| 1001 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
66% |
|
| 1002 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
62% |
|
| 1003 |
Tìm Nghịch Đảo |
20 |
|
| 1004 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
1/4 |
|
| 1005 |
Tìm Nghịch Đảo |
7 |
|
| 1006 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
10/4 |
|
| 1007 |
Tìm Nghịch Đảo |
2+2 |
|
| 1008 |
Tìm Nghịch Đảo |
8/9 |
|
| 1009 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
6.25% |
|
| 1010 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
120% |
|
| 1011 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
225% |
|
| 1012 |
Tìm Nghịch Đảo |
3/7 |
|
| 1013 |
Tìm Nghịch Đảo |
4/9 |
|
| 1014 |
Tìm Nghịch Đảo |
1/4 |
|
| 1015 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
8/25 |
|
| 1016 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
9/1000 |
|
| 1017 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
21/100 |
|
| 1018 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
21/25 |
|
| 1019 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
33/40 |
|
| 1020 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
14/6 |
|
| 1021 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
14/9 |
|
| 1022 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
13/7 |
|
| 1023 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
21/2 |
|
| 1024 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
49/8 |
|
| 1025 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
100/8 |
|
| 1026 |
Chia |
căn bậc ba của 25 |
|
| 1027 |
Chia |
căn bậc ba của 64 |
|
| 1028 |
Chia |
căn bậc hai của 14 |
|
| 1029 |
Chia |
căn bậc hai của 15 |
|
| 1030 |
Chia |
căn bậc hai của 169 |
|
| 1031 |
Chia |
căn bậc hai của 27 |
|
| 1032 |
Chia |
căn bậc hai của 6 |
|
| 1033 |
Chia |
căn bậc hai của 90 |
|
| 1034 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
4:1 |
|
| 1035 |
Chia |
căn bậc hai của 10 |
|
| 1036 |
Chia |
căn bậc hai của 100 |
|
| 1037 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Dài |
2÷1 |
|
| 1038 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Dài |
417÷16 |
|
| 1039 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Dài |
5÷3 |
|
| 1040 |
Chia |
(12a^7-15a^9+6a^3)+(3a^7) |
|
| 1041 |
Chia |
4/3-2/2 |
|
| 1042 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Dài |
125÷14 |
|
| 1043 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
123:36 |
|
| 1044 |
So Sánh Các Tỷ Lệ |
1:5=3:15 |
|
| 1045 |
So Sánh Các Tỷ Lệ |
2:4=1:1 |
|
| 1046 |
Đơn Giản Phân Số |
(2/8)/(4/6) |
|
| 1047 |
Đơn Giản Phân Số |
9/10 |
|
| 1048 |
Đơn Giản Phân Số |
8/7 |
|
| 1049 |
Đơn Giản Phân Số |
4/100 |
|
| 1050 |
Đơn Giản Phân Số |
24/32 |
|
| 1051 |
Đơn Giản Phân Số |
25/6 |
|
| 1052 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
26 |
|
| 1053 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
3 |
|
| 1054 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
2 |
|
| 1055 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
11 |
|
| 1056 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
128 |
|
| 1057 |
Rút gọn |
(p^8p)/(p^-1) |
|
| 1058 |
Quy đổi Độ sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
7/8 |
|
| 1059 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
49 |
|
| 1060 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
50 |
|
| 1061 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
55 |
|
| 1062 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
56 |
|
| 1063 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
65 |
|
| 1064 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
70 |
|
| 1065 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
80 |
|
| 1066 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
98 |
|
| 1067 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
96 |
|
| 1068 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
65/4 |
|
| 1069 |
Quy đổi Tỷ Lệ Phần Trăm sang Độ |
25% |
|
| 1070 |
Quy đổi Độ sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
9 |
|
| 1071 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
17/10 |
|
| 1072 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
39/50 |
|
| 1073 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
19/100 |
|
| 1074 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
4 |
|
| 1075 |
Rút gọn |
6/15 |
|
| 1076 |
Rút gọn |
(3y^2+11y+15)/(2y^2+3y-20) |
|
| 1077 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
36.87 |
|
| 1078 |
Cộng |
4+4= |
|
| 1079 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
37/25 |
|
| 1080 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
0.751 |
|
| 1081 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
2/16 |
|
| 1082 |
Rút gọn |
2/9 |
|
| 1083 |
Giải y |
w=x+xyz |
|
| 1084 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của 44/122 |
|
| 1085 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 92 |
|
| 1086 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 656 |
|
| 1087 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của 2x^2-22x+56 |
|
| 1088 |
Cộng |
16+9 |
|
| 1089 |
Nhân |
2x*2x |
|
| 1090 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 3 |
|
| 1091 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
7*10^7 |
|
| 1092 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
6*10^2 |
|
| 1093 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 0.009 |
|
| 1094 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 0.04 |
|
| 1095 |
Xác định Loại của Số |
5/6 |
|
| 1096 |
Xác định Loại của Số |
16% |
|
| 1097 |
Xác định Loại của Số |
1/9 |
|
| 1098 |
Xác định Loại của Số |
1+1 |
|
| 1099 |
Xác định nếu Đúng |
8+e/5<2 |
|
| 1100 |
Xác định nếu Đúng |
8=5 |
|