Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
9901 Giải Phương Trình Ma Trận [[1/7,2/7],[3/7,-1/7]][[1,2],[3,1]][[x],[y]]=[[1/7,2/7],[3/7,-1/7]][[-1],[4]]
9902 Giải Phương Trình Ma Trận [[0,2,1],[3,0,1],[1,1,1]][[x],[y],[z]]=[[4],[3],[6]]
9903 Giải Phương Trình Ma Trận [[1,0,2],[0,1,2],[0,0,0]]*[[x],[y],[z]]=[[6],[5],[1]]
9904 Giải Phương Trình Ma Trận [[1,1],[1,2]][[x],[y]]=[[60],[81]]
9905 Giải Phương Trình Ma Trận [[-1,-1],[2,3]][[x*1],[x*2]]=[[16],[-40]]
9906 Giải Phương Trình Ma Trận [[1,2,7],[4,5,6],[7,8,9]][[x],[y],[z]]=[[12],[11],[17]]
9907 Giải Phương Trình Ma Trận [[1,2],[3,4],[x,-1]]-3[[y-1,2],[1,2],[4,2z,1]]=2[[-4,-4],[0,-1],[4,4]]
9908 Giải Phương Trình Ma Trận [[1,-3],[2,-2]][[a,b],[c,d]]=[[-1,4],[2,8]]
9909 Giải Phương Trình Ma Trận [[1,x],[y,-2],[2,z]]=[[1,2],[5,-2],[-3,4]]
9910 Giải Phương Trình Ma Trận [[15,-27,-28],[45,25,10],[41,-19,22]][[x],[y],[z]]=[[-13],[-11],[24]]
9911 Giải Phương Trình Ma Trận [[15,8],[4x,0]]-[[2,5],[x,3y+6]]=[[13,3],[12,4y+8]]
9912 Giải Phương Trình Ma Trận [[2,-1,0],[-1,2,-1],[0,-1,3]][[a],[b],[b]]=[[-12],[6],[12]]
9913 Giải Phương Trình Ma Trận [[2,3],[-1,2]][[-4],[1]]=x
9914 Giải Phương Trình Ma Trận [[2,-3],[1,-2]][[a,b],[c,d]]=[[-7,3],[-5,1]]
9915 Giải Phương Trình Ma Trận [[2,-3],[3,-1]]*[[a,b],[c,d]]=[[-6,-4],[5,8]]
9916 Giải Phương Trình Ma Trận [[2,3],[-4,4]][[x*1],[x*2]]=[[5],[20]]
9917 Giải Phương Trình Ma Trận [[2,4],[-6,-4],[x,4]]+[[4,10],[-4,-2],[-5,y]]=[[6,6],[-10,-6],[-4,2]]
9918 Giải Phương Trình Ma Trận [[2,4x],[3z,w]]=[[2x,y],[z+6,-8]]
9919 Giải Phương Trình Ma Trận [[2,-7],[1,7]]+x=[[1,4],[7,5]]
9920 Giải Phương Trình Ma Trận [[2x,4y-3],[z,5w]]=[[10,10],[7,15]]
9921 Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) f(x)=2x-8
9922 Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) f(x)=-3x^2+5
9923 Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) f(x)=4.2x+31
9924 Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) f(x)=4x^3-5x^2-2x
9925 Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) f(x)=-5x+3
9926 Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) f(x)=5x-6
9927 Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) f(x)=x^3+3x
9928 Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) f(x)=x+5
9929 Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) g(x)=(2x)/(x^2+x-6)
9930 Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) g(x)=3 căn bậc hai của x
9931 Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) x=60x+50y
9932 Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) y=100/(-x)
9933 Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) y=2x^2-12x+16
9934 Xác định nếu Toàn Ánh (Ánh Xạ Lên) f(x)=x^2+3x
9935 Xác định nếu Toàn Ánh (Ánh Xạ Lên) f(x)=x^2-5
9936 Xác định nếu Toàn Ánh (Ánh Xạ Lên) f(x)=x+1
9937 Tìm Hằng Số Của Sự Biến Thiên x^2+y^2+2x-2y-14=0
9938 Tìm Hằng Số Của Sự Biến Thiên 2x-3y=-2
9939 Tìm Hằng Số Của Sự Biến Thiên 3x+2y=21
9940 Tìm Hằng Số Của Sự Biến Thiên 4y^2+x^2=144
9941 Tìm Hằng Số Của Sự Biến Thiên 4x-2y=8
9942 Tìm Hằng Số Của Sự Biến Thiên 9x-8y=9
9943 Tìm Góc Giữa các Vectơ (0,154000) , (10,87000) ,
9944 Tìm Góc Giữa các Vectơ (6,0) , (0,-8) ,
9945 Tìm Góc Giữa các Vectơ (9,8) , (9,3) ,
9946 Tìm Góc Giữa các Vectơ u=(5,-4) , v=(2,1) ,
9947 Tìm Góc Phần Tư của Góc 100/2
9948 Tìm Góc Phần Tư của Góc -2/3
9949 Tìm Góc Phần Tư của Góc 27^(-2/3)
9950 Tìm Góc Phần Tư của Góc 0.21875
9951 Tìm Góc Phần Tư của Góc 0.4313
9952 Tìm Góc Phần Tư của Góc -2.300
9953 Tìm Góc Phần Tư của Góc -2i
9954 Tìm Góc Phần Tư của Góc -54
9955 Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) |x+1|=6
9956 Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) x^2+3y^2=3
9957 Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) f(x)=(2x^3+x)/(x^3-1)
9958 Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) f(x)=2x+3
9959 Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) f(x)=(x+1)^2
9960 Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) f(x)=1/(x^2)
9961 Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) f(x)=(3x-5)/(7x+2)
9962 Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) f(x)=(8x^2+7x-10)/(2x+3)
9963 Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) f(x)=x/2-3
9964 Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) f(x)=-x^2+6x-4
9965 Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) f(x)=x^3
9966 Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) f(x)=x^3+x
9967 Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) f(x)=x^5+1
9968 Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) f(x)=2(x-3)^2+1
9969 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm f(10)=0 , f(20)=10 ,
9970 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm f(3)=7 , g(4)=2 ,
9971 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm g(2)=5 , f(5)=11 ,
9972 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm h(100)=2 , g(200)=20 ,
9973 Tìm Tổng của Các Hàm Số C(x)=27000+55x+0.2x^2 , R(x)=445x-0.8x^2 ,
9974 Tìm Tổng của Các Hàm Số f(x)=|2x+1| , g(x)=|x-4| ,
9975 Tìm Tổng của Các Hàm Số f(x)=2x-1 , g(x)=3x-2 ,
9976 Tìm Tổng của Các Hàm Số f(x)=3x , g(x)=4x+2 ,
9977 Tìm Tổng của Các Hàm Số f(x)=x-5 , g(x)=3x+6 ,
9978 Tìm Tổng của Các Hàm Số R(x)=81.50 , C(x)=63x+1850 ,
9979 Tìm Tổng của Các Hàm Số C(x)=13x+68 , R(x)=30x ,
9980 Tìm Tổng của Các Hàm Số f(x)=3x+5 , g(x)=7x+8 ,
9981 Tìm Tổng của Các Hàm Số f(x)=x+3 , g(x)=-6+10 ,
9982 Tìm Hiệu của Hai Hàm Số f(x)=x^2+1 , g(x)=1-x^2 ,
9983 Tìm Hiệu của Hai Hàm Số S(p)=9p+12 , D(p)=280-9p ,
9984 Tìm Tích Số f(x)=2-2x , g(x)=-9x+2 ,
9985 Tìm Tích Số R(x)=-x^2+8x , C(x)=3x+4 ,
9986 Tìm Tích Số r(x)=400x , c(x)=x^2-100x+3000 ,
9987 Tìm Tích Số r(x)=8x-0.001x^2 , c(x)=5x ,
9988 Tìm Tích Số s(x)=x-6 , t(x)=4x+1 ,
9989 Tìm Tích Số f(x)=x^3-4 , g(x)=(x+2)/3 ,
9990 Tìm Tích Số f(x)=x+3 , g(x)=-6+10 ,
9991 Tìm Tích Số g(x)=x^2 , f(x)=1/(4-x) ,
9992 Tìm Thương của Hai Hàm Số f(x)=(x-1)/(x+2) , g(x)=(x-1)/x ,
9993 Tìm Thương của Hai Hàm Số f(x)=x^2+1 , g(x)=1-x^2 ,
9994 Tìm Thương của Hai Hàm Số f(x)=9x-1 , g(x)=7-4x ,
9995 Tìm Thương của Hai Hàm Số P(x)=x^4-6x^2-30 , d(x)=x+3 ,
9996 Tìm Tập Xác Định của Tổng của Hai Hàm Số c(x)=110+6.1x , R(x)=3x-0.04x^2 ,
9997 Tìm Tập Xác Định của Tổng của Hai Hàm Số f(x)=|2x+1| , g(x)=|x-4| ,
9998 Tìm Tập Xác Định của Tổng của Hai Hàm Số f(x)=|x+2| , g(x)=-x^2 ,
9999 Tìm Tập Xác Định của Tổng của Hai Hàm Số f(x)=(7x)/(x-8) , g(x)=6/(8-x) ,
10000 Tìm Tập Xác Định của Tổng của Hai Hàm Số f(x)=x/(x-7) , g(x)=-1/x ,
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.