| 401 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
30 |
|
| 402 |
Đơn Giản Phân Số |
3/8 |
|
| 403 |
So Sánh Các Tỷ Lệ |
5:4=25:20 |
|
| 404 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Dài |
192÷42 |
|
| 405 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
4/5 |
|
| 406 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
500% |
|
| 407 |
Tìm Nghịch Đảo |
3 |
|
| 408 |
Tìm Nghịch Đảo |
6/7 |
|
| 409 |
Xác định nếu là Số Nguyên Tố hoặc Hợp Số |
7 |
|
| 410 |
Cộng Bằng Cách Sử Dụng Phép Cộng Dài |
310+483 |
|
| 411 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (1)(1) |
|
| 412 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (12)(12) |
|
| 413 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (8)(5) |
|
| 414 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (8)(6) |
|
| 415 |
Tìm Chu Vi |
hình tròn (18) |
|
| 416 |
Tìm Chu Vi |
hình tròn (3.5) |
|
| 417 |
Tìm Diện Tích |
hình tròn (3.14) |
|
| 418 |
Tìm Diện Tích |
hình tròn (2.5) |
|
| 419 |
Tìm Diện Tích |
tam giác (6)(6) |
|
| 420 |
Tìm Diện Tích |
tam giác (3)(2) |
|
| 421 |
Tìm Thể Tích |
hình hộp (7)(7)(7) |
|
| 422 |
Tìm Thể Tích |
hình hộp (6)(5)(7) |
|
| 423 |
Tìm Thể Tích |
hình hộp (4)(3)(5) |
|
| 424 |
Tìm Diện Tích Bề Mặt |
hình hộp (3)(2)(4) |
|
| 425 |
Tìm Thể Tích |
hình nón (8)(5) |
|
| 426 |
Tìm Thể Tích |
hình nón (8)(6) |
|
| 427 |
Tìm Thể Tích |
hình nón (5)(3) |
|
| 428 |
Tìm Thể Tích |
hình nón (5)(6) |
|
| 429 |
Tìm Thể Tích |
hình cầu (18) |
|
| 430 |
Tìm Thể Tích |
hình trụ (10)(5) |
|
| 431 |
Tìm Thể Tích |
hình trụ (10)(6) |
|
| 432 |
Tìm Thể Tích |
hình trụ (6)(5) |
|
| 433 |
Tìm Thể Tích |
hình trụ (8)(4) |
|
| 434 |
Tìm Diện Tích Bề Mặt |
hình cầu (25) |
|
| 435 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
2*10^2 |
|
| 436 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
2*10^3 |
|
| 437 |
Tìm Diện Tích Bề Mặt |
hình cầu (20) |
|
| 438 |
Tìm Diện Tích Bề Mặt |
hình cầu (16) |
|
| 439 |
Tìm Diện Tích Bề Mặt |
hình cầu (9) |
|
| 440 |
Tìm Thể Tích |
hình trụ (8)(6) |
|
| 441 |
Tìm Thể Tích |
hình trụ (9)(6) |
|
| 442 |
Tìm Thể Tích |
hình nón (3)(4) |
|
| 443 |
Tìm Thể Tích |
hình trụ (12)(5) |
|
| 444 |
Tìm Thể Tích |
hình trụ (5)(2) |
|
| 445 |
Tìm Thể Tích |
hình cầu (15) |
|
| 446 |
Tìm Thể Tích |
hình nón (4)(2) |
|
| 447 |
Tìm Thể Tích |
hình nón (6)(2) |
|
| 448 |
Tìm Thể Tích |
hình nón (8)(3) |
|
| 449 |
Tìm Thể Tích |
hình nón (7)(5) |
|
| 450 |
Tìm Diện Tích Bề Mặt |
hình hộp (2)(2)(2) |
|
| 451 |
Tìm Diện Tích Bề Mặt |
hình hộp (10)(10)(10) |
|
| 452 |
Tìm Thể Tích |
hình cầu (50) |
|
| 453 |
Tìm Thể Tích |
hình cầu (45) |
|
| 454 |
Tìm Thể Tích |
hình cầu (55) |
|
| 455 |
Tìm Diện Tích Bề Mặt |
hình hộp (8)(8)(8) |
|
| 456 |
Tìm Diện Tích |
tam giác (7)(6) |
|
| 457 |
Tìm Diện Tích |
tam giác (8)(6) |
|
| 458 |
Tìm Diện Tích |
hình tròn (18) |
|
| 459 |
Tìm Diện Tích |
hình tròn (23) |
|
| 460 |
Tìm Diện Tích |
hình tròn (4.5) |
|
| 461 |
Tìm Diện Tích |
hình tròn (15) |
|
| 462 |
Tìm Diện Tích |
hình tròn (1.5) |
|
| 463 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (5)(10) |
|
| 464 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (5)(2) |
|
| 465 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (4)(6) |
|
| 466 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (3)(1) |
|
| 467 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (2)(2) |
|
| 468 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (4)(4) |
|
| 469 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (9)(9) |
|
| 470 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (9)(6) |
|
| 471 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của -16 |
|
| 472 |
Cộng Bằng Cách Sử Dụng Phép Cộng Dài |
3+654 |
|
| 473 |
Cộng Bằng Cách Sử Dụng Phép Cộng Dài |
357+991 |
|
| 474 |
Cộng Bằng Cách Sử Dụng Phép Cộng Dài |
492+486 |
|
| 475 |
Cộng Bằng Cách Sử Dụng Phép Cộng Dài |
52+35 |
|
| 476 |
Xác định nếu là Số Nguyên Tố hoặc Hợp Số |
4 |
|
| 477 |
Xác định nếu là Số Nguyên Tố hoặc Hợp Số |
29 |
|
| 478 |
Xác định nếu là Số Nguyên Tố hoặc Hợp Số |
1 |
|
| 479 |
Xác định nếu là Số Nguyên Tố hoặc Hợp Số |
11 |
|
| 480 |
Xác định nếu là Số Nguyên Tố hoặc Hợp Số |
15 |
|
| 481 |
Xác định nếu là Số Nguyên Tố hoặc Hợp Số |
17 |
|
| 482 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
2.8% |
|
| 483 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
0.06% |
|
| 484 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
54% |
|
| 485 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
300% |
|
| 486 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
100% |
|
| 487 |
Tìm Nghịch Đảo |
5/8 |
|
| 488 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
36% |
|
| 489 |
Tìm Nghịch Đảo |
2/5 |
|
| 490 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
2/5 |
|
| 491 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
2/4 |
|
| 492 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
3/4 |
|
| 493 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
25/3 |
|
| 494 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
5/8 |
|
| 495 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
5/9 |
|
| 496 |
Chia |
căn bậc hai của 32 |
|
| 497 |
Chia |
căn bậc hai của 8 |
|
| 498 |
Chia |
căn bậc hai của 36 |
|
| 499 |
Chia |
căn bậc hai của 1 |
|
| 500 |
Đơn Giản Phân Số |
5/6 |
|