| 2401 |
Tìm Trung Bình Nhân |
2.08 , 1.77 , 1.63 , 1.43 , 1.25 , 1.62 , 1.56 , 1.74 , 1.23 , 1.95 , 1.26 , 2.07 , 1.44 , 1.73 , 1.88 , 1.96 |
, , , , , , , , , , , , , , , |
| 2402 |
Tìm Trung Bình Nhân |
2.9 , 5.7 , 6.9 , 5.7 |
, , , |
| 2403 |
Tìm Trung Bình Nhân |
330 , 726 , 0 , 0 |
, , , |
| 2404 |
Tìm Trung Bình Nhân |
-4 , 2 , 8 , 14 , 20 |
, , , , |
| 2405 |
Tìm Trung Bình Nhân |
46 , 54 , 42 , 46 , 32 |
, , , , |
| 2406 |
Tìm Trung Bình Nhân |
5 , 7i , -7i |
, , |
| 2407 |
Tìm Trung Bình Nhân |
7 , 8 , 8 , 18 |
, , , |
| 2408 |
Tìm Trung Bình Nhân |
9 , -1 |
, |
| 2409 |
Tìm Trung Bình Nhân |
9 , 1 , 10 , 2 , 12 |
, , , , |
| 2410 |
Tìm Trung Bình Nhân |
9 , 2 , 5 , 6 , 8 , 7 , 8 , 5 , 4 |
, , , , , , , , |
| 2411 |
Tìm Trung Bình Nhân |
pi , (2pi)/3 , pi/4 , (2pi)/5 |
, , , |
| 2412 |
Tìm Trung Bình Bình Phương (RMS) |
4 , 7 , 7 , 4 , 14 |
, , , , |
| 2413 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
3/10 , 2/5 , 3/5 , 7/10 |
, , , |
| 2414 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
-1 , 0 , 1 , 2 , 3 , 4 |
, , , , , |
| 2415 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
1 , -1 , 5 , 10 , -2 , 12 , 12 , -1 , 0 |
, , , , , , , , |
| 2416 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
1 , 3 , 13 , 23 , 28 , 39 , 39 , 45 |
, , , , , , , |
| 2417 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
10 , 10 , 7 , 13 , 10 |
, , , , |
| 2418 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
102 , 109 , 128 , 136 , 144 , 147 , 186 |
, , , , , , |
| 2419 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
11 , 11 , 11 , 11 , 13 , 15 |
, , , , , |
| 2420 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
12 , 9 , 5 , 11 , 13 |
, , , , |
| 2421 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
120%*35 |
|
| 2422 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
13 , 7 , 12 , 9 , 9 |
, , , , |
| 2423 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
1385 , 25 , 240 , 75 , 300 |
, , , , |
| 2424 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
1475 , 35 , 220 , 85 , 335 |
, , , , |
| 2425 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
150000 , 155000 , 25000 |
, , |
| 2426 |
Tìm Số Cách |
27 chọn 4 |
|
| 2427 |
Tìm Số Cách |
27 chọn 6 |
|
| 2428 |
Tìm Số Cách |
27 hoán vị 12 |
|
| 2429 |
Tìm Số Cách |
27 hoán vị 2 |
|
| 2430 |
Tìm Số Cách |
27 hoán vị 3 |
|
| 2431 |
Tìm Số Cách |
28 chọn 1 |
|
| 2432 |
Tìm Số Cách |
28 chọn 12 |
|
| 2433 |
Tìm Số Cách |
28 chọn 15 |
|
| 2434 |
Tìm Số Cách |
28 chọn 19 |
|
| 2435 |
Tìm Số Cách |
28 chọn 3 |
|
| 2436 |
Tìm Số Cách |
28 chọn 4 |
|
| 2437 |
Tìm Số Cách |
28 chọn 7 |
|
| 2438 |
Tìm Số Cách |
28 hoán vị 6 |
|
| 2439 |
Tìm Số Cách |
28 hoán vị 9 |
|
| 2440 |
Tìm Số Cách |
29 chọn 10 |
|
| 2441 |
Tìm Số Cách |
29 chọn 15 |
|
| 2442 |
Tìm Số Cách |
29 chọn 29 |
|
| 2443 |
Tìm Số Cách |
29 hoán vị 18 |
|
| 2444 |
Tìm Số Cách |
26 hoán vị 10 |
|
| 2445 |
Tìm Số Cách |
26 hoán vị 25 |
|
| 2446 |
Tìm Số Cách |
26 chọn 7 |
|
| 2447 |
Tìm Số Cách |
26 chọn 8 |
|
| 2448 |
Tìm Số Cách |
26 chọn 4 |
|
| 2449 |
Tìm Số Cách |
2 chọn 22 |
|
| 2450 |
Tìm Số Cách |
2 chọn 222 |
|
| 2451 |
Tìm Số Cách |
2 chọn 12 |
|
| 2452 |
Tìm Số Cách |
2 chọn 14 |
|
| 2453 |
Tìm Số Cách |
27 chọn 0 |
|
| 2454 |
Tìm Số Cách |
26 hoán vị 5 |
|
| 2455 |
Vẽ Đồ Thị Đoạn Thẳng |
(-5/2,0) , (-2,0) |
, |
| 2456 |
Tìm Số Cách |
2 hoán vị 52 |
|
| 2457 |
Tìm Số Cách |
2 hoán vị 3 |
|
| 2458 |
Tìm Số Cách |
2 hoán vị 4 |
|
| 2459 |
Tìm Số Cách |
2 chọn 6 |
|
| 2460 |
Tìm Số Cách |
2 chọn 7 |
|
| 2461 |
Tìm Số Cách |
2 chọn 9 |
|
| 2462 |
Tìm Số Cách |
2CN |
|
| 2463 |
Tìm Số Cách |
2Na+3Cl+4NaCl |
|
| 2464 |
Tìm Số Cách |
3C^2(1/2)^2(1-1/2)^(3-2) |
|
| 2465 |
Tìm Số Cách |
3 chọn 14 |
|
| 2466 |
Tìm Số Cách |
3 chọn 52 |
|
| 2467 |
Tìm Số Cách |
38 chọn 7 |
|
| 2468 |
Tìm Số Cách |
38 chọn 8 |
|
| 2469 |
Tìm Số Cách |
38 hoán vị 15 |
|
| 2470 |
Tìm Số Cách |
39 chọn 2 |
|
| 2471 |
Tìm Số Cách |
39 chọn 29 |
|
| 2472 |
Tìm Số Cách |
39 chọn 3 |
|
| 2473 |
Tìm Số Cách |
(39C^30)÷42C^30 |
|
| 2474 |
Tìm Số Cách |
39 chọn 4 |
|
| 2475 |
Tìm Số Cách |
39 chọn 5 |
|
| 2476 |
Tìm Số Cách |
30 chọn 7 |
|
| 2477 |
Tìm Số Cách |
30 hoán vị 11 |
|
| 2478 |
Tìm Số Cách |
30 hoán vị 3 |
|
| 2479 |
Tìm Số Cách |
31 chọn 0 |
|
| 2480 |
Tìm Số Cách |
31 chọn 26 |
|
| 2481 |
Tìm Số Cách |
31 chọn 7 |
|
| 2482 |
Tìm Số Cách |
31 hoán vị 1031 |
|
| 2483 |
Tìm Số Cách |
31 hoán vị 2 |
|
| 2484 |
Tìm Số Cách |
32 chọn 16 |
|
| 2485 |
Tìm Số Cách |
32 chọn 2 |
|
| 2486 |
Tìm Số Cách |
32 chọn 22 |
|
| 2487 |
Tìm Số Cách |
33 chọn 11 |
|
| 2488 |
Tìm Số Cách |
33 chọn 4 |
|
| 2489 |
Tìm Số Cách |
34 chọn 2 |
|
| 2490 |
Tìm Số Cách |
34 chọn 6 |
|
| 2491 |
Tìm Số Cách |
34 hoán vị 5 |
|
| 2492 |
Tìm Số Cách |
35 chọn 17 |
|
| 2493 |
Tìm Số Cách |
35 chọn 28 |
|
| 2494 |
Tìm Số Cách |
35 chọn 30 |
|
| 2495 |
Tìm Số Cách |
35 chọn 4 |
|
| 2496 |
Tìm Số Cách |
35 chọn 5 |
|
| 2497 |
Tìm Số Cách |
35 chọn 6 |
|
| 2498 |
Tìm Số Cách |
35 chọn 7 |
|
| 2499 |
Tìm Số Cách |
35 hoán vị 17 |
|
| 2500 |
Tìm Số Cách |
35 hoán vị 3 |
|