601 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
19 1/7% |
|
602 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
2 |
|
603 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
2 2/5 |
|
604 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
2 3/4 |
|
605 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
2.42 |
|
606 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
4.25% |
|
607 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
9.4 |
|
608 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-4,15) , (22,3) |
, |
609 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 14*18 |
|
610 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -13* căn bậc hai của -14 |
|
611 |
Ước Tính |
(1/2)÷4 |
|
612 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -12* căn bậc hai của 3 |
|
613 |
Ước Tính |
(1/6)÷(2/5) |
|
614 |
Ước Tính |
căn bậc hai của (-4)^4 |
|
615 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 4/100 |
|
616 |
Ước Tính |
1/4-7/8 |
|
617 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 18/81+ căn bậc hai của 18/9 |
|
618 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 14/5 |
|
619 |
Ước Tính |
9^2-(3*5+6^2) |
|
620 |
Ước Tính |
19/3*3/4 |
|
621 |
Ước Tính |
9 căn bậc hai của 50+ căn bậc hai của 98 |
|
622 |
Ước Tính |
9 căn bậc hai của 3-6 căn bậc hai của 3 |
|
623 |
Ước Tính |
88(2.75)-16(2.75)^2 |
|
624 |
Ước Tính |
84936(1.095)^3 |
|
625 |
Ước Tính |
2/15 |
|
626 |
Ước Tính |
800e^(-0.0244(20)) |
|
627 |
Ước Tính |
(2/3)÷(1/6) |
|
628 |
Ước Tính |
f(2) |
|
629 |
Ước Tính |
f(-1) |
|
630 |
Ước Tính |
b^2+6b-9 |
|
631 |
Ước Tính |
1/(4^2) |
|
632 |
Ước Tính |
99640.50*0.0525*1/12 |
|
633 |
Rút gọn |
(2a+3b)^3 |
|
634 |
Giải C |
1900=2500e^(-0.02(4))+900(4)+C |
|
635 |
Giải f |
c=5/9(f-32) |
|
636 |
Rút gọn |
5/12 |
|
637 |
Rút gọn |
1/4 |
|
638 |
Ước Tính |
9500(1+(0.105)(4/12)) |
|
639 |
Ước Tính |
7 1/5 |
|
640 |
Ước Tính |
7÷10 |
|
641 |
Ước Tính |
7÷5 |
|
642 |
Ước Tính |
92(2.875)-16(2.875)^2 |
|
643 |
Ước Tính |
9+8/3 |
|
644 |
Ước Tính |
75÷15 |
|
645 |
Ước Tính |
76÷4 |
|
646 |
Ước Tính |
36pi |
|
647 |
Ước Tính |
6÷7 |
|
648 |
Ước Tính |
36*5/12 |
|
649 |
Ước Tính |
35.7+1.5^2*0.7 |
|
650 |
Ước Tính |
3200(((1+0.05)^45-(1+0.04)^45)/(0.05-0.04)) |
|
651 |
Ước Tính |
305*(15.0)^10 |
|
652 |
Ước Tính |
30*5/6 |
|
653 |
Ước Tính |
3^8*3^4 |
|
654 |
Ước Tính |
-3^2+8 |
|
655 |
Ước Tính |
56÷8 |
|
656 |
Ước Tính |
3 căn bậc hai của 5+9 căn bậc hai của 5 |
|
657 |
Ước Tính |
3 căn bậc hai của 45 |
|
658 |
Ước Tính |
5÷25 |
|
659 |
Ước Tính |
5÷(1/6) |
|
660 |
Ước Tính |
-3 căn bậc hai của 2*4 căn bậc hai của 8 |
|
661 |
Ước Tính |
52÷4 |
|
662 |
Ước Tính |
54÷2 |
|
663 |
Cộng |
x^2+x^2 |
|
664 |
Ước Tính |
3- căn bậc bốn của x+5 |
|
665 |
Ước Tính |
34÷2 |
|
666 |
Ước Tính |
35÷3 |
|
667 |
Ước Tính |
36÷5 |
|
668 |
Ước Tính |
3.8(11.9)+15.36 |
|
669 |
Ước Tính |
3.2*10^-19*750*10^3*0.01*sin(45) |
|
670 |
Ước Tính |
3.14*23^2 |
|
671 |
Ước Tính |
3÷7 |
|
672 |
Ước Tính |
-3÷(-4) |
|
673 |
Ước Tính |
3.14*11^2 |
|
674 |
Ước Tính |
3÷(3/5) |
|
675 |
Ước Tính |
3.14*11.5^2 |
|
676 |
Ước Tính |
3.14*(1)^2*2 |
|
677 |
Ước Tính |
3* căn bậc hai của 5 |
|
678 |
Ước Tính |
30÷4 |
|
679 |
Ước Tính |
42÷2 |
|
680 |
Ước Tính |
42÷3 |
|
681 |
Ước Tính |
3(y-4)<=36 |
|
682 |
Ước Tính |
4÷3 |
|
683 |
Ước Tính |
4÷25 |
|
684 |
Ước Tính |
4÷7 |
|
685 |
Ước Tính |
4÷(1/3) |
|
686 |
Ước Tính |
4÷(2/3) |
|
687 |
Ước Tính |
3 3/4*2 1/10 |
|
688 |
Ước Tính |
3(2)-1+(2)^2+2 |
|
689 |
Ước Tính |
-3(0-2)^2(0-1) |
|
690 |
Ước Tính |
y^(1/8)*y^(3/4) |
|
691 |
Ước Tính |
4(-2)^2+8(-2)+3(-2)+6 |
|
692 |
Ước Tính |
4 1/5 |
|
693 |
Ước Tính |
x>=3 |
|
694 |
Ước Tính |
-5*3 |
|
695 |
Ước Tính |
-x+y-5 |
|
696 |
Ước Tính |
45÷6 |
|
697 |
Làm tròn đến Hàng Phần Mười |
3.8 |
|
698 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
10000 |
|
699 |
Làm tròn đến Hàng Phần Mười |
0.8 |
|
700 |
Làm tròn đến Hàng Phần Mười |
12 |
|