| 20568 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 5x-1 |
|
| 20569 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 6( căn bậc hai của 3+5 căn bậc hai của 2) |
|
| 20570 |
Rút gọn |
căn bậc hai của -6 căn bậc hai của -384 |
|
| 20571 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 64z^14 |
|
| 20572 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 3( căn bậc hai của 12+ căn bậc hai của 3) |
|
| 20573 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 3 căn bậc hai của 4 căn bậc hai của x |
|
| 20574 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 3(7-5 căn bậc hai của 5) |
|
| 20575 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 32y^7 |
|
| 20576 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 3-4i |
|
| 20577 |
Rút gọn |
căn bậc hai của -4x^2+16x-y^2-2y+1 |
|
| 20578 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 4+6f(x) |
|
| 20579 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 40x^2y^3z^8 |
|
| 20580 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 48a^6b^5 |
|
| 20581 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 48t^9w^10 |
|
| 20582 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 48x^14 |
|
| 20583 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 48p |
|
| 20584 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 49x^4 |
|
| 20585 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 27y^2 |
|
| 20586 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 28x^9 |
|
| 20587 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 2x( căn bậc hai của 8x- căn bậc hai của 32) |
|
| 20588 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 2x căn bậc hai của 3y |
|
| 20589 |
Nhân |
3000(0.08)(3) |
|
| 20590 |
Nhân |
30888*572 |
|
| 20591 |
Nhân |
31*3 |
|
| 20592 |
Nhân |
(322(1-(1+0.042)^-60))/0.042 |
|
| 20593 |
Nhân |
(8%)/(12*100%) |
|
| 20594 |
Nhân |
8/(2.2*2) |
|
| 20595 |
Giải y |
17-y=6(y-3) |
|
| 20596 |
Giải y |
18-y=4(y-3) |
|
| 20597 |
Giải y |
x+y=7 |
|
| 20598 |
Giải y |
x=2-y |
|
| 20599 |
Rút gọn |
(12 căn bậc hai của 21-16)/( căn bậc hai của 4) |
|
| 20600 |
Rút gọn |
(12x^2+2x-2)/(27x^3-1) |
|