| 16501 |
Giải x |
logarit cơ số 5 của 24=x |
|
| 16502 |
Giải x |
logarit cơ số 5 của 5x-1=2 |
|
| 16503 |
Giải x |
logarit cơ số 5 của 6x-5=2 |
|
| 16504 |
Giải x |
logarit cơ số 5 của 7-2x=3 logarit cơ số 5 của 2 |
|
| 16505 |
Giải x |
logarit cơ số 5 của 8=x |
|
| 16506 |
Giải x |
logarit cơ số 5 của x+20+ logarit cơ số 5 của x=3 |
|
| 16507 |
Giải x |
logarit cơ số 6 của x+ logarit cơ số 6 của 27=1 |
|
| 16508 |
Giải x |
căn bậc hai của 65x-8=8 căn bậc hai của x |
|
| 16509 |
Giải x |
căn bậc hai của 6x-11- căn bậc hai của 2x-3=2 |
|
| 16510 |
Giải x |
căn bậc hai của 6x-15 = căn bậc hai của 4x+7 |
|
| 16511 |
Giải x |
căn bậc hai của 6x-2-8=0 |
|
| 16512 |
Giải x |
căn bậc hai của 7x-6=6 |
|
| 16513 |
Giải x |
căn bậc hai của 81x=x+18 |
|
| 16514 |
Giải x |
căn bậc hai của 82x-18=9 căn bậc hai của x |
|
| 16515 |
Giải x |
căn bậc hai của 9x+36=x |
|
| 16516 |
Giải x |
căn bậc hai của x-3=4 |
|
| 16517 |
Giải x |
căn bậc hai của x+10+6=0 |
|
| 16518 |
Giải x |
căn bậc hai của x+3=9 |
|
| 16519 |
Giải x |
căn bậc hai của x+6 = căn bậc hai của 2x-3 |
|
| 16520 |
Giải x |
căn bậc hai của -x+6=x-6 |
|
| 16521 |
Giải x |
căn bậc hai của x-2=5 |
|
| 16522 |
Giải x |
căn bậc hai của x-4-2/( căn bậc hai của x-4)=1 |
|
| 16523 |
Giải x |
căn bậc ba của 3x-2-9=-11 |
|
| 16524 |
Giải x |
căn bậc bốn của 12x^2-35=x |
|
| 16525 |
Giải x |
căn bậc bốn của 4x-1=3 |
|
| 16526 |
Giải x |
căn bậc bốn của x-y=2y- căn bậc hai của x |
|
| 16527 |
Giải x |
x/1+4/x=5 |
|
| 16528 |
Giải x |
x/1-8=-8 |
|
| 16529 |
Giải x |
x/10*25/100*60/100*75/100*1002=302 |
|
| 16530 |
Giải x |
x/10+1/5=3/20 |
|
| 16531 |
Giải x |
x/15+(5x)/6=x/18 |
|
| 16532 |
Giải x |
x/15+9=27 |
|
| 16533 |
Giải x |
x/2-3/2=4 |
|
| 16534 |
Giải x |
logarit cơ số 6 của x+8 = logarit cơ số 6 của 12 |
|
| 16535 |
Giải x |
logarit cơ số 64 của x=-1/2 |
|
| 16536 |
Giải x |
logarit cơ số 7 của 3x+1=2 |
|
| 16537 |
Giải x |
logarit cơ số 9 của x+1=2 |
|
| 16538 |
Giải x |
logarit cơ số b của 1x+ logarit cơ số b của x-4 = logarit cơ số b của 1*21 |
|
| 16539 |
Giải x |
logarit cơ số b của x=1/2* logarit cơ số b của 4+2/3* logarit cơ số b của 27- logarit cơ số b của 6 |
|
| 16540 |
Giải x |
logarit cơ số b của x=2/3* logarit cơ số b của 27+2 logarit cơ số b của 2- logarit cơ số b của 3 |
|
| 16541 |
Giải x |
logarit cơ số b của x=2/3* logarit cơ số b của 64+1/2* logarit cơ số b của 9- logarit cơ số b của 12 |
|
| 16542 |
Giải x |
logarit cơ số g của x=1/2 |
|
| 16543 |
Giải x |
logarit cơ số x của 2=64 |
|
| 16544 |
Giải x |
logarit cơ số x của 32=-5/3 |
|
| 16545 |
Giải x |
logarit cơ số x của 8=1 |
|
| 16546 |
Giải x |
logarit cơ số xx+66 của 7=1 |
|
| 16547 |
Giải x |
px^2-x-56p=0 |
|
| 16548 |
Giải x |
căn bậc hai của x^2+13x-14=4 |
|
| 16549 |
Giải x |
căn bậc hai của x^2+2xy+y^2=25 |
|
| 16550 |
Giải x |
căn bậc hai của x^2-2x-15=3 |
|
| 16551 |
Giải x |
căn bậc hai của x^2-7ax+10a^2- căn bậc hai của x^2+ax-6a^2=x-2 |
|
| 16552 |
Giải x |
căn bậc hai của 121-x-x=11 |
|
| 16553 |
Giải x |
căn bậc hai của 12-x=x |
|
| 16554 |
Giải x |
căn bậc hai của 1-3x-3=10 |
|
| 16555 |
Giải x |
căn bậc hai của 2x-5 = căn bậc hai của 3x-8 |
|
| 16556 |
Giải x |
căn bậc hai của 2x+169- căn bậc hai của x+1=12 |
|
| 16557 |
Giải x |
x/4-10=15 |
|
| 16558 |
Giải x |
x/405=118/27 |
|
| 16559 |
Giải x |
x/4963=900/218 |
|
| 16560 |
Giải x |
x/5-x/6=7/6 |
|
| 16561 |
Giải x |
x/5+3y=31 |
|
| 16562 |
Giải x |
x/5-7=2q |
|
| 16563 |
Giải x |
x/6+1/2=5/12 |
|
| 16564 |
Giải x |
x/6+1/3=1/12 |
|
| 16565 |
Giải x |
(-x)/6-3=1/3x-6 |
|
| 16566 |
Giải x |
x/7-1=-6 |
|
| 16567 |
Giải x |
x/7-3=3 |
|
| 16568 |
Giải x |
x/7-6=-2 |
|
| 16569 |
Giải x |
x/8+(116-x)/25=6 |
|
| 16570 |
Giải x |
x/9+1/3=1/18 |
|
| 16571 |
Giải x |
x/a*cos(a)+y/b*sin(a)=1 |
|
| 16572 |
Giải x |
x/(x+4)=- logarit tự nhiên của 3 |
|
| 16573 |
Giải x |
x^(x+1)=(x+1)^x |
|
| 16574 |
Giải x |
x^(1/2)+( căn bậc hai của 3x)^(1/4)-18=0 |
|
| 16575 |
Giải x |
x^(1/2)-5( căn bậc hai của 3x)^(1/4)+18=0 |
|
| 16576 |
Giải x |
x^(2/7)=4 |
|
| 16577 |
Giải x |
x^2(1-x)^2=0 |
|
| 16578 |
Giải x |
x^2-2/5x=4/25 |
|
| 16579 |
Giải x |
x^2-(2k)/(x^2)=5 |
|
| 16580 |
Giải x |
x^2+(x+21)^2=39^2 |
|
| 16581 |
Giải x |
x^2+(x+7)^2=13^2 |
|
| 16582 |
Tìm Số Cách |
n+1Cn |
|
| 16583 |
Giải x |
x^2+y^2-6x+4y=-11 |
|
| 16584 |
Giải x |
x^2+0.19x-0.084=0 |
|
| 16585 |
Giải x |
x^2+1=30 |
|
| 16586 |
Giải x |
x^2+15x+36=0 |
|
| 16587 |
Giải x |
x^2+16x-5=0 |
|
| 16588 |
Giải x |
x^2+3y^2=4 |
|
| 16589 |
Giải x |
x^2+30x-2800=0 |
|
| 16590 |
Giải x |
-x^2+5x-6=0 |
|
| 16591 |
Giải x |
x^2+6x+3=x-6 |
|
| 16592 |
Giải x |
x^2+6x+5=45 |
|
| 16593 |
Ước tính Hàm Số |
h(5)=3/4x+2 |
|
| 16594 |
Ước tính Hàm Số |
h(x)=(x^2-36)/(x-6) , x=3 |
, |
| 16595 |
Ước tính Hàm Số |
h(x)=x^2+x+2 , (h(3+deltax)-h*3)/(deltax) |
, |
| 16596 |
Ước tính Hàm Số |
s(t)=5t^2 , t=7 |
, |
| 16597 |
Ước tính Hàm Số |
f(2)=x+2 |
|
| 16598 |
Ước tính Hàm Số |
f(20)=4/(x+3)+24/(x^2+6x+9) |
|
| 16599 |
Ước tính Hàm Số |
f(-3)=7-5x |
|
| 16600 |
Ước tính Hàm Số |
f(3)=mx+b |
|