| 57341 |
Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự |
0.3 |
|
| 57342 |
Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự |
1.6 |
|
| 57343 |
Tìm Diện Tích |
hình tròn (4cm) |
|
| 57344 |
Tìm Diện Tích |
hình tròn (3cm) |
|
| 57345 |
Tìm Diện Tích |
hình tròn (9cm) |
|
| 57346 |
Tìm Diện Tích Bề Mặt |
hình chóp ()()() |
|
| 57347 |
Tìm Diện Tích |
hình tròn (7cm) |
|
| 57348 |
Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự |
1.8 |
|
| 57349 |
Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự |
0.7 |
|
| 57350 |
Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự |
3.8 |
|
| 57351 |
Tìm Diện Tích |
hình tròn (8cm) |
|
| 57352 |
Tìm Chu Vi |
hình tròn () |
|
| 57353 |
Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự |
0.125 |
|
| 57354 |
Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự |
4.75 |
|
| 57355 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật ()() |
|
| 57356 |
Tìm Chu Vi |
hình tròn (3cm) |
|
| 57357 |
Tìm Chu Vi |
hình tròn (5cm) |
|
| 57358 |
Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự |
4.8 |
|
| 57359 |
Tìm Diện Tích |
hình tròn (12cm) |
|
| 57360 |
Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự |
1.7 |
|
| 57361 |
Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự |
0.16 |
|
| 57362 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
factors of 12 |
factors of |
| 57363 |
Tìm Diện Tích Bề Mặt |
hình nón ()() |
|
| 57364 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
factors of 24 |
factors of |
| 57365 |
Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự |
2.2 |
|
| 57366 |
Tìm Diện Tích |
hình tròn (15cm) |
|
| 57367 |
Tìm Chu Vi |
hình tròn (9cm) |
|
| 57368 |
Tìm Chu Vi |
hình tròn (8cm) |
|
| 57369 |
Tìm Chu Vi |
hình tròn (7cm) |
|
| 57370 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
factors of 36 |
factors of |
| 57371 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
factors of 18 |
factors of |
| 57372 |
Tìm Diện Tích Bề Mặt |
hình trụ ()() |
|
| 57373 |
Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự |
5.25 |
|
| 57374 |
Tìm Chu Vi |
hình tròn (15cm) |
|
| 57375 |
Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự |
8.5 |
|
| 57376 |
Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự |
1.9 |
|
| 57377 |
Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự |
0.08 |
|
| 57378 |
Tìm Diện Tích |
hình tròn (16cm) |
|
| 57379 |
Tìm Chu Vi |
hình tròn (2cm) |
|
| 57380 |
Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự |
9.5 |
|
| 57381 |
Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự |
1.125 |
|
| 57382 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
factors of 20 |
factors of |
| 57383 |
Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự |
6.4 |
|
| 57384 |
Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự |
0.04 |
|
| 57385 |
Tìm Diện Tích |
hình tròn (5cm) |
|
| 57386 |
Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự |
10.5 |
|
| 57387 |
Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự |
7.2 |
|
| 57388 |
Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự |
0.83 |
|
| 57389 |
Tìm Chu Vi |
hình tròn (4cm) |
|
| 57390 |
Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự |
0.06 |
|
| 57391 |
Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự |
3.9 |
|
| 57392 |
Tìm Diện Tích Bề Mặt |
hình cầu () |
|
| 57393 |
Tìm Diện Tích |
hình tròn (6cm) |
|
| 57394 |
Tìm Diện Tích Bề Mặt |
hình nón (7)(1) |
|
| 57395 |
Tìm Chu Vi |
hình tròn (2km) |
|
| 57396 |
Tìm Chu Vi |
hình tròn (6cm) |
|
| 57397 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
factors of 16 |
factors of |
| 57398 |
Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự |
3.14 |
|
| 57399 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
factors of 30 |
factors of |
| 57400 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
factors of 21 |
factors of |
| 57401 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
factors of 48 |
factors of |
| 57402 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
factors of 27 |
factors of |
| 57403 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
factors of 8 |
factors of |
| 57404 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
factors of 60 |
factors of |
| 57405 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
Factors of 28 |
Factors of |
| 57406 |
Tìm Diện Tích |
hình tròn (11cm) |
|
| 57407 |
Tìm Chu Vi |
hình tròn (16cm) |
|
| 57408 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
factors of 72 |
factors of |
| 57409 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
factors of 45 |
factors of |
| 57410 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
factors of 35 |
factors of |
| 57411 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
factors of 10 |
factors of |
| 57412 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
factors of 15 |
factors of |
| 57413 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
factors of 32 |
factors of |
| 57414 |
Tìm Diện Tích |
hình thang (1)(1)(7) |
|
| 57415 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
factors of 25 |
factors of |
| 57416 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
factors of 40 |
factors of |
| 57417 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (4cm)(7cm) |
|
| 57418 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
factors of 9 |
factors of |
| 57419 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
factors of 49 |
factors of |
| 57420 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
factors of 42 |
factors of |
| 57421 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
Factors of 14 |
Factors of |
| 57422 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
factors of 6 |
factors of |
| 57423 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
factors of 33 |
factors of |
| 57424 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
factors of 26 |
factors of |
| 57425 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
factors of 54 |
factors of |
| 57426 |
Tìm Diện Tích |
hình tròn (2cm) |
|
| 57427 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (3cm)(6cm) |
|
| 57428 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
factors of 50 |
factors of |
| 57429 |
Tìm Diện Tích |
hình tròn (2km) |
|
| 57430 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
factors of 64 |
factors of |
| 57431 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
factors of 22 |
factors of |
| 57432 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
factors of 56 |
factors of |
| 57433 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
factors of 63 |
factors of |
| 57434 |
Tìm Chu Vi |
hình tròn (17cm) |
|